Gỗ Plywood là gì? Ưu nhược điểm và ứng dụng của ván gỗ ép
Chia sẻ trên :
18-04-2025 2285 lượt xem
Gỗ Plywood (ván ép) là vật liệu gỗ công nghiệp được tạo thành từ nhiều lớp gỗ mỏng ép chồng, nổi bật với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tính ứng dụng linh hoạt. Trong bài viết này, Govi Furniture sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về cấu tạo, đặc điểm kỹ thuật, ưu nhược điểm và ứng dụng thực tế của gỗ Plywood trong nội thất và xây dựng.
Gỗ Plywood là gì?
Gỗ Plywood còn gọi là ván ép hoặc gỗ dán, là vật liệu được sản xuất từ nhiều lớp gỗ mỏng (độ dày 1-5mm) xếp chồng lên nhau và liên kết bằng keo chuyên dụng. Quá trình ép diễn ra ở nhiệt độ cao (140-150°C), tạo thành tấm gỗ chắc chắn với kết cấu ba phần: lõi gồm 3-5 lớp gỗ lạng, bề mặt phủ gỗ tự nhiên, và lớp keo UF hoặc PF. Nguyên liệu chủ yếu được khai thác từ các loại gỗ như thông, bạch dương, trám, keo và bạch đàn.
Gỗ Plywood được đánh giá cao nhờ độ cứng vượt trội, gấp 2-3 lần so với MDF, khả năng chống cong vênh và nứt xoắn tốt, độ trương nở thấp và lực bám vít đạt 400-500kg. Tuổi thọ của sản phẩm kéo dài từ 10 đến 30 năm. Tuy nhiên, giá thành cao hơn khoảng 20-30% so với các loại ván công nghiệp khác và khả năng chịu nước kém nếu không được xử lý chống ẩm chuyên biệt.
Sản phẩm có kích thước tiêu chuẩn 1220x2440mm, độ dày từ 3 đến 25mm, với mức giá dao động từ 100.000 đến 800.000 VNĐ mỗi tấm, tùy thuộc vào chất lượng và độ dày. Gỗ Plywood thường được sử dụng trong các hạng mục như lót sàn, ốp tường, ốp trần và sản xuất đồ nội thất gồm giường, tủ, bàn ghế.
Plywood là loại gỗ công nghiệp còn được gọi là gỗ dán hoặc ván ép
Nguồn gốc và lịch sử phát triển của ván gỗ Plywood
Ván gỗ plywood có nguồn gốc từ thời Ai Cập cổ đại, khoảng 3.500 năm trước, khi người ta đã biết ghép các lớp gỗ lại với nhau. Đến khoảng 1.000 năm trước, người Trung Hoa cũng sử dụng kỹ thuật tương tự để chế tác đồ nội thất.
Tuy nhiên, nền tảng hiện đại của plywood chỉ thực sự được ghi nhận từ thế kỷ 18. Năm 1797, kỹ sư người Anh Samuel Bentham đã đăng ký sáng chế mô tả việc dán các lớp gỗ lạng mỏng để tạo thành tấm ván dày hơn, một khái niệm nền tảng cho plywood ngày nay.
Đến giữa thế kỷ 19, Immanuel Nobel phát hiện rằng việc ghép các lớp gỗ mỏng sẽ tạo ra vật liệu có độ bền cao. Sản phẩm plywood đầu tiên được trưng bày tại Hội chợ Lewis & Clark năm 1905. Năm 1928, tấm plywood với kích thước tiêu chuẩn 4×8 feet chính thức ra mắt tại Mỹ, mở đầu cho quá trình thương mại hóa và ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.
Đặc điểm và cấu tạo của gỗ dán Plywood
Gỗ công nghiệp Plywood được sản xuất bằng cách ép nhiều lớp gỗ mỏng lại với nhau. Số lượng lớp gỗ được sử dụng luôn là số lẻ như 3, 5, 7 hoặc 9 lớp, tùy thuộc vào độ dày mong muốn của sản phẩm. Cấu trúc này giúp lớp gỗ lõi được đặt chính giữa, đảm bảo tính cân bằng và ổn định cho tấm ván thành phẩm.
Cấu tạo tiêu chuẩn của Plywood gồm ba phần chính:
Phần ruột (lõi ván): Là lớp giữa của tấm ván, bao gồm nhiều lớp gỗ lạng mỏng với độ dày từ 1mm đến 5mm. Số lớp thường là số lẻ như 3, 5 hoặc 7 lớp để tăng độ ổn định và giảm cong vênh.
