So sánh gỗ Plywood và MDF: Ưu nhược điểm, ứng dụng từng loại

Chia sẻ trên :
16-05-2025 929 lượt xem

Khi lựa chọn vật liệu cho thi công nội thất, nhiều người phân vân giữa hai dòng gỗ công nghiệp phổ biến là Plywood và MDF. Mỗi loại có cấu tạo, độ bền và đặc tính kỹ thuật riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến tính thẩm mỹ, tuổi thọ và chi phí của công trình. Trong bài viết này, Govi Furniture sẽ so sánh chi tiết gỗ Plywood và MDF về cấu trúc, khả năng chịu lực, độ bền, giá thành và tính ứng dụng thực tế, giúp bạn lựa chọn giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng.

Tổng quan về gỗ Plywood và MDF

Gỗ Plywood

Gỗ Plywood còn được biết đến với tên gọi gỗ dán, ván ép hoặc ván lạng, là một dạng gỗ công nghiệp được sản xuất từ nhiều lớp gỗ mỏng (thường dày khoảng 1.7mm). Các lớp này được xếp chồng theo hướng vuông góc với nhau như cấu trúc LVL hoặc LVB, sau đó dán kết bằng keo chuyên dụng và ép dưới nhiệt độ, áp suất cao để tăng độ ổn định và khả năng chịu lực.

Bề mặt Plywood có thể được phủ lớp hoàn thiện giúp cải thiện tính thẩm mỹ và tăng khả năng chống thấm nước. Kích thước phổ biến nhất trên thị trường là 1220x2440mm, với nhiều độ dày phù hợp cho từng mục đích sử dụng.

Các tấm ván gỗ Plywood
Gỗ Plywood là một loại gỗ công nghiệp được tạo thành từ nhiều lớp gỗ mỏng

Plywood được phân loại chủ yếu dựa trên lớp phủ bề mặt, mỗi loại mang đến những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt:

  • Melamine Plywood: Lớp phủ Melamine là giấy trang trí đã được xử lý với keo MUF chống ẩm, phù hợp cho các sản phẩm nội thất với đa dạng phong cách thiết kế.
  • Veneer Plywood: Veneer là lớp gỗ tự nhiên được lạng mỏng (từ 0.3mm đến 0.6mm), giữ nguyên vẻ đẹp nguyên bản của gỗ. Để tăng khả năng chịu nước, loại ván này thường được phủ thêm lớp sơn dầu hoặc sơn UV. Veneer Plywood thường được dùng trong chế tác nội thất, sản xuất pallet và bao bì.
  • Film Faced Plywood: Loại ván này được phủ lớp film có keo Phenolic giúp tăng khả năng chống nước và hạn chế trầy xước. Đây là vật liệu lý tưởng cho ngành xây dựng, đặc biệt trong các ứng dụng cần đến độ bền và khả năng chịu thời tiết cao, như cốp pha và các hạng mục ngoại thất.

Ván ép MDF

MDF (Medium Density Fiberboard), hay còn gọi là ván sợi, là vật liệu gỗ công nghiệp được tạo ra từ bột hoặc sợi gỗ trộn với keo, sáp paraffin và các chất phụ gia như chất làm cứng, chất chống mối mọt và bột độn khoáng. Hỗn hợp này được ép dưới áp suất và nhiệt độ cao để tạo thành tấm ván có kết cấu đồng nhất và bề mặt phẳng mịn.

Bề mặt MDF thường được phủ hoàn thiện bằng Melamine, Veneer hoặc Laminate nhằm tăng độ bền và tính thẩm mỹ. Nhờ bề mặt nhẵn, dễ thi công và chi phí hợp lý, MDF được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất nội thất như bàn ghế, tủ kệ, giường ngủ. Một số loại MDF chống ẩm còn được sử dụng trong các khu vực có độ ẩm cao như phòng tắm, bếp và sàn nhà.

