So sánh các loại cốt gỗ công nghiệp phổ biến nhất hiện nay

Chia sẻ trên :
24-05-2025 81 lượt xem

Cốt gỗ công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nội thất hiện đại nhờ giá thành hợp lý, dễ thi công và mẫu mã đa dạng. Tuy nhiên, mỗi loại cốt gỗ lại có đặc điểm riêng về độ bền, khả năng chống ẩm, tính thẩm mỹ và mục đích sử dụng. Trong bài viết này, Govi Furniture sẽ giúp bạn phân biệt rõ từng loại cốt gỗ công nghiệp phổ biến hiện nay như MDF, HDF, MFC, OSB và CDF, từ đó chọn lựa vật liệu phù hợp cho công trình hoặc sản phẩm nội thất của mình.

Các loại cốt gỗ công nghiệp phổ biến hiện nay

Trong các sản phẩm nội thất gỗ công nghiệp, cốt gỗ và lớp phủ bề mặt là hai thành phần then chốt quyết định chất lượng, độ bền và khả năng chịu lực. Tùy vào nhu cầu sử dụng và môi trường, người dùng có thể chọn cốt gỗ chống ẩm (thường có lõi màu xanh) hoặc cốt gỗ thông thường (lõi đỏ). Dưới đây là sáu loại cốt gỗ công nghiệp phổ biến hiện nay:

Cốt gỗ dán (Plywood)

Gỗ dán được sản xuất bằng cách lạng mỏng gỗ tự nhiên thành từng tấm dày khoảng 1mm, sau đó ép chồng các lớp này lại với nhau bằng keo chuyên dụng. Cấu trúc nhiều lớp giúp vật liệu này có khả năng hạn chế nứt vỡ và chống cong vênh hiệu quả, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao.

Thông thường, gỗ dán được cấu tạo từ 3, 5, 7 hoặc 11 lớp. Số lượng lớp lẻ được tính toán kỹ lưỡng nhằm tạo ra một lớp cốt lõi trung tâm, giúp cân bằng lực kéo và nén từ các lớp bên ngoài. Việc xếp xen kẽ các lớp có vân gỗ ngang và dọc giúp giảm thiểu hiện tượng co ngót và biến dạng, vốn là những yếu điểm thường gặp của gỗ tự nhiên khi khô hoặc thay đổi nhiệt độ, độ ẩm.

Nhờ cấu trúc thông minh này, gỗ dán là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính ổn định cao, chẳng hạn như mặt bàn, tủ bếp hoặc các sản phẩm nội thất tiếp xúc trực tiếp với điều kiện khí hậu thất thường.

Cốt gỗ dán Plywood
Cốt gỗ dán Plywood

Cốt gỗ MDF (Medium Density Fiberboard)

Gỗ MDF được sản xuất từ cành, nhánh cây rừng trồng công nghiệp. Nguyên liệu sau khi được nghiền mịn sẽ được trộn với keo và các phụ gia chuyên dụng, sau đó ép thành tấm có độ dày đa dạng như 3mm, 6mm, 9mm, 12mm, 15mm, 18mm và 25mm. Trong đó, hai độ dày phổ biến nhất là 9mm và 18mm. Kích thước tiêu chuẩn của một tấm MDF là 1220mm x 2440mm.

So với ván dăm (Particle Board), MDF có bề mặt mịn, phẳng và đồng đều hơn, nhờ công nghệ sản xuất tinh vi hơn. Điều này giúp MDF dễ sơn phủ hoặc dán các lớp trang trí như veneer, laminate. Trong khi đó, ván dăm có bề mặt thô hơn và dễ nhận biết các dăm gỗ lộ rõ.

MDF được chia thành bốn loại chính, tùy theo mục đích sử dụng và đặc tính kỹ thuật:

  • MDF thường: Dùng trong các sản phẩm nội thất trong nhà.
  • MDF chống ẩm: Có lõi màu xanh, phù hợp với môi trường ẩm ướt như tủ bếp, vách ngăn phòng tắm.
  • MDF mặt trơn: Dễ sơn phủ, thích hợp làm cánh tủ hoặc vách trang trí.
  • MDF mặt nhám: Sử dụng để dán veneer hoặc các lớp phủ bề mặt khác.

Nhờ giá thành hợp lý, MDF là lựa chọn phổ biến trong ngành nội thất. Vật liệu này giúp hạn chế hiện tượng co ngót, cong vênh và mối mọt thường gặp ở gỗ tự nhiên. Tuy nhiên, MDF tiêu chuẩn không có khả năng chịu nước cao, trừ loại chuyên dụng chống ẩm.

Bên cạnh đó, loại gỗ này có độ cứng cao nhưng độ dẻo kém, vì vậy không phù hợp với các chi tiết chạm khắc phức tạp. Nếu cần sử dụng cho kết cấu có độ dày lớn, cần ghép từ nhiều tấm MDF mỏng hơn.