Phần bề mặt: Là lớp gỗ tự nhiên phủ bên ngoài, có vai trò tạo nên giá trị thẩm mỹ và tăng độ cứng cho tấm ván. Lớp này có thể được lựa chọn từ nhiều loại gỗ cao cấp tùy theo nhu cầu sử dụng.
Phần keo: Gắn kết các lớp gỗ lại với nhau bằng các loại keo chuyên dụng như Urea Formaldehyde (UF) và Phenol Formaldehyde (PF). Mỗi loại keo mang đặc tính riêng về độ bền liên kết và khả năng chống ẩm.
Cấu tạo gỗ ván Plywood gồm ba phần chính
Ưu và nhược điểm của gỗ công nghiệp Plywood
Ưu điểm của gỗ Plywood
Thân thiện với môi trường: Gỗ Plywood được sản xuất từ các loại cây ngắn ngày, góp phần giảm áp lực lên tài nguyên rừng tự nhiên.
Độ bền cao: Cấu tạo từ nhiều lớp gỗ mỏng xếp vuông góc giúp vật liệu có khả năng chịu lực tốt và giảm thiểu tình trạng cong vênh.
Chống ẩm hiệu quả: Phù hợp với điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao, thường được ứng dụng trong môi trường có yêu cầu chống ẩm.
Tính thẩm mỹ linh hoạt: Bề mặt dễ bám dính, thuận tiện để phủ veneer với nhiều mẫu mã khác nhau, mang lại thành phẩm đẹp mắt, đa dạng về kiểu dáng.
Chi phí hợp lý: Giá thành của Plywood cạnh tranh so với nhiều loại gỗ công nghiệp khác trên thị trường.
Nhược điểm của gỗ Plywood
Phụ thuộc vào quy trình xử lý: Nếu khâu tẩm sấy không đạt chuẩn, ván dễ bị cong, bề mặt kém mịn và có nguy cơ bong tách lớp trong môi trường ẩm.
Hạn chế trong khả năng chịu nước trực tiếp: Khi bị đổ nước lên bề mặt, cần lau khô ngay để tránh hiện tượng bong tróc.
Khả năng chống cháy thấp: Plywood là vật liệu dễ bắt lửa, không phù hợp trong các khu vực có yêu cầu cao về an toàn cháy nổ.
Các loại gỗ ván ép Plywood phổ biến hiện nay
Việc lựa chọn đúng loại gỗ Plywood phù hợp sẽ giúp đảm bảo tính thẩm mỹ, độ bền và hiệu quả sử dụng trong thiết kế nội thất. Dưới đây là những dòng ván ép đang được sử dụng phổ biến trên thị trường.
Ván ép gỗ bạch dương (Birch Plywood)
Ván ép bạch dương thường có lõi được cấu tạo từ các loại gỗ cứng như keo, bạch đàn hoặc cao su. Sản phẩm này có khả năng chống ẩm tốt và chịu được nước lạnh, phù hợp với nhiều không gian nội thất.
Tuy nhiên, vật liệu có xu hướng bị phồng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc nước sôi, đồng thời dễ bị ảnh hưởng bởi mối mọt. Để duy trì độ bền, nên hạn chế sử dụng ở khu vực ẩm ướt hoặc có độ ẩm không ổn định.
Ván Plywood gỗ bạch dương
Ván ép gỗ óc chó (Walnut Plywood)
Ván ép óc chó có lớp bề mặt phủ veneer óc chó, mang lại vẻ ngoài sang trọng và hiện đại. Phần lõi thường sử dụng các loại gỗ cứng từ rừng trồng như keo, bạch đàn hoặc cao su. Sản phẩm có độ dày đa dạng từ 3mm đến 25mm, phù hợp với nhiều ứng dụng nội thất.
Khả năng chống ẩm và chịu nước lạnh ở mức khá, nhưng vật liệu này dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao và không có khả năng chống mối mọt tốt. Cần tránh đặt ở nơi thường xuyên tiếp xúc với nước nóng để hạn chế tình trạng cong vênh, biến dạng.
Ván Plywood gỗ óc chó
Ván ép gỗ sồi trắng (White Oak Plywood)
Sản phẩm ván ép sồi trắng được gia công theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ, thường có kích thước 1200mm x 2400mm và độ dày dao động từ 7mm đến 25mm. Loại gỗ này nổi bật với khả năng chống ẩm ổn định và có mức kháng mối mọt cao hơn so với nhiều dòng ván ép thông thường.
Tuy nhiên, để duy trì tuổi thọ và chất lượng bề mặt, nên sử dụng trong môi trường khô ráo, hạn chế tiếp xúc với độ ẩm cao trong thời gian dài.