Ván gỗ công nghiệp MDF
MDF là một loại gỗ công nghiệp được làm từ bột hoặc sợi gỗ kết hợp với keo chuyên dụng

Các loại ván MDF phổ biến là:

  • MDF lõi thường: Loại này có khả năng chống ẩm thấp, phù hợp cho các không gian khô ráo và ít tiếp xúc với nước như phòng khách, phòng ngủ hoặc các khu vực nội thất thông thường.
  • MDF lõi xanh: Được bổ sung chất chống ẩm và chống mối mọt, MDF lõi xanh thích hợp sử dụng tại các khu vực có độ ẩm cao như nhà bếp, nhà tắm, sàn nhà hoặc khu vực gần nguồn nước.

So sánh gỗ Plywood và ván ép MDF chi tiết

Plywood và MDF là hai loại gỗ công nghiệp được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất nội thất hiện nay. Mỗi loại đều có đặc điểm riêng về cấu tạo và tính năng, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng trong từng trường hợp cụ thể.

Về cốt gỗ và đặc tính kỹ thuật

  • Plywood (ván ép gỗ lạng): Plywood được cấu tạo từ nhiều lớp gỗ lạng mỏng ép chồng lên nhau và liên kết bằng keo chuyên dụng. Cấu trúc nhiều lớp giúp ván có độ ổn định cao, chịu lực tốt, hạn chế tình trạng co ngót hoặc cong vênh theo thời gian. Đặc điểm nổi bật của loại gỗ này là khả năng tạo hình linh hoạt, có thể uốn cong hoặc chạm khắc, rất phù hợp cho các thiết kế nội thất nghệ thuật và sáng tạo.
  • MDF (ván sợi mật độ trung bình): Loại ván này được sản xuất từ bột gỗ kết hợp với keo và một số phụ gia khác. Mặc dù có bề mặt mịn và dễ gia công, nhưng do kết cấu xốp và lượng gỗ tự nhiên thấp, MDF không thích hợp cho các ứng dụng cần độ uốn cong hoặc đục khắc chi tiết. Ván MDF thường được dùng trong các thiết kế nội thất phẳng, đơn giản và yêu cầu chi phí hợp lý.
Ván gỗ Plywood và ván gỗ MDF
Plywood được cấu tạo từ nhiều lớp gỗ lạng mỏng, còn MDF từ bột gỗ kết hợp keo

Về loại keo sử dụng trong MDF và Plywood

Trong quá trình sản xuất, cả ván MDF và Plywood đều sử dụng keo chuyên dụng nhằm tăng độ liên kết và khả năng chịu lực của vật liệu. Các loại keo phổ biến bao gồm:

  • Urea Formaldehyde (UF): Thường được sử dụng trong sản xuất ván ép thông thường do chi phí thấp và khả năng kết dính tốt. Tuy nhiên, loại keo này có mức phát thải formaldehyde cao hơn, cần cân nhắc khi sử dụng trong không gian kín.
  • Melamine Urea Formaldehyde (MUF): Là phiên bản cải tiến của UF, có khả năng chống ẩm tốt hơn và ít phát thải hơn, phù hợp cho các sản phẩm nội thất tiếp xúc với độ ẩm.
  • Phenol Formaldehyde (PF): Đây là loại keo có độ bền và khả năng chống ẩm vượt trội, thường được ứng dụng trong sản xuất ván Plywood dùng ngoài trời hoặc môi trường khắc nghiệt. Keo PF thường được sử dụng cho Plywood nhiều hơn so với MDF, nhờ tính ổn định và hiệu suất cao khi kết hợp với cấu trúc ván lạng.

Về bề mặt và khả năng phủ hoàn thiện

Các vật liệu phủ như Acrylic, Melamine, Laminate hay Veneer được ứng dụng phổ biến nhằm tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống ẩm cho các sản phẩm gỗ công nghiệp.

