Gỗ MDF là gì? Cấu tạo, đặc điểm và ứng dụng trong đời sống

Chia sẻ trên :
26-03-2025 328 lượt xem

Gỗ MDF là vật liệu công nghiệp phổ biến nhờ bề mặt phẳng, dễ gia công và khả năng ứng dụng đa dạng trong thiết kế nội thất hiện đại. Với mức giá hợp lý và nguồn cung ổn định, MDF dần trở thành lựa chọn thay thế cho gỗ tự nhiên trong nhiều hạng mục thi công. Bài viết dưới đây của Govi Furniture sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu tạo, đặc điểm và các ứng dụng thực tiễn của loại gỗ này.

Gỗ MDF là gì?

MDF là viết tắt của cụm từ Medium-Density Fibreboard, dịch nghĩa là “ván sợi có mật độ trung bình”.

Gỗ MDF thuộc nhóm gỗ công nghiệp, được sản xuất từ các sợi gỗ nhỏ liên kết với nhau bằng keo và các chất phụ gia. Hỗn hợp này sau đó được ép dưới nhiệt độ và áp suất cao để tạo thành những tấm ván có độ bền và tính ổn định cao. MDF có bề mặt phẳng, dễ thi công và được sử dụng phổ biến trong ngành nội thất và xây dựng.

Các tấm ván gỗ MDF
Gỗ MDF là các loại ván gỗ ép với mật độ trung bình, sau đó đó sẽ được phủ một lớp phủ keo

Lịch sử phát triển của ván MDF

  • Thập niên 1960: Ván MDF (Medium Density Fiberboard) được phát triển lần đầu tại châu Âu và Bắc Mỹ. Năm 1964, Gerald E. Henneman thuộc Forest Products Laboratory (Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ) đã nghiên cứu thành công công nghệ sản xuất MDF, mở ra hướng tái chế gỗ hiệu quả và tạo nền tảng cho vật liệu gỗ công nghiệp hiện đại.
  • Thập niên 1970: MDF bắt đầu phổ biến và được ưa chuộng trong ngành gỗ công nghiệp. Nhiều quốc gia cải tiến quy trình sản xuất, giúp giảm chi phí và nâng cao chất lượng, từ đó thúc đẩy sự phát triển toàn cầu của loại vật liệu này.
  • Thập niên 1980-1990: Công nghệ sản xuất MDF tiếp tục được nâng cấp: dùng keo thân thiện môi trường, cải tiến ép nhiệt, tăng độ bền và tính đồng đều. MDF được ứng dụng rộng rãi trong nội thất, cách âm, cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành xây dựng.
  • Hiện nay: MDF là vật liệu gỗ công nghiệp phổ biến toàn cầu, được dùng trong nội thất, xây dựng và trang trí. Công nghệ sản xuất hiện đại tập trung vào tính bền vững, tận dụng nguyên liệu tái chế và giảm thiểu tác động môi trường.

Thành phần và cấu tạo của gỗ MDF

Gỗ MDF là loại gỗ công nghiệp được sản xuất từ các sợi gỗ nhỏ kết hợp với keo và một số phụ gia khác. Cấu tạo chính của MDF bao gồm:

  • Khoảng 75% sợi gỗ tự nhiên (chủ yếu từ gỗ mềm, nhưng đôi khi có thể bổ sung thêm gỗ cứng tùy theo yêu cầu sử dụng).
  • 11 – 14% keo Urea Formaldehyde (UF), loại keo phổ biến trong ngành gỗ công nghiệp.
  • 6 – 10% nước.
  • Khoảng 1% phụ gia, như chất làm cứng, chất chống mối mọt, parafin,…

Đối với môi trường có độ ẩm cao, MDF có thể được cải tiến thành ván MDF lõi xanh chống ẩm bằng cách bổ sung thêm nhựa Melamine hoặc nhựa Phenolic vào hỗn hợp keo kết dính, giúp tăng khả năng chống thấm nước và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

