Gỗ công nghiệp là gì? Các loại gỗ công nghiệp phổ biến

Chia sẻ trên :
01-04-2025 1165 lượt xem

Gỗ công nghiệp được tạo ra từ việc ép dăm gỗ, vụn gỗ và keo kết dính dưới áp suất và nhiệt độ cao, tạo thành tấm ván đồng nhất. Đây là vật liệu tái chế, thân thiện với môi trường, có sự đa dạng về mẫu mã và mức giá phải chăng, giúp thay thế gỗ tự nhiên một cách bền vững. Với ứng dụng rộng rãi trong sản xuất nội thất hiện đại, gỗ công nghiệp được sử dụng cho các sản phẩm như kệ tủ, bàn ghế và ván sàn công nghiệp. Trên thị trường hiện nay, có 7 loại ván gỗ công nghiệp phổ biến: ván dăm (PB), ván dăm chống ẩm, ván MDF, MDF lõi xanh, HDF, Black HDF (CDF) và ván Plywood.

Trong bài viết này, Govi Furniture sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về gỗ công nghiệp, khám phá 7 loại ván phổ biến nhất, các tiêu chuẩn đánh giá chất lượng và những ưu nhược điểm của vật liệu này.

Gỗ công nghiệp là gì?

Gỗ công nghiệp, hay còn gọi là ván công nghiệp, là loại vật liệu được tạo ra từ gỗ vụn, bột sợi gỗ hoặc dăm gỗ. Các thành phần này được kết hợp với nhau bằng keo chuyên dụng và trải qua quá trình ép với áp suất và nhiệt độ cao, tạo thành các tấm ván đồng đều về kích thước.

Gỗ công nghiệp khác gỗ tự nhiên ở nguyên liệu sử dụng. Trong khi gỗ tự nhiên được khai thác từ thân cây, gỗ công nghiệp sử dụng các phần thừa từ cành, ngọn hoặc gỗ tái sinh. Việc này không chỉ giúp bảo vệ rừng tự nhiên mà còn tạo ra giá trị kinh tế lớn cho ngành công nghiệp nội thất, góp phần bảo vệ môi trường.

Các tấm ván gỗ công nghiệp
Gỗ công nghiệp là loại gỗ được sản xuất từ các nguyên liệu phụ phẩm kết dính lại với nhau

Các loại gỗ công nghiệp phổ biến hiện nay

Trên thị trường hiện nay, có 7 loại ván gỗ công nghiệp được ưa chuộng nhờ vào công nghệ sản xuất tiên tiến, gồm ván dăm (PB), ván dăm chống ẩm, ván MDF, MDF chống ẩm, HDF, HDF lõi đen và ván dán Plywood. Mỗi loại ván gỗ này có những đặc tính và công năng riêng biệt, cùng mức giá khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong ngành nội thất. Hãy cùng tìm hiểu lý do vì sao chúng lại là lựa chọn hàng đầu trong việc sản xuất và thiết kế đồ nội thất.

1. Gỗ công nghiệp ván dăm (Particle Board)

Ván dăm (Particle Board hay PB) là loại ván gỗ công nghiệp được tạo ra bằng cách nghiền nhỏ các vụn gỗ, trộn với keo và ép dưới nhiệt độ cao để tạo thành các tấm ván có độ dày và tiêu chuẩn khác nhau.

Ván dăm được chia thành hai loại chính:

  • Ván dăm tiêu chuẩn: Đây là loại ván dăm sản xuất theo tiêu chuẩn kỹ thuật thông thường, không có khả năng chống ẩm.
  • Ván dăm chống ẩm (lõi xanh): Đây là ván dăm tiêu chuẩn được bổ sung thêm chất chống ẩm vào keo ép ván, giúp tăng khả năng chống ẩm, độ bền và khả năng chịu lực. Lõi ván có màu xanh chỉ thị để phân biệt với ván dăm không chống ẩm, không liên quan đến tính năng chống ẩm của ván.