  • Plywood: Do bề mặt là các lớp gỗ mỏng ghép lại, Plywood có phần hạn chế hơn khi xử lý lớp phủ hoàn thiện. Việc thi công lớp phủ như Melamine, Veneer hay Laminate thường đòi hỏi kỹ thuật cao và tỷ lệ hao hụt trong sản xuất cũng lớn hơn. Tuy nhiên, nếu được xử lý đúng cách, Plywood phủ veneer hoặc film có thể mang lại vẻ ngoài sang trọng và độ bền tốt cho nội thất.
  • MDF: Với ưu điểm là bề mặt phẳng và nhẵn, MDF đặc biệt phù hợp cho việc dán phủ các lớp hoàn thiện. Từ veneer gỗ tự nhiên đến các vật liệu nhân tạo như Melamine, Acrylic hay Laminate, mọi lựa chọn đều dễ dàng thi công và cho kết quả đồng đều, đẹp mắt. Khả năng gia công bề mặt dễ dàng cũng giúp giảm thiểu hư hại và tăng hiệu suất trong quá trình sản xuất.

Xem thêm: Phân biệt bề mặt melamine và laminate thật đơn giản ít ai biết

Về khả năng chống nước

  • MDF: Ván MDF được chia thành hai loại chính là MDF thường và MDF lõi xanh chống ẩm. Trong đó, MDF lõi xanh có khả năng chống ẩm tốt hơn, phù hợp với những không gian có độ ẩm trung bình như tủ bếp dưới, vách ngăn, hoặc khu vực gần cửa sổ. Tuy nhiên, so với Plywood, khả năng chịu nước của MDF vẫn còn hạn chế, đặc biệt trong điều kiện tiếp xúc trực tiếp với nước trong thời gian dài.
  • Plywood: Nhờ cấu tạo từ nhiều lớp gỗ lạng ép chồng và sử dụng keo có khả năng chống thấm tốt, Plywood cho độ ổn định cao khi gặp môi trường ẩm ướt. Đặc biệt, các loại Plywood sử dụng keo Phenolic có thể dùng cho các ứng dụng ngoài trời hoặc khu vực thường xuyên tiếp xúc với nước như nhà tắm, bệ rửa, hoặc những nơi có khí hậu khắc nghiệt.
Ván gỗ plywood
Gỗ Plywood có khả năng chống ẩm, nước tốt hơn MDF

Về khả năng thi công và tái sử dụng

  • Plywood: Plywood được đánh giá cao về khả năng thi công nhờ đặc tính bám vít tốt ở nhiều góc cạnh, tạo sự chắc chắn khi lắp ráp. Quá trình cưa cắt cũng ít tạo bụi hơn so với MDF, giúp giảm tác động đến môi trường làm việc. Một ưu điểm khác là tính bền và khả năng tái sử dụng cao, sau khi hết vòng đời sử dụng, các sản phẩm từ Plywood có thể được tận dụng cho các mục đích khác như làm kệ, vách ngăn hoặc đồ trang trí.
  • MDF: Loại ván này dễ cắt gọt và cho đường cắt mịn, không sứt mẻ cạnh, phù hợp với các thiết kế yêu cầu độ chính xác cao. Tuy nhiên, khả năng bám vít kém hơn, đặc biệt ở các cạnh ván, dễ gây nứt, vỡ nếu thao tác không đúng kỹ thuật. MDF cũng tạo ra nhiều bụi mịn trong quá trình thi công, nên cần có biện pháp bảo hộ khi làm việc. Về khả năng tái sử dụng, sản phẩm làm từ MDF thường ít được tận dụng lại do kết cấu yếu và dễ bị hư hỏng sau thời gian dài sử dụng.

Về giá thành

Giá của các loại gỗ công nghiệp chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như nguồn nguyên liệu, loại keo sử dụng, công nghệ xử lý và lớp phủ bề mặt. Trong đó, ván MDF thường có mức giá dễ tiếp cận hơn so với Plywood. Nguyên nhân là vì MDF được sản xuất từ bột gỗ, mảnh vụn và nguyên liệu tái chế, giúp tối ưu chi phí đầu vào.