Ván gỗ MDF
Cấu tạo của ván gỗ công nghiệp MDF bao gồm 3 lớp tạo nên độ bền cao

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật cơ bản của ván MDF:

Tiêu chí

Ván dày 12 – 19 mm

Ván dày >19 mm

Tiêu chuẩn

E0 và E1

E0 và E1

Tỷ trọng trung bình (kg/m³)

700 kg/m³

680 kg/m³

Độ ẩm (%)

5 – 8%

5 – 8%

Liên kết nội (N/mm²)

> 0.55 N/mm²

> 0.5 N/mm²

Độ bền uốn tĩnh (MOR)

> 20 N/mm²

> 18 N/mm²

Độ trương nở sau 24h (%)

≤ 12%

≤ 10%

Kích thước tiêu chuẩn của ván MDF

Ván MDF được sản xuất với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, giúp linh hoạt trong thiết kế và phù hợp với đa dạng nhu cầu trong lĩnh vực nội thất.

Các khổ ván MDF phổ biến:

  • Khổ 4×8: 1220 x 2440 mm, đây là kích thước phổ biến nhất, phù hợp với hầu hết các ứng dụng thông dụng.
  • Khổ 6×8: 1830 x 2440 mm, khổ lớn, tối ưu cho các sản phẩm nội thất cần diện tích ván rộng.
  • Khổ 4×9: 1220 x 2745 mm, chiều dài lớn hơn giúp giảm mối nối, phù hợp trong thiết kế cần tính thẩm mỹ cao.

Độ dày tiêu chuẩn của ván MDF

Ván MDF hiện nay được sản xuất với nhiều mức độ dày khác nhau nhằm đáp ứng các nhu cầu sử dụng đa dạng, từ thiết kế yêu cầu mỏng nhẹ đến các kết cấu cần độ bền và khả năng chịu lực cao.

  • Độ dày mỏng nhất: 3mm, thường dùng cho mặt sau tủ, vách ngăn trang trí nhẹ,…
  • Độ dày lớn nhất: 25mm, phù hợp cho bề mặt bàn, kệ chịu lực lớn, kết cấu nội thất chắc chắn.
  • Các độ dày phổ biến khác: 6mm, 9mm, 12mm, 15mm, 17mm, 18mm, 21mm.

Tùy theo loại ván MDF tiêu chuẩn hoặc MDF lõi xanh chống ẩm mà độ dày có thể thay đổi linh hoạt theo yêu cầu thiết kế và môi trường sử dụng.

Các loại gỗ MDF phổ biến hiện nay

Dựa trên sự khác biệt về mật độ, khả năng chịu ẩm và thành phần phụ gia trong quá trình sản xuất, gỗ MDF hiện nay được phân thành hai loại chính: MDF thường và MDF lõi xanh chống ẩm.

Gỗ MDF thường

Gỗ MDF là một loại vật liệu gỗ công nghiệp được tạo ra bằng cách nghiền nhỏ dăm gỗ thành bột, sau đó trộn với keo UF (urea formaldehyde), ép định hình bằng nhiệt và cắt thành tấm theo kích thước tiêu chuẩn.

Loại gỗ này được ưa chuộng nhờ độ bền cao, giá thành hợp lý và đa dạng về mẫu mã, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng. Gỗ MDF đặc biệt phổ biến trong sản xuất nội thất, nhưng không phù hợp với môi trường có độ ẩm cao do khả năng kháng ẩm hạn chế.

Gỗ MDF lõi xanh

Gỗ MDF lõi xanh, hay còn gọi là ván MDF chống ẩm, là dòng MDF được bổ sung keo MUF (Melamine Urea Formaldehyde) cùng các phụ gia đặc biệt nhằm tăng khả năng chống ẩm. Đặc điểm nhận biết dễ thấy nhất là phần lõi gỗ có màu xanh, thể hiện tính năng kháng ẩm vượt trội so với MDF thông thường.

Nhờ khả năng chịu ẩm tốt và độ đàn hồi cao, MDF lõi xanh thường được sử dụng trong các khu vực có độ ẩm cao như tủ bếp, phòng tắm, hoặc các sản phẩm nội thất gần môi trường ngoài trời.