Cốt gỗ dán MDF
Cốt gỗ dán MDF

Cốt gỗ HDF (High Density Fiberboard)

Gỗ HDF được sản xuất từ bột gỗ nghiền mịn lấy từ các cây gỗ rừng trồng. Nguyên liệu ban đầu được xử lý qua quy trình luộc và sấy khô ở nhiệt độ cao (từ 1000°C đến 2000°C) nhằm loại bỏ hoàn toàn nhựa gỗ và độ ẩm. Quá trình này diễn ra trong môi trường công nghiệp khép kín, giúp đảm bảo độ tinh khiết và ổn định của bột gỗ.

Sau khi xử lý, bột gỗ được trộn với keo và các phụ gia tăng cường độ cứng, khả năng kháng mối mọt. Hỗn hợp này được ép dưới áp suất lớn (khoảng 850 – 870kg/cm²), tạo thành các tấm ván có độ nén cao. Tùy theo nhu cầu sử dụng, HDF có độ dày từ 6mm đến 24mm, với kích thước tiêu chuẩn phổ biến là 2000mm x 2400mm.

Một trong những đặc điểm nổi bật của gỗ HDF là cấu trúc sợi gỗ cực kỳ chặt, giúp tăng khả năng chống thấm nước và ngăn ngừa bụi bẩn bám dính. Bề mặt gỗ thường được phủ melamine, veneer hoặc sơn PU, giúp tăng độ bền và khả năng chống trầy xước. Một số loại còn được phủ lớp oxit nhôm để cải thiện độ cứng và hạn chế mài mòn.

Nhờ đặc tính cách âm và cách nhiệt hiệu quả, HDF được ứng dụng rộng rãi trong các không gian cần sự yên tĩnh như phòng ngủ, phòng học hoặc văn phòng làm việc. Bên cạnh đó, loại gỗ này còn có khả năng chống cháy ở mức cao. Khi tiếp xúc với lửa, bề mặt HDF thường chỉ bị ám nhẹ và có thể lau sạch bằng khăn ẩm.

Với độ cứng và ổn định vượt trội, HDF là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng chịu lực và chịu va đập, đặc biệt trong thi công sàn gỗ công nghiệp, cầu thang, hoặc nội thất tại các không gian công cộng như khách sạn, siêu thị, trường học và văn phòng.

Cốt gỗ ván HDF
Cốt gỗ ván HDF

Xem thêm: So sánh gỗ HDF và MDF chi tiết: Loại nào tốt hơn?

Cốt gỗ ván dăm MFC (Melamine Faced Chipboard)

Gỗ MFC là loại cốt gỗ công nghiệp được sản xuất từ các phần phụ của cây như cành, nhánh và thân cây, chủ yếu từ các giống gỗ rừng trồng như bạch đàn, keo, cao su… Các nguyên liệu này sau khi được nghiền nhỏ thành dăm gỗ sẽ được trộn với keo chuyên dụng, rồi ép thành tấm dưới nhiệt độ và áp suất phù hợp.

Tùy theo mục đích sử dụng, gỗ MFC có nhiều độ dày khác nhau như 9mm, 12mm, 15mm, 18mm và 25mm. Các tấm gỗ thường có kích thước tiêu chuẩn là 1220mm x 2440mm, phù hợp với nhiều nhu cầu thi công nội thất. MFC cũng được phân loại dựa trên màu lõi và đặc tính kỹ thuật như cốt trắng tiêu chuẩn, cốt xanh chống ẩm và cốt đen chịu lực.

Một trong những ưu điểm nổi bật của gỗ MFC là khả năng đáp ứng tốt yêu cầu về độ bền cơ lý, độ ổn định và khả năng gia công dễ dàng. Bề mặt ván MFC thường được phủ một lớp nhựa melamine giúp tăng độ cứng, chống trầy xước và chống thấm nhẹ. Lớp phủ này cũng có tính thẩm mỹ cao với nhiều màu sắc, vân gỗ và hoa văn đa dạng, phù hợp với xu hướng nội thất hiện đại.

Với chi phí sản xuất hợp lý, MFC là vật liệu phổ biến trong các sản phẩm nội thất văn phòng, gia đình như tủ hồ sơ, bàn làm việc, kệ sách, vách ngăn… Tuy nhiên, vì kết cấu dạng dăm nên loại gỗ này không phù hợp cho các chi tiết chịu lực lớn hoặc yêu cầu khả năng chịu nước cao trong thời gian dài.