Ngược lại, Plywood có giá cao hơn do sử dụng lớp gỗ lạng nguyên miếng, quy trình sản xuất phức tạp hơn và yêu cầu chất lượng keo kết dính cao hơn. Tuy nhiên, mức chi phí này thường đi kèm với độ bền và khả năng sử dụng linh hoạt trong nhiều điều kiện môi trường.

Các tấm vấn gỗ công nghiệp
Gỗ Plywood có giá cao hơn MDF vì sử dụng nhiều lớp gỗ lạng nguyên miếng

Về tính ứng dụng trong thực tế

  • Plywood: Nhờ vào độ bền cao, khả năng chịu lực và chống ẩm tốt, Plywood được ứng dụng rộng rãi trong cả nội thất và ngoại thất. Loại vật liệu này thường được sử dụng để thay thế gỗ tự nhiên trong sản xuất bàn ghế, tủ, giường, vách ngăn… Ngoài ra, Plywood còn được dùng trong công nghiệp nặng như làm pallet, ván lót sàn container, ván ép bao bì, hay làm ván khuôn trong các công trình xây dựng yêu cầu kỹ thuật cao.
  • MDF: Tại thị trường Việt Nam, MDF là lựa chọn phổ biến trong phân khúc nội thất gia đình và văn phòng nhờ giá thành hợp lý và bề mặt dễ xử lý. Các sản phẩm như tủ quần áo, kệ sách, bàn làm việc hay vách ngăn trang trí thường sử dụng MDF để tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo thẩm mỹ.

Bảng so sánh giữa ván Plywood và ván MDF

Dưới đây là bảng tổng hợp so sánh giữa ván Plywood và ván MDF giúp người đọc dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp:

Tiêu chíPlywoodMDF
Cấu tạoNhiều lớp gỗ lạng ép chồng, liên kết bằng keoBột gỗ và phụ gia nén ép thành tấm phẳng
Bề mặt phủKhó xử lý hơn, dễ hao hụt khi dán phủPhẳng mịn, dễ phủ các vật liệu như Melamine, Laminate, Acrylic
Chống ẩm, chống nướcChống ẩm tốt, dùng được ngoài trờiLõi xanh có chống ẩm, nhưng kém hơn Plywood
Thi côngBám vít tốt, ít bụi khi cưa cắt, dễ tái sử dụngDễ cắt, tạo bụi mịn, bám vít kém ở cạnh, khó tái sử dụng lâu dài
Giá thànhCao hơn, phù hợp cho các công trình yêu cầu kỹ thuậtRẻ hơn, phù hợp với ngân sách trung bình
Ứng dụngNội ngoại thất, xây dựng, công nghiệp, pallet, ván khuônNội thất gia đình, văn phòng, không gian khô ráo

Gỗ Plywood và MDF nên chọn loại nào?

Qua những so sánh ở trên, bạn có thể cân nhắc lựa chọn loại vật liệu phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể của mình. Cả ván ép MDF và plywood đều là những giải pháp thay thế hiệu quả cho gỗ tự nhiên trong lĩnh vực nội thất nhờ vào tính ứng dụng cao và chi phí hợp lý.

Đối với các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ và kinh tế, ván MDF là lựa chọn phù hợp. Loại ván này có bề mặt phẳng mịn, dễ thi công và giá thành cạnh tranh, đáp ứng tốt nhu cầu trong nhiều phân khúc tiêu dùng.

Trong khi đó, plywood lại vượt trội về khả năng chịu lực và chống ẩm. Nhờ cấu tạo nhiều lớp gỗ thật ép chồng vuông góc, vật liệu này mang lại độ bền cao và khả năng uốn cong linh hoạt. Đây là điểm mạnh giúp plywood tạo ra những thiết kế nội thất mềm mại, tinh tế, thích hợp cho các không gian yêu cầu cao về thẩm mỹ và kỹ thuật.