Trên thị trường, ván MDF chống ẩm lõi xanh được chia thành ba cấp độ khác nhau, tùy theo mức độ chống ẩm và yêu cầu kỹ thuật, nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong từng điều kiện cụ thể.

1. Ván MDF chống ẩm LMR (Low Moisture Resistance)

LMR là loại ván MDF chống ẩm có mức kháng ẩm thấp nhất trong ba dòng sản phẩm. Loại ván này được thiết kế cho các khu vực có độ ẩm thấp, không tiếp xúc trực tiếp với nước hay hơi ẩm.

Với chi phí hợp lý và độ bền đáp ứng nhu cầu cơ bản, MDF LMR thường được sử dụng trong nội thất phòng khách, phòng ngủ, phòng làm việc. Tuy nhiên, do khả năng chống ẩm hạn chế, sản phẩm không phù hợp với các môi trường ẩm ướt hoặc dễ tiếp xúc với nước.

2. Ván MDF chống ẩm MMR (Medium Moisture Resistance)

MDF MMR là loại ván có khả năng chống ẩm ở mức trung bình, phù hợp với các không gian có độ ẩm vừa phải như phòng tắm trong nhà hoặc khu vực có độ ẩm cao nhưng không tiếp xúc trực tiếp với nước.

So với MDF LMR, dòng MMR có khả năng chống ẩm tốt hơn trong khi giá thành vẫn hợp lý. Nhờ sự cân bằng giữa hiệu suất và chi phí, MDF MMR thường được lựa chọn trong thiết kế nội thất gia dụng và thương mại, đáp ứng yêu cầu về độ bền, thẩm mỹ và thích ứng với điều kiện môi trường đa dạng.

3. Ván MDF chống ẩm HMR (High Moisture Resistance)

HMR là dòng ván MDF có khả năng chống ẩm cao nhất trong ba cấp độ, nhận diện qua lõi xanh đặc trưng. Nhờ công nghệ sản xuất cải tiến và thành phần phụ gia đặc biệt, MDF HMR có thể chịu được môi trường ẩm ướt mà vẫn giữ được độ bền và tính thẩm mỹ.

Loại ván này thường được sử dụng tại những khu vực tiếp xúc trực tiếp với hơi ẩm như nhà bếp, nhà vệ sinh, hoặc không gian ngoại thất có mái che. Tuy nhiên, đi đôi với hiệu suất cao là mức giá cao hơn so với MDF LMR và MMR.

Xem thêm: Ván gỗ MDF chống ẩm là gì? Ưu nhược điểm và ứng dụng thực tế

Các loại ván gỗ MDF
Gỗ MDF được phân loại thành 2 loại phổ biến

Tiêu chuẩn của ván gỗ MDF

Ván MDF (Medium Density Fiberboard) là loại gỗ công nghiệp được sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng và an toàn. Trong quá trình sản xuất, nguyên liệu chủ yếu là gỗ tái chế được lựa chọn kỹ lưỡng, kết hợp với việc kiểm soát chặt chẽ hàm lượng các chất phụ gia như keo dán, chất kết dính và chất chống ẩm. Mục tiêu là hạn chế tối đa việc phát thải các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC), đặc biệt là Formaldehyde, một chất có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người và môi trường.

Chất lượng và độ an toàn của ván MDF được quy định bởi nhiều bộ tiêu chuẩn quốc tế và khu vực, nhằm đảm bảo tính thống nhất và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Một số tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:

  • CARB và EPA (Hoa Kỳ): CARB (California Air Resources Board) và EPA (Environmental Protection Agency) là hai tiêu chuẩn quan trọng kiểm soát lượng phát thải Formaldehyde từ các sản phẩm gỗ công nghiệp. CARB chủ yếu áp dụng tại bang California, trong khi EPA có phạm vi toàn liên bang Mỹ, giúp đảm bảo mức khí thải Formaldehyde luôn ở ngưỡng an toàn.
  • E2, E1 và E0 (Châu Âu): Đây là các mức phân loại phát thải Formaldehyde theo tiêu chuẩn châu Âu. Trong đó, E0 là cấp độ cao nhất, gần như không phát thải; E1 được chấp nhận cho sử dụng trong nội thất dân dụng; còn E2 có mức phát thải cao hơn và ít được sử dụng cho không gian kín.
  • JIS (Japanese Industrial Standards – Nhật Bản): Là một trong những tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất về kiểm soát Formaldehyde, JIS phân loại sản phẩm gỗ công nghiệp theo các cấp độ F (ví dụ: F☆☆☆, F★★★★). Cấp độ càng cao thì lượng phát thải Formaldehyde càng thấp, nhằm đảm bảo tối đa sự an toàn cho người sử dụng và bảo vệ môi trường sống.

Sự khác biệt giữa gỗ công nghiệp MDF và gỗ MFC

Trước khi so sánh MDF và MFC, cần làm rõ: MDF (Medium Density Fiberboard) là loại ván ép từ sợi gỗ mịn kết hợp keo và ép dưới áp suất cao, trong khi MFC (Melamine Faced Chipboard) là ván dăm được phủ lớp bề mặt Melamine. Một hiểu lầm phổ biến là cho rằng “MFC” là tên của một loại gỗ, nhưng thực chất MFC chỉ là tên gọi của một dạng ván dăm có phủ Melamine.

Lớp phủ Melamine giúp bề mặt MFC có khả năng chống trầy xước, chống ẩm nhẹ, đồng thời mang lại màu sắc và hoa văn đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế nội thất hiện đại. MFC còn được ưa chuộng nhờ giá thành rẻ và dễ thi công.

Dưới đây là 4 tiêu chí giúp bạn phân biệt MDF và MFC:

1. Cấu trúc vật liệu

  • MDF là ván sợi có mật độ trung bình, cấu tạo từ sợi gỗ mịn trộn keo ép lại.
  • MFC là ván dăm, tức gỗ nghiền thành mảnh nhỏ, trộn keo ép lại rồi phủ Melamine.

2. Khả năng chịu lực

  • MDF có khả năng chịu lực tốt hơn do sợi gỗ mịn nén chặt, cấu trúc đồng đều.
  • MFC yếu hơn vì cấu trúc từ dăm gỗ lớn, rỗng hơn MDF.

3. Khả năng chống ẩm

  • Cả hai loại đều không chống nước tốt, dễ phồng rộp khi tiếp xúc trực tiếp với nước.
  • Tuy nhiên, cả MDF và MFC đều có phiên bản lõi xanh chống ẩm, phù hợp sử dụng ở môi trường có độ ẩm cao như nhà bếp, nhà vệ sinh.

4. Tính thẩm mỹ và bề mặt

  • Cả hai loại đều có thể phủ Laminate, Acrylic hoặc Veneer để tăng tính thẩm mỹ.
  • MFC có sẵn lớp Melamine với nhiều mẫu mã, còn MDF linh hoạt hơn trong việc lựa chọn loại phủ tùy mục đích sử dụng.

Quy trình sản xuất ván gỗ công nghiệp MDF

Gồm 5 bước cơ bản như sau:

Bước 1: Chuẩn bị và xử lý nguyên liệu

Nguồn nguyên liệu chính bao gồm gỗ vụn, bột gỗ hoặc dăm gỗ từ gỗ tái chế. Tất cả được đưa vào máy để bóc vỏ, nghiền nhỏ và sàng lọc nhằm loại bỏ tạp chất, đảm bảo đầu vào sạch và đạt chuẩn.

Bước 2: Trộn keo và phụ gia

Sợi gỗ sau khi xử lý được trộn với keo kết dính theo tỷ lệ phù hợp với từng loại sản phẩm. Đồng thời, các phụ gia như chất chống ẩm, chất tạo màu (đối với MDF lõi xanh) cũng được bổ sung để đảm bảo tính năng và màu sắc đồng nhất của ván thành phẩm.