Cốt gỗ ván dăm MFC
Cốt gỗ ván dăm MFC

Cốt gỗ ván dăm định hướng OSB (Oriented Strand Board)

Ván gỗ OSB còn được gọi là ván dăm định hướng, là một loại vật liệu công nghiệp được sử dụng phổ biến trong xây dựng và sản xuất nội thất. Tại Việt Nam, sản phẩm này thường được biết đến dưới tên gọi “ván tóp mỡ” hoặc “ván tép mỡ”.

So với ván dăm thông thường (PB), OSB có cấu trúc bền vững hơn nhờ cách sắp xếp dăm gỗ theo cùng một hướng. Điều này giúp gia tăng độ cứng và khả năng chịu lực, đặc biệt thích hợp cho các hạng mục như ván lót sàn, vách ngăn tường, tủ trưng bày và kết cấu sàn chịu tải.

Quy trình sản xuất OSB tương tự như ván PB, tuy nhiên vật liệu và tỉ lệ thành phần có một số khác biệt:

  • Nguyên liệu: OSB sử dụng dăm gỗ lớn hoặc vỏ bào, được xếp theo hướng nhất định để tăng cường liên kết cơ học.
  • Keo kết dính: Dùng keo Phenol Formaldehyde (PF) hoặc Melamine Urea Formaldehyde (MUF), giúp tăng khả năng chống ẩm và độ bền kết cấu.
  • Tỷ lệ phối trộn:
    • OSB: 90 – 95% dăm gỗ, 5% keo và một lượng nhỏ phụ gia nếu cần.
    • PB: khoảng 80% dăm gỗ, 10% keo, 9% nước và 1% phụ gia.

Nhờ đặc tính kỹ thuật được cải tiến, ván OSB mang lại hiệu suất sử dụng cao, khả năng chống cong vênh và biến dạng tốt. Đây là lựa chọn phù hợp cho cả thi công nội thất lẫn công trình ngoài trời, đặc biệt ở những vị trí yêu cầu vật liệu có kết cấu ổn định và khả năng chịu tải cao.

Cốt gỗ ván dăm định hướng OSB
Cốt gỗ ván dăm định hướng OSB

Cốt gỗ CDF (Compact Density Fiberboard – Black HDF)

CDF (Compact Density Fiberboard) còn gọi là Black HDF, là phiên bản nâng cấp của gỗ HDF truyền thống. Loại vật liệu này có lõi màu đen đặc trưng, nổi bật với kết cấu siêu nén, trọng lượng nhẹ, độ cứng cao và độ dày ván thường mỏng. Nhờ khả năng chịu lực và chống nước vượt trội, CDF được đánh giá cao trong các ứng dụng nội thất yêu cầu độ bền và tính thẩm mỹ cao.

Một trong những ưu điểm đáng chú ý của gỗ CDF là màu sắc. Màu đen giúp dễ dàng phối hợp với nhiều phong cách thiết kế, đồng thời che giấu tốt các đường cắt, vết xước trong quá trình thi công. Bề mặt ván có độ mịn cao, không cần phủ lớp hoàn thiện. Chỉ cần xử lý bằng dầu lau bề mặt, tấm ván đã sẵn sàng để sử dụng như một chi tiết trang trí nội thất hiện đại.

CDF được ứng dụng phổ biến tại các vị trí có độ ẩm cao như khu vực bếp, bồn rửa, hoặc quầy pha cà phê. Vật liệu này cũng thích hợp với những chi tiết cần cắt gọt chính xác, thường xuất hiện trong các căn hộ cao cấp, nơi đòi hỏi tính thẩm mỹ và độ hoàn thiện cao.

Tuy nhiên, chi phí sản xuất và giá thành CDF khá cao so với các loại cốt gỗ công nghiệp thông thường. Vì vậy, việc sử dụng loại ván này hiện vẫn giới hạn trong các dự án nội thất cao cấp hoặc công trình có ngân sách đầu tư lớn.

Cốt gỗ ván CDF
Cốt gỗ ván CDF (HDF đen)

Ứng dụng của các loại cốt gỗ công nghiệp

Mỗi loại cốt gỗ công nghiệp đều có đặc tính riêng, phù hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau trong thiết kế và thi công nội thất. Dưới đây là bảng tổng hợp các hình thức và ứng dụng phổ biến của từng loại:

Loại cốt gỗ công nghiệpĐặc điểm cấu tạoỨng dụng thực tế
Plywood (Cốt gỗ dán)Gồm nhiều lớp gỗ tự nhiên lạng mỏng (~1mm), ép chồng và xếp vân gỗ đan xen.Làm mặt bàn, tủ bếp, nội thất tiếp xúc độ ẩm cao.
MDF (Ván sợi mật độ trung bình)Gỗ nghiền mịn trộn keo, ép thành tấm, bề mặt phẳng và mịn.Sản xuất tủ, bàn, kệ… trong nhà; loại chống ẩm dùng cho bếp, phòng tắm.
HDF (Ván sợi mật độ cao)Bột gỗ ép áp suất cao, độ nén lớn, chống thấm và mối mọt tốt.Thi công sàn gỗ, cầu thang, vách cách âm, chống cháy, văn phòng, khách sạn.
MFC (Ván dăm phủ Melamine)Dăm gỗ rừng trồng ép với keo, phủ lớp melamine chống trầy và thấm nhẹ.Tủ hồ sơ, bàn làm việc, kệ sách, vách ngăn trong nội thất văn phòng và gia đình.
OSB (Ván dăm định hướng)Dăm gỗ lớn xếp theo hướng, ép với keo chịu ẩm, tăng độ cứng và ổn định.Ván lót sàn, vách ngăn, kết cấu sàn chịu tải, cả trong nhà và ngoài trời.
CDF (Black HDF – Compact Density Fiberboard)HDF lõi đen siêu nén, độ cứng cao, chống nước, dễ phối màu, thẩm mỹ cao.Quầy pha chế, tủ bếp, chi tiết cắt CNC trong căn hộ cao cấp, nội thất hiện đại.

Lời kết

Việc lựa chọn đúng loại cốt gỗ công nghiệp không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm nội thất, mà còn giúp tối ưu chi phí và hiệu quả sử dụng lâu dài. Tùy vào mục đích thi công, ngân sách và điều kiện môi trường, mỗi loại cốt gỗ sẽ phát huy thế mạnh riêng. Hy vọng bài viết trên của Govi Furniture đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan, dễ hiểu và hữu ích để đưa ra quyết định đúng đắn trong quá trình lựa chọn vật liệu.

5/5 - (1 bình chọn)

Tin tức khác

Những tư vấn mới những xu hướng nội thất văn phòng 2025
gỗ gụ là gì
Gỗ gụ là gì? Phân loại, ưu nhược điểm và mức giá mới nhất

Gỗ gụ từ lâu đã được biết đến là một trong những loại gỗ quý trong ngành nội thất truyền thống và cao cấp tại Việt Nam. Với màu sắc trầm ấm, vân gỗ đẹp tự nhiên và độ bền vượt trội, gỗ gụ thường xuất hiện trong các sản phẩm như bàn ghế, tủ […]

gỗ cẩm là gì
Gỗ Cẩm là gì? Ưu nhược điểm, cách nhận biết và ứng dụng

Gỗ Cẩm từ lâu đã được biết đến như một loại gỗ quý hiếm, sở hữu màu sắc bắt mắt và vân gỗ sống động, thường được sử dụng trong chế tác nội thất cao cấp và mỹ nghệ phong thủy. Tuy nhiên, không phải ai cũng phân biệt được các loại gỗ Cẩm cũng […]

ván ép coppha là gì
Ván ép Coppha là gì? Cấu tạo, đặc điểm và ứng dụng thực tế

Ván ép Coppha là vật liệu chuyên dụng dùng trong thi công bê tông, giúp định hình kết cấu và tạo bề mặt hoàn thiện cho công trình. Nhờ trọng lượng nhẹ, thao tác lắp đặt nhanh chóng và khả năng sử dụng nhiều lần, loại ván này được ứng dụng rộng rãi nhằm giảm […]

gỗ cdf là gì
Gỗ CDF là gì? Ưu nhược điểm là gì? Ứng dụng trong nội thất

Gỗ CDF đang được sử dụng ngày càng rộng rãi trong lĩnh vực nội thất nhờ độ bền cao, khả năng chống ẩm tốt và dễ dàng thi công. Tuy vậy, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ bản chất của loại vật liệu này, cấu tạo ra sao và có đáp ứng được yêu cầu […]

giá gỗ gỏ đỏ
Giá gỗ gõ đỏ bao nhiêu 1m3? Bảng giá mới nhất 2025

Gỗ gõ đỏ từ lâu đã được biết đến như một loại gỗ quý, có giá trị cao cả về kinh tế lẫn thẩm mỹ. Được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực như nội thất, xây dựng và sản xuất đồ gỗ cao cấp. Tuy nhiên, giá gỗ gõ đỏ biến động liên tục theo […]

TƯ VẤN THIẾT KẾ TRỌN GÓI

Với hơn 10+ năm kinh nghiệm và tư vấn cho hơn 100.000 đối tác, Govi sẽ mang đến cho bạn thiết kế không gian 2D và định hướng không gian 3D miễn phí theo tiêu chí Phù hợp phong cách - Khẳng định chất riêng - Chi phí tối ưu - Đầy đủ tiện ích.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN/ NHẬN MODEL 3D
Thu gọn
  • Thêm sản phẩm

  • Thêm sản phẩm

  • Thêm sản phẩm

call
zaloChat Zalo
zaloZalo zaloShowroom callHotline