Kích thước tấm ván gỗ MDF tiêu chuẩn chi tiết mới nhất 2025

25-05-2025 141 lượt xem
Chia sẻ trên :

Trong lĩnh vực nội thất và xây dựng, ván gỗ MDF là một trong những loại vật liệu phổ biến nhờ vào tính ổn định, dễ gia công và giá thành hợp lý. Tuy nhiên, để thi công hiệu quả và đảm bảo độ bền công trình, việc lựa chọn đúng kích thước tấm ván gỗ MDF là yếu tố then chốt. Bài viết dưới đây, Govi Furniture sẽ giúp bạn hiểu rõ về kích thước tấm ván gỗ MDF tiêu chuẩn hiện nay và nêu ra một số lưu ý khi lựa chọn kích thước ván ép MDF phù hợp.

Khái niệm ván gỗ MDF

MDF là viết tắt của cụm từ Medium Density Fiberboard, nghĩa là ván sợi mật độ trung bình. Tuy nhiên, trong thực tế sản xuất, MDF thường được dùng như một thuật ngữ tổng quát để chỉ ba nhóm ván ép bột sợi có mật độ khác nhau, bao gồm cả loại trung bình và loại nén chặt cao (hardboard).

Việc phân loại các dòng gỗ MDF này dựa trên các yếu tố như tỷ trọng, độ dày và quy trình xử lý bề mặt. Những thông số kỹ thuật này quyết định đến độ bền, khả năng ứng dụng cũng như mức độ phù hợp với từng yêu cầu cụ thể trong thiết kế nội thất.

Các tấm ván gỗ MDF
MDF là loại ván gỗ công nghiệp có mật độ sợi trung bình

Cấu tạo ván gỗ MDF

Ván gỗ MDF được tạo thành từ nhiều thành phần kết hợp với nhau nhằm đảm bảo tính ổn định, độ bền và khả năng thi công trong các ứng dụng nội thất. Thành phần chính bao gồm:

  • Bột sợi gỗ: Nguyên liệu chính, được nghiền từ các loại gỗ tự nhiên.
  • Chất kết dính: Thường là keo ure-formaldehyde hoặc melamine-formaldehyde, giúp liên kết các sợi gỗ với nhau.
  • Sáp parafin (paraffin wax): Tăng khả năng chống ẩm và giảm thấm nước.
  • Chất bảo vệ gỗ: Bao gồm các chất chống mối mọt, chống nấm mốc nhằm kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
  • Bột độn vô cơ: Giúp gia tăng một số đặc tính vật lý cho tấm ván như độ cứng hoặc độ mịn bề mặt.

Ngoài ra, ván MDF còn được đánh giá dựa trên các thông số kỹ thuật vật lý, cơ lý quan trọng sau:

  • Tỷ trọng: Tính bằng đơn vị kg/m³, phản ánh khối lượng trên mỗi đơn vị thể tích.
  • Độ bền uốn gãy (MOR): Thể hiện khả năng chịu lực trước khi bị gãy, đơn vị tính MPa.
  • Mô đun đàn hồi uốn (MOE): Đo mức độ đàn hồi khi chịu uốn, đơn vị MPa.
  • Độ bền liên kết nội: Đánh giá độ kết dính giữa các lớp sợi bên trong, tính bằng MPa.
  • Lực giữ đinh vít: Thể hiện khả năng giữ vít chắc chắn, đơn vị Newton (N).
  • Độ trương nở trong nước: Đo tỷ lệ giãn nở của ván khi ngâm trong nước, tính theo phần trăm.Độ hấp thụ nước: xác định mức nước mà ván có thể hấp thụ trong môi trường ẩm.
  • Độ bền chịu nước: Thể hiện qua các chỉ số MOR và MOE sau khi ván được ngâm nước.
  • Lượng formaldehyde phát thải: Đơn vị ppm (parts per million), ảnh hưởng đến mức độ an toàn và sức khỏe người dùng.

Những yếu tố trên là cơ sở để đánh giá chất lượng và lựa chọn ván MDF phù hợp cho từng mục đích sử dụng trong thiết kế nội thất và xây dựng.

Quy trình sản xuất ván gỗ MDF

Ván gỗ MDF được sản xuất thông qua hai quy trình chính: quy trình khô và quy trình ướt. Mỗi quy trình có cách xử lý nguyên liệu khác nhau nhưng đều hướng đến mục tiêu tạo ra tấm ván có độ đồng nhất cao, bề mặt phẳng và đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.