Bước 3: Định hình và ép nhiệt

Hỗn hợp sợi gỗ và keo sau khi xử lý được làm sạch bề mặt, sau đó đưa vào khuôn ép sơ bộ dưới áp lực thấp để định hình thành tấm MDF thô.

Tấm thô tiếp tục được đưa vào buồng ép nhiệt, nơi áp dụng nhiệt độ từ 50°C đến 180°C và áp suất cao lên tới 30 MPa.

Quá trình này giúp các sợi gỗ liên kết chặt chẽ với nhau, tạo ra tấm MDF có mật độ đồng đều và cấu trúc ổn định.

Bước 4: Làm nguội và xử lý sau ép

Sau khi ép nóng, các tấm MDF được làm nguội nhằm ổn định cấu trúc. Việc làm nguội có thể thực hiện bằng phương pháp tự nhiên hoặc bằng hệ thống làm mát nhân tạo.

Bước này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ phẳng, độ bền cơ học và tính ổn định của tấm MDF thành phẩm.

Bước 5: Cắt và hoàn thiện theo kích thước tiêu chuẩn

Sau khi làm nguội, các tấm MDF được đưa vào giai đoạn cắt gọt để đạt kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể của từng dự án hay khách hàng.

Trước khi đóng gói, sản phẩm trải qua quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, tập trung vào các thông số như:

  • Độ dày tấm ván
  • Độ bền cơ học
  • Độ ổn định kích thước
  • Các đặc tính vật lý khác theo tiêu chuẩn kỹ thuật

Sau khi đạt yêu cầu, ván MDF được đóng gói và bảo quản trong môi trường phù hợp để duy trì chất lượng trước khi xuất xưởng.

Ván gỗ MDF chống ẩm
Ván gỗ công nghiệp MDF được sản xuất theo quy trình tiêu chuẩn nghiêm ngặt

Ưu điểm của gỗ MDF

Gỗ MDF nổi bật với 5 đặc tính quan trọng, góp phần thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành gỗ công nghiệp. Nhờ những lợi thế này, MDF trở thành lựa chọn kinh tế tối ưu cho sản xuất nội thất quy mô lớn, đáp ứng nhu cầu đa dạng về mẫu mã và phù hợp với xu hướng thị trường hiện đại.

Bề mặt phẳng, mịn dễ xử lý

Với cấu trúc sợi gỗ đồng nhất, MDF sở hữu bề mặt phẳng và mịn, lý tưởng cho các công đoạn hoàn thiện như sơn phủ, dán veneer hay ép laminate. Nhờ vậy, sản phẩm từ MDF không chỉ đạt độ thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng đạt chuẩn kỹ thuật trong sản xuất nội thất công nghiệp.

Chất lượng ổn định, đồng đều

Được sản xuất từ sợi gỗ nghiền mịn kết hợp keo và ép dưới áp suất cao, MDF cho ra tấm gỗ có cấu trúc đồng nhất, màu sắc và vân gỗ ổn định. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc gia công, phủ sơn hoặc ép phủ, giúp các sản phẩm như tủ bếp, bàn làm việc hay nội thất văn phòng đạt chất lượng hoàn thiện đồng đều và bền đẹp theo thời gian.

Tính đa dụng cao

Nhờ cấu trúc đồng đều về màu sắc và bề mặt, gỗ MDF dễ dàng đáp ứng nhiều yêu cầu thiết kế, từ phong cách tối giản đến những kiến trúc nội thất phức tạp. MDF được ứng dụng linh hoạt trong nhiều hạng mục như tủ bếp, tủ quần áo, trần nhà, hay tấm ốp trang trí, mang đến sự đa dạng cho không gian sống và tối ưu hiệu quả thi công hiện đại.

Giải pháp tiết kiệm chi phí

MDF là lựa chọn thay thế hiệu quả cho gỗ tự nhiên, giúp giảm chi phí sản xuất nội thất mà vẫn đảm bảo độ bền và chất lượng. Với giá thành cạnh tranh và khả năng gia công dễ dàng, MDF ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các dự án dân dụng, văn phòng và thương mại.