Ván Plywood gỗ sồi trắng
Ván ép gỗ tần bì (Ash Plywood)
Ván ép tần bì được cấu tạo từ lõi gỗ cứng rừng trồng, kết hợp với lớp veneer bề mặt làm từ gỗ tần bì nhập khẩu, phân loại A/A hoặc A/B. Sản phẩm có khả năng chống ẩm và xử lý mối mọt ở mức ổn định, đáp ứng tốt các yêu cầu cơ bản trong thiết kế nội thất phổ thông.
Đây là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng cần sự cân bằng giữa tính thẩm mỹ và chi phí hợp lý.
Ván Plywood gỗ tần bì
Một số loại gỗ Plywood khác
Thị trường hiện cũng cung cấp ván ép với lớp phủ veneer từ các loại gỗ như thông, xoan đào và một số giống gỗ bản địa khác. Tuy nhiên, những sản phẩm này ít phổ biến trong thiết kế nội thất hiện đại do hạn chế về thẩm mỹ và khả năng ứng dụng.
Các loại gỗ như bạch dương, óc chó, sồi trắng và tần bì vẫn được ưa chuộng hơn nhờ nguồn cung ổn định và tính linh hoạt trong thi công.
Các loại lớp phủ bề mặt phổ biến cho ván Plywood
Veneer (Ván lạng tự nhiên)
Veneer là lớp phủ mỏng được sản xuất từ gỗ tự nhiên thông qua kỹ thuật bóc ly tâm. Mỗi tấm veneer có độ dày trung bình từ 0.3mm đến 0.6mm, chiều rộng khoảng 180mm và chiều dài khoảng 240mm.
Sau khi cắt, veneer được phơi hoặc sấy khô rồi dán trực tiếp lên cốt ván Plywood. Loại phủ này giúp tái hiện chân thực vẻ đẹp của gỗ tự nhiên, tạo cảm giác thẩm mỹ như gỗ nguyên tấm trên bề mặt sản phẩm.
Laminate (Nhựa tổng hợp cao cấp)
Laminate là lớp phủ bề mặt làm từ nhựa tổng hợp, có độ dày vượt trội so với Melamine. Độ dày phổ biến nằm trong khoảng từ 0.5mm đến 1mm, thường gặp nhất là 0.7mm hoặc 0.8mm.
Loại vật liệu này được đánh giá cao nhờ khả năng chịu lực tác động, chống trầy xước và tuổi thọ sử dụng dài. Laminate phù hợp với các bề mặt nội thất yêu cầu độ bền cao đi kèm với tính thẩm mỹ ổn định trong thời gian dài.
Melamine (Lớp giấy trang trí phủ keo Melamine)
Melamine là lớp phủ mỏng được tạo thành từ giấy trang trí đã thấm keo Melamine, sau đó ép nhiệt lên bề mặt ván. Độ dày thông thường dao động từ 0.4 đến 1 rem (khoảng 0.1mm), đủ để đáp ứng khả năng chống ẩm nhẹ và chống trầy xước ở mức cơ bản.
Với chi phí hợp lý và sự phong phú về màu sắc, họa tiết, Melamine trở thành lựa chọn phổ biến trong sản xuất nội thất và ván công nghiệp.
Veneer, Laminate và Melamine là ba loại phủ bề mặt ván Plywood phổ biến nhất
Kích thước tiêu chuẩn của gỗ Plywood
Gỗ Plywood được sản xuất theo nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với yêu cầu thi công và thiết kế nội thất:
Việc tạo ra một tấm ván Plywood hoàn chỉnh đòi hỏi sự kết hợp giữa kỹ thuật và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Dưới đây là 5 bước cơ bản trong quy trình sản xuất:
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu
Các loại gỗ tự nhiên như bạch đàn, thông hoặc sồi được chọn lọc kỹ lưỡng. Gỗ sau đó được cắt thành các khúc tròn và bóc sạch lớp vỏ bên ngoài để sẵn sàng cho giai đoạn tiếp theo.
Bước 2: Cắt lát gỗ
Những khúc gỗ đã được xử lý sẽ được đưa vào máy lạng, cắt thành các lát mỏng với kích thước tiêu chuẩn khoảng 240cm x 60cm.
Bước 3: Tẩm sấy
Lát gỗ sau khi cắt được đưa vào công đoạn tẩm hóa chất chuyên dụng và sấy khô. Mục đích là để tăng độ đàn hồi và giảm ẩm, đảm bảo chất lượng gỗ đồng đều. Sau khi sấy, gỗ được bảo quản ở độ ẩm lý tưởng từ 6-8% trong vòng 24 giờ.