Quy trình sản xuất khô

Trong quy trình này, keo và các phụ gia được phun trộn vào bột sợi gỗ khô trong máy trộn, sau đó nguyên liệu được sấy sơ bộ để đảm bảo độ ẩm phù hợp. Phần bột sợi đã được phủ keo sẽ được máy rải, cào trải đều thành từng lớp (thường 2-3 tầng) tùy theo kích thước và độ dày mong muốn của tấm ván.

Các lớp này tiếp tục được đưa vào máy ép có gia nhiệt. Quá trình ép diễn ra theo hai giai đoạn:

  • Lần ép thứ nhất (ép sơ bộ): ép từng lớp riêng biệt để định hình ban đầu.
  • Lần ép thứ hai: ép toàn bộ các lớp lại thành một khối thống nhất.

Nhiệt độ trong máy ép được kiểm soát để vừa đuổi hơi ẩm, vừa đảm bảo keo được hóa rắn từ từ. Sau khi ép xong, tấm ván sẽ được cắt biên, chà nhám và phân loại theo chất lượng.

Quy trình sản xuất ướt

Với phương pháp ướt, bột sợi gỗ được làm ẩm bằng cách phun nước, tạo thành các lớp vẩy sợi (mat formation). Lớp vẩy này được rải đều và đưa lên khuôn ép.

Quá trình ép sử dụng nhiệt cao để định hình sơ bộ cho tấm ván. Sau đó, tấm ván sẽ đi qua hệ thống cán hơi nóng, tương tự như trong sản xuất giấy, để ép chặt hai bề mặt và loại bỏ lượng nước dư còn lại.

Ván gỗ MDF
Gỗ MDF được sản xuất bằng hai phương pháp khô và ướt

Đặc điểm của gỗ MDF

Gỗ MDF hiện nay được sản xuất với nhiều độ dày và màu sắc khác nhau để đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong nội thất và xây dựng. Nhờ vào khả năng gia công linh hoạt và nguồn nguyên liệu ổn định, MDF ngày càng trở thành lựa chọn thay thế hiệu quả cho gỗ tự nhiên đang ngày một khan hiếm.

Về mặt thẩm mỹ, MDF có màu nâu nhạt đặc trưng và bề mặt phẳng, dễ xử lý lớp phủ như veneer, melamine hoặc sơn PU. Tùy vào yêu cầu cụ thể, các tấm MDF có thể được ép với độ dày khác nhau và phối màu phù hợp với thiết kế tổng thể.

Một số đặc điểm nổi bật của gỗ MDF bao gồm:

  • Không có mùi khó chịu, an toàn trong quá trình sử dụng (đặc biệt khi đã qua xử lý bề mặt).
  • Tính ổn định cao, ít cong vênh hay co ngót khi thay đổi độ ẩm.
  • Có khả năng phân hủy sinh học, thân thiện hơn với môi trường so với một số vật liệu tổng hợp khác.
  • Tỷ trọng trung bình dao động từ 680 – 840 kg/m³.
  • Độ dày phổ biến: 3mm, 5mm, 9mm, 12mm, 15mm, 17mm, 18mm và 25mm, phù hợp cho từng loại sản phẩm từ vách ngăn, kệ tủ, mặt bàn cho đến các chi tiết nội thất chịu lực.

Phân loại gỗ MDF phổ biến hiện nay

Gỗ MDF được chia thành nhiều loại dựa trên thành phần nguyên liệu, chất kết dính và đặc tính kỹ thuật nhằm đáp ứng các nhu cầu sử dụng khác nhau trong thi công nội ngoại thất. Dưới đây là 4 loại MDF thông dụng nhất:

  • MDF dùng trong nội thất thông thường: Đây là loại phổ biến nhất, thích hợp để sản xuất các sản phẩm nội thất đặt trong môi trường khô ráo như bàn ghế, tủ, kệ, vách ngăn,… Loại MDF này có chi phí hợp lý, dễ thi công và đáp ứng tốt các yêu cầu cơ bản về độ bền và tính thẩm mỹ.
  • MDF lỗi xanh (chống ẩm): Được xử lý với chất chống ẩm đặc biệt, loại MDF này thích hợp sử dụng trong khu vực có độ ẩm cao như nhà bếp, nhà vệ sinh hoặc các công trình ngoài trời có mái che. Sản phẩm có khả năng kháng nước tốt hơn so với MDF thường.
  • MDF trơn (MDF sơn): Bề mặt của loại MDF này được xử lý phẳng mịn, cho phép sơn trực tiếp mà không cần chà nhám nhiều. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm yêu cầu sơn phủ như cửa, tủ sơn bệt hoặc các chi tiết nội thất cần hoàn thiện nhanh.
  • MDF thô (dùng để dán Veneer hoặc Laminate): Loại MDF này có bề mặt chưa được xử lý mịn, phù hợp để phủ các lớp vật liệu hoàn thiện như Veneer, Laminate, Melamine… nhằm tạo vân gỗ tự nhiên hoặc màu sắc theo thiết kế. Được sử dụng nhiều trong nội thất cao cấp, nơi yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
Các tấm ván gỗ MDF
MDF thường, lõi xanh và phủ melamine là các loại phổ biến nhất hiện nay

Kích thước tấm ván gỗ MDF tiêu chuẩn

Ván MDF có nhiều kích thước và độ dày khác nhau để phù hợp với đa dạng nhu cầu sử dụng. Kích thước tiêu chuẩn thường gặp nhất là 1200mm x 2440mm, tuy nhiên cũng có nhiều biến thể để phục vụ cho các mục đích khác nhau.

Phân loại theo hình dáng

Dạng thanh dài hẹp (Reek): phù hợp cho các ứng dụng cần chiều dài lớn.

  • Dạng lát gạch: thường là hình vuông hoặc chữ nhật nhỏ, dùng trong thiết kế chi tiết.
  • Dạng tấm lớn (sheet): sử dụng trong thi công quy mô lớn hoặc sản xuất nội thất khổ rộng.

Độ dày ván MDF

Độ dày đa dạng tùy theo loại và tính năng của ván (chống ẩm, chống cháy…), dưới đây là các độ dày ván gỗ MDF phổ biến nhất:

  • Mỏng: 2.5mm – 4.5mm
  • Trung bình: 12mm – 20mm
  • Dày: 24mm – 32mm

Chiều rộng

Chiều rộng ván MDF phổ biến gồm: 1000mm, 1160mm, 1200mm, 1220mm, 1830mm và 2000mm.

Chiều dài

Các chiều dài thường gặp là: 2000mm, 2400mm, 2440mm. Một số dòng ván có chiều dài lớn hơn tùy theo nhu cầu thiết kế và thi công.

Phân loạiKích thước
Kích thước tiêu chuẩn1200mm x 2440mm
Độ dày ván MDF
  • Mỏng: 2.5mm – 4.5mm
  • Trung bình: 12mm – 20mm
  • Dày: 24mm – 32mm
Chiều rộng phổ biến1000mm, 1160mm, 1200mm, 1220mm, 1830mm, 2000mm
Chiều dài phổ biến2000mm, 2400mm, 2440mm (có thể lớn hơn tùy mục đích thi công)

Lưu ý khi lựa chọn kích thước ván ép MDF phù hợp

Ván ép MDF có nhiều kích thước và độ dày khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng. Để chọn được loại phù hợp, bạn nên cân nhắc các yếu tố sau:

  • Tỷ trọng thay đổi theo độ dày: Mỗi độ dày của ván đi kèm với tỷ trọng khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và độ bền của sản phẩm.
  • Độ dày quyết định khả năng chịu lực: Khi thi công các sản phẩm nội thất như kệ sách, tủ bếp, kệ tivi…, cần lựa chọn độ dày phù hợp để đảm bảo tính ổn định và khả năng chịu tải.
  • Tùy chỉnh theo mục đích sử dụng: Mỗi không gian kiến trúc sẽ có yêu cầu khác nhau về loại ván. Việc lựa chọn cần dựa trên thiết kế và công năng của từng khu vực.
  • Chọn ván chống ẩm cho khu vực ẩm ướt: Trong môi trường như nhà bếp hoặc nơi có độ ẩm cao, ván MDF chống ẩm sẽ giúp kéo dài tuổi thọ và hạn chế cong vênh.
  • Phân loại theo kết cấu sử dụng: Ván dăm hoặc ván MDF đều được sử dụng phổ biến trong sản xuất nội thất như bàn, giường, tủ… Việc lựa chọn phụ thuộc vào thiết kế và yêu cầu kỹ thuật của từng sản phẩm.
  • Lựa chọn lớp phủ phù hợp: Với đồ nội thất yêu cầu thẩm mỹ cao, các loại ván phủ melamine, laminate hoặc acrylic mang lại hiệu ứng vân gỗ sinh động hoặc màu đơn sắc hiện đại, góp phần tạo cảm xúc tích cực cho không gian sống.
  • Sàn nhà nên dùng ván MDF E1: Ván MDF đạt tiêu chuẩn E1 là lựa chọn lý tưởng cho sàn gỗ. Loại ván này có khả năng chịu lực tốt, an toàn cho sức khỏe và thân thiện với môi trường, đồng thời có nhiều mẫu mã sang trọng để lựa chọn.