Thân thiện với môi trường

Gỗ MDF được sản xuất chủ yếu từ sợi gỗ tái chế, gỗ thừa hoặc gỗ vụn, giúp giảm khai thác gỗ tự nhiên và tận dụng hiệu quả nguồn nguyên liệu có sẵn. Điều này góp phần bảo vệ rừng, hạn chế chất thải và hướng đến mục tiêu phát triển bền vững trong ngành công nghiệp gỗ.

Xử lý bề mặt gỗ MDF
Ưu và nhược điểm ván gỗ công nghiệp MDF

Nhược điểm của gỗ MDF

Dù sở hữu nhiều ưu điểm như bề mặt phẳng mịn, tính đồng nhất cao, dễ gia công, giá thành hợp lý và thân thiện với môi trường, gỗ MDF vẫn tồn tại một số hạn chế nhất định. Dưới đây là 3 nhược điểm phổ biến mà người dùng cần cân nhắc khi lựa chọn vật liệu này:

Khả năng chống ẩm kém

Do được cấu tạo từ sợi gỗ và keo ép dưới áp suất cao, gỗ MDF có kết cấu xốp và dễ bị ảnh hưởng khi tiếp xúc với nước. Khi ngấm ẩm, lớp keo liên kết giữa các sợi gỗ bị phân hủy, dẫn đến hiện tượng trương nở, mục nát và giảm độ bền kết cấu. Ngoài ra, sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm đột ngột cũng đẩy nhanh quá trình hư hỏng, khiến MDF không phù hợp với các khu vực có độ ẩm cao như nhà tắm, ban công hoặc các không gian ngoài trời.

Độ dẻo dai hạn chế

Mặc dù có mô đun đàn hồi cao và độ cứng ổn định, gỗ MDF lại thiếu tính linh hoạt trong tạo hình. Cấu trúc đồng nhất, không có các thớ gỗ tự nhiên khiến MDF không phù hợp cho các ứng dụng cần uốn cong hoặc tạo đường cong phức tạp. Việc cố gắng ép cong MDF có thể dẫn đến nứt vỡ, biến dạng hoặc ảnh hưởng đến chất lượng bề mặt, hạn chế tính ứng dụng trong các thiết kế nội thất yêu cầu đường nét mềm mại.

Khó thực hiện các chi tiết chạm khắc tinh xảo

Khác với gỗ tự nhiên có kết cấu chắc chắn và thớ gỗ liền mạch, gỗ MDF có cấu trúc xốp và liên kết yếu hơn, dễ bị vỡ vụn khi thực hiện các kỹ thuật chạm khắc thủ công hoặc gia công hoa văn chi tiết. Điều này khiến MDF không phù hợp với các thiết kế yêu cầu độ tinh xảo cao như họa tiết cầu kỳ, phù điêu hay các chi tiết mỹ thuật. Để khắc phục, MDF thường được phủ bề mặt Melamine, Laminate, Acrylic hoặc Veneer nhằm tạo hiệu ứng thẩm mỹ đa dạng, đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa trong thiết kế nội thất hiện đại.

Các loại bề mặt phủ phổ biến cho ván MDF

Với đặc tính bề mặt phẳng và mịn của gỗ công nghiệp MDF, hiện nay có 3 loại bề mặt phủ được sử dụng phổ biến nhất:

MDF phủ Melamine (Melamine MDF)

Melamine là lớp phủ bề mặt được tạo thành từ giấy trang trí (decor paper) đã tẩm nhựa Melamine, sau đó ép nhiệt với gỗ MDF bằng chất kết dính chuyên dụng. Lớp phủ này có tính năng chống trầy xước, chống ẩm và có độ bền màu cao.

Melamine MDF có bề mặt đa dạng, từ màu trơn đến vân gỗ tự nhiên, mang lại tính thẩm mỹ cao và phù hợp với nhiều phong cách thiết kế. Loại vật liệu này được ứng dụng phổ biến trong sản xuất nội thất, tủ kệ, vách ngăn và các sản phẩm gia dụng nhờ giá thành hợp lý và dễ thi công.