Bước 4: Ghép lớp và ép nhiệt
Các lớp gỗ được xếp chồng lên nhau theo độ dày đã định. Mỗi lớp được phun keo và ép nóng bằng máy chuyên dụng để các lớp kết dính chặt, tạo thành một khối thống nhất chắc chắn.
Bước 5: Kiểm định chất lượng
Tấm ván sau khi ép được đưa vào giai đoạn kiểm tra cuối cùng. Sản phẩm đạt chuẩn sẽ được đóng gói và xuất xưởng, sẵn sàng cho thị trường.
Gỗ ván Plywood giá bao nhiêu?
Giá ván ép Plywood phụ thuộc vào độ dày và phân khúc sản phẩm. Kích thước tiêu chuẩn phổ biến trên thị trường hiện nay là 1220 x 2440mm, với độ dày từ 3mm đến 25mm. Dưới đây là bảng giá tham khảo, chia theo hai nhóm chính:
Bảng giá Plywood dòng giá rẻ
Độ dày
Đơn giá
3mm
Khoảng 100.000 VNĐ/ tấm
4mm
Khoảng 120.000 VNĐ/ tấm
5mm
Khoảng 150.000 VNĐ/ tấm
6mm
Khoảng 160.000 VNĐ/ tấm
7mm
Khoảng 185.000 VNĐ/ tấm
9mm
Khoảng 210.000 VNĐ/ tấm
12mm
Khoảng 260.000 VNĐ/ tấm
15mm
Khoảng 300.000 VNĐ/ tấm
18mm
Khoảng 370.000 VNĐ/ tấm
Bảng giá Plywood dòng cao cấp
Độ dày
Đơn giá
3mm
Khoảng 150.000 VNĐ/ tấm
5mm
Khoảng 230.000 VNĐ/ tấm
6mm
Khoảng 270.000 VNĐ/ tấm
8mm
Khoảng 330.000 VNĐ/ tấm
9mm
Khoảng 345.000 VNĐ/ tấm
12mm
Khoảng 430.000 VNĐ/ tấm
15mm
Khoảng 505.000 VNĐ/ tấm
18mm
Khoảng 600.000 VNĐ/ tấm
21mm
Khoảng 675.000 VNĐ/ tấm
25mm
Khoảng 800.000 VNĐ/ tấm
Ứng dụng gỗ ván ép công nghiệp Plywood
Trước thực trạng nguồn gỗ tự nhiên ngày càng cạn kiệt và chi phí tăng mạnh, ván ép công nghiệp Plywood đang được ưa chuộng như một giải pháp thay thế hiệu quả trong ngành nội thất.
Sản phẩm này sở hữu lớp phủ veneer vân gỗ tự nhiên, mang lại giá trị thẩm mỹ cao trong khi vẫn đảm bảo tính kinh tế cho quá trình sản xuất. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể kiểm soát chi phí tốt hơn và đưa ra mức giá hợp lý cho người tiêu dùng.
Với độ bền cơ học ổn định và khả năng chịu lực tốt, Plywood thích hợp cho các sản phẩm nội thất phổ thông đòi hỏi chất lượng bền vững theo thời gian.
Gỗ công nghiệp Plywood được ứng dụng rộng rãi trong nội thất
Các lĩnh vực ứng dụng phổ biến của Plywood:
Sàn nhà và vách ngăn: Plywood là lựa chọn phù hợp để thi công sàn và vách ngăn trong không gian nhà ở. Vật liệu này giúp kiểm soát chi phí xây dựng, đồng thời mang lại vẻ hiện đại cho không gian nội thất. Khi sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao, cần xử lý chống thấm và bảo vệ bề mặt để tránh hiện tượng thủy kích.
Nội thất rời: Trong thiết kế nội thất, Plywood được ứng dụng rộng rãi cho các sản phẩm như giường ngủ, tủ quần áo, bàn làm việc, kệ tivi, tủ giày và ghế sofa. Ưu điểm về độ cứng và khả năng ổn định hình dáng giúp các sản phẩm giữ được tính thẩm mỹ và độ bền theo thời gian.