Lời kết

Hiểu rõ kích thước tiêu chuẩn của tấm ván gỗ MDF là bước quan trọng để lựa chọn đúng vật liệu cho từng hạng mục thi công. Mỗi công trình, mỗi sản phẩm nội thất đều có yêu cầu riêng về độ dày, chiều dài và chiều rộng của ván, do đó việc tham khảo thông số và các lưu ý trong bài sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí, thi công dễ dàng và đảm bảo chất lượng. Cảm ơn quý bạn đọc đã theo dõi toàn bộ thông tin trong bài viết trên của Govi Furniture, hẹn gặp các bạn ở các bài viết tiếp theo!

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

Tin tức khác

Những tư vấn mới những xu hướng nội thất văn phòng 2025
chất liệu ghế sofa
10+ Chất liệu ghế sofa phổ biến ưa chuộng nhất hiện nay

Khi chọn mua sofa, chất liệu bọc là yếu tố quan trọng quyết định đến độ bền, cảm giác sử dụng và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Bài viết sau đây của Govi Furniture sẽ giúp bạn điểm danh hơn 10 loại chất liệu ghế sofa phổ biến nhất hiện nay, cùng với ưu […]

kích thước tấm formex
Kích thước tấm formex phổ biến đúng quy chuẩn hiện nay

Tấm formex là vật liệu đa năng, được sử dụng rộng rãi trong quảng cáo, xây dựng, trang trí nội thất và nhiều lĩnh vực khác. Một trong những yếu tố quan trọng giúp tối ưu hiệu quả khi sử dụng chính là lựa chọn đúng kích thước tấm formex theo quy chuẩn. Việc tuân […]

tấm pvc foam là gì
Tấm PVC foam là gì? Ưu nhược điểm, giá thành và ứng dụng

Tấm nhựa PVC foam ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực như nội thất, quảng cáo, xây dựng nhờ đặc tính nhẹ, bền và dễ gia công. Dù không mới, nhưng nhiều người vẫn chưa hiểu rõ loại vật liệu này là gì, có những ưu nhược điểm gì và ứng dụng ra […]

gỗ nhựa pvc là gì
Gỗ nhựa PVC là gì? Ưu nhược điểm và ứng dụng thực tế

Gỗ nhựa PVC đang dần trở thành lựa chọn thay thế lý tưởng cho vật liệu gỗ tự nhiên trong ngành nội thất và xây dựng hiện đại. Với khả năng kháng nước, độ bền cao và tính thẩm mỹ linh hoạt, loại vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong các không gian […]

gỗ nhựa picomat là gì
Gỗ nhựa Picomat là gì? Có tốt không? Ứng dụng trong nội thất

Trong những năm gần đây, gỗ nhựa Picomat ngày càng được nhiều kiến trúc sư và gia chủ lựa chọn trong các công trình nội thất hiện đại. Nhờ đặc tính chống nước, không cong vênh, không mối mọt và độ bền vượt trội, Picomat trở thành giải pháp thay thế gỗ tự nhiên trong […]

TƯ VẤN THIẾT KẾ TRỌN GÓI

Với hơn 15 năm kinh nghiệm và tư vấn cho hơn 100.000 đối tác, Govi sẽ mang đến cho bạn thiết kế không gian 2D và định hướng không gian 3D miễn phí theo tiêu chí Phù hợp phong cách - Khẳng định chất riêng - Chi phí tối ưu - Đầy đủ tiện ích.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN/ NHẬN MODEL 3D
Thu gọn
  • Thêm sản phẩm

  • Thêm sản phẩm

  • Thêm sản phẩm

call
zaloChat Zalo
zaloZalo zaloShowroom callHotline