MDF phủ Laminate (Laminate MDF)

Tương tự Melamine, Laminate là một loại vật liệu phủ bề mặt phổ biến trong ngành nội thất. Tuy nhiên, Laminate có độ dày lớn hơn và cấu trúc nhiều lớp, giúp tăng khả năng chịu lực, chịu nhiệt và chống mài mòn vượt trội. Nhờ đó, Laminate đặc biệt phù hợp với các bề mặt cần độ bền cao và thường xuyên chịu tác động cơ học.

Trong thi công nội thất, Laminate thường được ép lên cốt gỗ MDF để tạo thành ván MDF phủ Laminate. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ với các hoa văn, màu sắc đa dạng, mà còn giúp bề mặt có khả năng chống trầy xước, chống ẩm và giữ màu tốt, đồng thời kéo dài tuổi thọ cho sản phẩm.

MDF phủ Acrylic (Acrylic MDF)

Acrylic là vật liệu phủ bề mặt có độ bóng cao, thường được sử dụng để tạo hiệu ứng bóng gương, mang lại cảm giác hiện đại và sáng sủa cho không gian nội thất. Bề mặt Acrylic được biết đến với khả năng giữ màu tốt, chống ẩm và có độ phản chiếu cao, tuy nhiên cũng dễ thấy dấu vân tay hoặc trầy xước nhẹ nếu không được xử lý đúng cách.

Trên thị trường, các tấm Acrylic thường được ép lên cốt MDF để tạo thành sản phẩm MDF phủ Acrylic. Một số nhà cung cấp, phân phối nhiều dòng sản phẩm khác nhau theo phân khúc chất lượng, ví dụ: Sky Lux Acrylic (cao cấp), Acrylic (chất lượng cao), và Arilux Plus (tiêu chuẩn). Các lựa chọn này giúp người dùng linh hoạt hơn trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp với yêu cầu thiết kế và ngân sách của dự án.

Các loại gỗ MDF
Những loại lớp phủ trên bề mặt gỗ MDF giúp cho tăng tính thẩm mỹ và độ bền

Ứng dụng của gỗ MDF trong cuộc sống

Gỗ MDF có nhiều ứng dụng trong đời sống, mỗi ứng dụng có đặc điểm riêng:

Tủ tài liệu văn phòng

Gỗ MDF được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất tủ tài liệu văn phòng nhờ bề mặt phẳng mịn, dễ gia công và chi phí hợp lý. Với khả năng chống cong vênh và mối mọt tốt, tủ tài liệu làm từ gỗ MDF mang lại độ bền cao và tính thẩm mỹ hiện đại. Ngoài ra, sự đa dạng về màu sắc và kiểu dáng giúp loại tủ này phù hợp với nhiều không gian văn phòng khác nhau.

Tủ đựng tài liệu Govi
Ứng dụng của gỗ MDF trong làm tủ đựng tài liệu văn phòng

Nội thất gia đình

Dùng làm bàn, ghế, giường, tủ quần áo, kệ sách, vách ngăn trang trí.

Nội thất trong gia đình
Nội thất gia đình làm bằng gỗ MDF

Tủ bếp

Gỗ MDF chống ẩm được sử dụng để làm tủ bếp nhờ khả năng chịu ẩm tốt hơn.

Tủ bếp
Tủ bếp làm bằng gỗ MDF sẽ giúp chống ẩm rất tốt

Cửa gỗ công nghiệp

MDF phủ Veneer hoặc Laminate giúp tạo ra cửa có độ bền và thẩm mỹ cao.

Cửa gỗ MDF
Cửa gỗ MDF

Sàn gỗ công nghiệp

Gỗ MDF được dùng làm cốt gỗ cho sàn công nghiệp với lớp phủ chống trầy xước.