Thông số kỹ thuật ván dăm (PB) tiêu chuẩn:

  • Tỷ trọng: 630 – 680 kg/m³
  • Kích thước: 1220 x 2440 mm, độ dày từ 09, 12, 15, 16, 18 đến 25 mm
  • Kích thước vượt khổ: 1830 x 2440 mm, độ dày 12, 18, 25 mm

Thông số kỹ thuật ván dăm (PB) chống ẩm:

  • Tỷ trọng: 670 – 710 kg/m³
  • Kích thước: 1220 x 2440 mm, độ dày 09, 16 và 18 mm
  • Kích thước vượt khổ: 1830 x 2440 mm, độ dày 18 mm

Ưu điểm của ván dăm:

  • Chi phí sản xuất thấp, giúp tiết kiệm chi phí.
  • Quy trình sản xuất đơn giản, không yêu cầu nhiều lao động.
  • Khối lượng nhẹ, thuận tiện cho việc thi công và lắp đặt.
  • Bề mặt rộng, dễ dàng ép phủ lớp trang trí hoặc sơn phủ.

Nhược điểm của ván dăm:

  • Khả năng chịu tải kém, dễ bị hư hỏng khi chịu tác động mạnh.
  • Các cạnh ván dễ bị mẻ nếu cắt không đúng cách hoặc va đập.
  • Ván dăm tiêu chuẩn không có khả năng chống ẩm, dễ bị phồng rộp khi tiếp xúc với nước.
  • Tuổi thọ thấp hơn so với các loại gỗ công nghiệp khác.

Trong số các loại ván dăm, ván MFC (Melamine Faced Chipboard) là một trong những sản phẩm phổ biến nhất hiện nay. Ván MFC được phủ lớp nhựa Melamine và chiếm khoảng 80% các sản phẩm nội thất gỗ công nghiệp trên thị trường, từ nội thất văn phòng, nhà ở, chung cư cao cấp đến các công trình như bệnh viện, trường học và nội thất trẻ em. Loại ván này được ưa chuộng nhờ giá thành hợp lý, màu sắc phong phú và ứng dụng rộng rãi. Với điều kiện khí hậu ở Việt Nam, sản phẩm từ gỗ MFC có thể đảm bảo tuổi thọ từ 10 – 15 năm mà không giảm sút chất lượng.

Gỗ công nghiệp ván dăm
Gỗ công nghiệp ván dăm

2. Gỗ công nghiệp MDF (Medium Density Fiberboard)

MDF (Medium Density Fiberboard), hay còn gọi là ván sợi mật độ trung bình, là loại gỗ công nghiệp được sản xuất từ các thành phần như gỗ vụn, nhánh cây, và gỗ tái sinh. Các nguyên liệu này được nghiền thành sợi, kết hợp với keo liên kết và ép dưới lực nén trung bình để tạo thành tấm ván với độ dày và kích thước chuẩn.

Thông số kỹ thuật ván MDF:

  • Tỷ trọng: 670 – 760 kg/m³
  • Kích thước tiêu chuẩn: 1220 x 2440 mm, độ dày từ 09, 12, 15, 17 đến 25 mm
  • Kích thước vượt khổ: 1830 x 2440 mm, độ dày 17 mm

Ưu điểm của ván MDF:

  • Bề mặt phẳng mịn, dễ gia công và phủ lớp hoàn thiện.
  • Chi phí hợp lý, là sự thay thế kinh tế cho gỗ tự nhiên.
  • Chịu lực tốt, độ bền cơ học ổn định.
  • Chất lượng đồng đều, không có sự chênh lệch lớn.
  • Tuổi thọ dài, lên đến 15 năm khi sử dụng trong điều kiện tối ưu.
  • Được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất nội thất.