Với những đặc điểm trên, gỗ Plywood hiện nay được ứng dụng đa dạng, phù hợp vào nhiều mảng khác nhau để tạo nên các sản phẩm như:
Thiết kế và xây dựng nội thất: Làm sàn gỗ, trần gỗ, ốp gỗ và các vách ngăn tường, ngăn phòng, vách chống ồn, gác lửng…
Gỗ Plywood được ứng dụng làm sàn gỗ giúp không gian thêm sang trọngGỗ Plywood được ứng dụng làm ốp tường thanh lịch và sang trọngGỗ Plywood được ứng dụng làm ốp tường, ốp trần, bàn ghếGỗ Plywood được ứng dụng làm ốp tườngGỗ Plywood được ứng dụng làm ốp tường tạo nên bố cục thông thoáng, rộng rãiGỗ Plywood được ứng dụng làm vách ngăn đẹp mắt, thẩm mỹ
Các nội thất yêu cầu chống ẩm cao như: Tủ bếp, tủ trang trí, kệ…
Gỗ Plywood được ứng dụng làm tủ bếpGỗ Plywood được ứng dụng vừa làm kệ gỗ, vừa là vách ngăn tiện dụng
Các thiết kế cần độ bền đẹp như: Giường, tủ, bàn ghế gỗ…
Giường ngủ gỗ Plywood được thiết kế đơn giảnGiường ngủ gỗ Plywood được thiết kế vuông vắn, hiện đạiTủ gỗ Plywood mang ấn tượng độc đáo, màu sắc tinh tếBàn ghế gỗ Plywood được thiết kế trang trọng, đơn giản, phù hợp với nhiều không gianGhế gỗ Plywood có tạo hình uốn cong đầy cuốn hút
Dùng để đóng thuyền, ghe, tạo khuôn đổ bê tông.
Dùng gỗ Plywood để đóng thuyền là một lựa chọn phù hợpVới tính năng chống nước hiệu quả, gỗ Plywood có thể ứng dụng vào việc đóng thuyềnHiện nay, gỗ Plywood còn được sử dụng phục vụ cho xây dựng
Lời kết
Với cấu trúc ổn định, tính linh hoạt trong thi công và đa dạng về chủng loại, gỗ Plywood là lựa chọn lý tưởng cho nhiều hạng mục từ nội thất gia đình đến công trình thương mại. Việc nắm rõ ưu nhược điểm, phân loại cũng như giá cả và ứng dụng cụ thể sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác khi chọn vật liệu. Hy vọng bài viết này của Govi Furniture đã mang đến cái nhìn toàn diện về ván gỗ ép công nghiệp Plywood, một giải pháp hiệu quả cho các nhu cầu thiết kế và xây dựng hiện đại.
Tấm formex là vật liệu đa năng, được sử dụng rộng rãi trong quảng cáo, xây dựng, trang trí nội thất và nhiều lĩnh vực khác. Một trong những yếu tố quan trọng giúp tối ưu hiệu quả khi sử dụng chính là lựa chọn đúng kích thước tấm formex theo quy chuẩn. Việc tuân […]
Tấm nhựa PVC foam ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực như nội thất, quảng cáo, xây dựng nhờ đặc tính nhẹ, bền và dễ gia công. Dù không mới, nhưng nhiều người vẫn chưa hiểu rõ loại vật liệu này là gì, có những ưu nhược điểm gì và ứng dụng ra […]
Gỗ nhựa PVC đang dần trở thành lựa chọn thay thế lý tưởng cho vật liệu gỗ tự nhiên trong ngành nội thất và xây dựng hiện đại. Với khả năng kháng nước, độ bền cao và tính thẩm mỹ linh hoạt, loại vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong các không gian […]
Trong những năm gần đây, gỗ nhựa Picomat ngày càng được nhiều kiến trúc sư và gia chủ lựa chọn trong các công trình nội thất hiện đại. Nhờ đặc tính chống nước, không cong vênh, không mối mọt và độ bền vượt trội, Picomat trở thành giải pháp thay thế gỗ tự nhiên trong […]
Gỗ cẩm lai là một trong những loại gỗ tự nhiên quý hiếm, được giới nội thất và xây dựng đánh giá cao nhờ vẻ đẹp sang trọng, độ bền vượt trội và giá trị kinh tế lớn. Với màu sắc nổi bật, vân gỗ cuốn hút và độ cứng chắc lý tưởng, cẩm lai […]
TƯ VẤN THIẾT KẾ TRỌN GÓI
Với hơn 10+ năm kinh nghiệm và tư vấn cho hơn 100.000 đối tác, Govi sẽ mang đến cho bạn thiết kế không gian 2D và định hướng không gian 3D miễn phí theo tiêu chí Phù hợp phong cách - Khẳng định chất riêng - Chi phí tối ưu - Đầy đủ tiện ích.
Govi chuyên cung cấp các loại bàn ghế, tủ tài liệu... hiện đại, chất lượng cao, đa dạng mẫu mã - kiến tạo không gian làm việc chuyên nghiệp và đẳng cấp.
Số 5 Nguyễn Khang, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà NộiXem bản đồ
53 Đinh Thị Thi, KĐT Vạn Phúc, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, Tp.HCMXem bản đồ