Sàn gỗ MDF
Sàn gỗ MDF

Quảng cáo & trang trí nội thất

Gỗ MDF dễ gia công, cắt CNC để làm biển hiệu, logo hoặc vách ngăn nghệ thuật

Tủ đựng đồ gỗ MDF
Quảng cáo và trang trí nội thất làm bằng gỗ MDF khi gia công rất dễ

Lời kết

Gỗ MDF là một trong những vật liệu phổ biến nhất trong ngành nội thất nhờ vào giá thành hợp lý, dễ gia công và tính ứng dụng đa dạng. Với cấu trúc ổn định, độ bền phù hợp và khả năng thích nghi với nhiều phong cách thiết kế, MDF mang đến giải pháp tối ưu cho các không gian sống và làm việc hiện đại. Bên cạnh đó, nhờ có nhiều loại bề mặt phủ như veneer, melamine hay laminate, MDF không chỉ đáp ứng được yêu cầu về thẩm mỹ mà còn giúp bảo vệ bề mặt, gia tăng tuổi thọ sản phẩm.

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

Tin tức khác

Những tư vấn mới những xu hướng nội thất văn phòng 2025
kích thước tấm formex
Kích thước tấm formex phổ biến đúng quy chuẩn hiện nay

Tấm formex là vật liệu đa năng, được sử dụng rộng rãi trong quảng cáo, xây dựng, trang trí nội thất và nhiều lĩnh vực khác. Một trong những yếu tố quan trọng giúp tối ưu hiệu quả khi sử dụng chính là lựa chọn đúng kích thước tấm formex theo quy chuẩn. Việc tuân […]

tấm pvc foam là gì
Tấm PVC foam là gì? Ưu nhược điểm, giá thành và ứng dụng

Tấm nhựa PVC foam ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực như nội thất, quảng cáo, xây dựng nhờ đặc tính nhẹ, bền và dễ gia công. Dù không mới, nhưng nhiều người vẫn chưa hiểu rõ loại vật liệu này là gì, có những ưu nhược điểm gì và ứng dụng ra […]

gỗ nhựa pvc là gì
Gỗ nhựa PVC là gì? Ưu nhược điểm và ứng dụng thực tế

Gỗ nhựa PVC đang dần trở thành lựa chọn thay thế lý tưởng cho vật liệu gỗ tự nhiên trong ngành nội thất và xây dựng hiện đại. Với khả năng kháng nước, độ bền cao và tính thẩm mỹ linh hoạt, loại vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong các không gian […]

gỗ nhựa picomat là gì
Gỗ nhựa Picomat là gì? Có tốt không? Ứng dụng trong nội thất

Trong những năm gần đây, gỗ nhựa Picomat ngày càng được nhiều kiến trúc sư và gia chủ lựa chọn trong các công trình nội thất hiện đại. Nhờ đặc tính chống nước, không cong vênh, không mối mọt và độ bền vượt trội, Picomat trở thành giải pháp thay thế gỗ tự nhiên trong […]

gỗ cẩm lai là gì
Gỗ Cẩm Lai là gì? Có tốt không? Mức giá và ứng dụng

Gỗ cẩm lai là một trong những loại gỗ tự nhiên quý hiếm, được giới nội thất và xây dựng đánh giá cao nhờ vẻ đẹp sang trọng, độ bền vượt trội và giá trị kinh tế lớn. Với màu sắc nổi bật, vân gỗ cuốn hút và độ cứng chắc lý tưởng, cẩm lai […]

TƯ VẤN THIẾT KẾ TRỌN GÓI

Với hơn 10+ năm kinh nghiệm và tư vấn cho hơn 100.000 đối tác, Govi sẽ mang đến cho bạn thiết kế không gian 2D và định hướng không gian 3D miễn phí theo tiêu chí Phù hợp phong cách - Khẳng định chất riêng - Chi phí tối ưu - Đầy đủ tiện ích.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN/ NHẬN MODEL 3D
Thu gọn
  • Thêm sản phẩm

  • Thêm sản phẩm

  • Thêm sản phẩm

call
zaloChat Zalo
zaloZalo zaloShowroom callHotline