Tùy vào mục tiêu sử dụng và điều kiện thi công, việc lựa chọn giữa hai loại ván ép này sẽ góp phần tối ưu hóa chất lượng cũng như chi phí của công trình.

Lời kết

Plywood và MDF đều có thế mạnh riêng tùy theo mục đích sử dụng và ngân sách đầu tư. Nếu bạn cần vật liệu có độ bền cao, khả năng chống ẩm tốt và phù hợp với các hạng mục yêu cầu kỹ thuật cao, Plywood sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc. Ngược lại, MDF phù hợp với các thiết kế yêu cầu tính thẩm mỹ, dễ gia công và chi phí hợp lý. Hy vọng những so sánh trong bài viết này của Govi đã giúp bạn hiểu rõ hơn và chọn được loại vật liệu phù hợp nhất cho công trình của mình.

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

Tin tức khác

Những tư vấn mới những xu hướng nội thất văn phòng 2025
chất liệu ghế sofa
10+ Chất liệu ghế sofa phổ biến ưa chuộng nhất hiện nay

Khi chọn mua sofa, chất liệu bọc là yếu tố quan trọng quyết định đến độ bền, cảm giác sử dụng và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Bài viết sau đây của Govi Furniture sẽ giúp bạn điểm danh hơn 10 loại chất liệu ghế sofa phổ biến nhất hiện nay, cùng với ưu […]

kích thước tấm formex
Kích thước tấm formex phổ biến đúng quy chuẩn hiện nay

Tấm formex là vật liệu đa năng, được sử dụng rộng rãi trong quảng cáo, xây dựng, trang trí nội thất và nhiều lĩnh vực khác. Một trong những yếu tố quan trọng giúp tối ưu hiệu quả khi sử dụng chính là lựa chọn đúng kích thước tấm formex theo quy chuẩn. Việc tuân […]

tấm pvc foam là gì
Tấm PVC foam là gì? Ưu nhược điểm, giá thành và ứng dụng

Tấm nhựa PVC foam ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực như nội thất, quảng cáo, xây dựng nhờ đặc tính nhẹ, bền và dễ gia công. Dù không mới, nhưng nhiều người vẫn chưa hiểu rõ loại vật liệu này là gì, có những ưu nhược điểm gì và ứng dụng ra […]

gỗ nhựa pvc là gì
Gỗ nhựa PVC là gì? Ưu nhược điểm và ứng dụng thực tế

Gỗ nhựa PVC đang dần trở thành lựa chọn thay thế lý tưởng cho vật liệu gỗ tự nhiên trong ngành nội thất và xây dựng hiện đại. Với khả năng kháng nước, độ bền cao và tính thẩm mỹ linh hoạt, loại vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong các không gian […]

gỗ nhựa picomat là gì
Gỗ nhựa Picomat là gì? Có tốt không? Ứng dụng trong nội thất

Trong những năm gần đây, gỗ nhựa Picomat ngày càng được nhiều kiến trúc sư và gia chủ lựa chọn trong các công trình nội thất hiện đại. Nhờ đặc tính chống nước, không cong vênh, không mối mọt và độ bền vượt trội, Picomat trở thành giải pháp thay thế gỗ tự nhiên trong […]

TƯ VẤN THIẾT KẾ TRỌN GÓI

Với hơn 15 năm kinh nghiệm và tư vấn cho hơn 100.000 đối tác, Govi sẽ mang đến cho bạn thiết kế không gian 2D và định hướng không gian 3D miễn phí theo tiêu chí Phù hợp phong cách - Khẳng định chất riêng - Chi phí tối ưu - Đầy đủ tiện ích.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN/ NHẬN MODEL 3D
Thu gọn
  • Thêm sản phẩm

  • Thêm sản phẩm

  • Thêm sản phẩm

call
zaloChat Zalo
zaloZalo zaloShowroom callHotline