Nhược điểm của ván MDF:

  • Không có khả năng chống ẩm và nước.
  • Độ dẻo dai không bằng gỗ tự nhiên.
  • Không phù hợp với các công trình điêu khắc phức tạp.

Melamine MDF là một biến thể của MDF, với bề mặt được phủ lớp Melamine. Loại ván này được sử dụng phổ biến trong nội thất văn phòng và có bề mặt phẳng mịn, giúp đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao. Bề mặt Melamine của MDF phù hợp với những ứng dụng đòi hỏi độ bóng và mịn, đồng thời có thể được gia công thêm các lớp phủ như Laminate, Lacquered Laminate, Acrylic, hoặc Veneer để tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ cao hơn.

Gỗ công nghiệp MDF
Gỗ công nghiệp MDF

3. Ván công nghiệp MDF lõi xanh (HRM)

Ván MDF lõi xanh, hay còn gọi là ván HMR (High Moisture Resistance), là loại ván sợi mật độ trung bình (MDF) được sản xuất chuyên dụng cho môi trường có độ ẩm cao. Vật liệu này được bổ sung các chất phụ gia chống ẩm và sử dụng keo MUF (Melamine Urea Formaldehyde) trong quá trình sản xuất, giúp tăng cường khả năng kháng ẩm. Giải pháp này khắc phục hiệu quả hiện tượng phồng rộp và cong vênh thường gặp ở ván MDF tiêu chuẩn khi tiếp xúc với độ ẩm.

Tên gọi “lõi xanh” bắt nguồn từ chất chỉ thị màu được thêm vào trong quá trình sản xuất. Màu xanh này chỉ có tác dụng phân biệt sản phẩm với ván MDF tiêu chuẩn và không phải là yếu tố quyết định hay đo lường khả năng chống ẩm của ván.

Thông tin kỹ thuật:

  • Tỷ trọng ván: 670 – 810 kg/m³
  • Kích thước tiêu chuẩn: 1220 x 2440 mm (Độ dày: 03, 09, 17, 25 mm)
  • Kích thước vượt khổ 1: 1220 x 2745 mm (Độ dày: 09, 17 mm)
  • Kích thước vượt khổ 2: 1830 x 2440 mm (Độ dày: 17 mm)

Ưu điểm:

  • Khả năng kháng ẩm cao: Phù hợp sử dụng trong các điều kiện khí hậu có độ ẩm cao như tại Việt Nam.
  • Tính ổn định cấu trúc: Ván duy trì độ ổn định cao, hạn chế co ngót hoặc biến dạng khi nhiệt độ và độ ẩm môi trường thay đổi đột ngột.
  • Độ bền: Tuổi thọ sử dụng cao, có thể đạt từ 10 đến 15 năm.
  • Chất lượng bề mặt: Bề mặt phẳng, mịn, tạo điều kiện thuận lợi cho các quy trình hoàn thiện như ép phủ (Melamine, Laminate, Acrylic) hoặc sơn.
  • Khả năng gia công: Dễ dàng thực hiện các thao tác cắt, khoan, định hình trong quá trình thi công.

Nhược điểm:

  • Khả năng kháng nước: Ván MDF lõi xanh có khả năng chống ẩm, không có khả năng chống nước (waterproof). Ván sẽ bị trương nở nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc ngâm trong nước.
  • Độ dẻo dai: Độ dẻo dai của ván có giới hạn so với gỗ tự nhiên.
  • Chi phí: Giá thành cao hơn so với các loại ván MDF tiêu chuẩn và các loại ván công nghiệp phổ thông khác.
Ván công nghiệp MDF lõi xanh
Ván công nghiệp MDF lõi xanh phiên bản nâng cấp của gỗ MDF

4. Gỗ công nghiệp HDF (High Density Fiberboard)

HDF (High Density Fiberboard), hay ván sợi mật độ cao, là vật liệu gỗ công nghiệp được sản xuất từ sợi gỗ và keo kết dính. Điểm khác biệt mấu chốt nằm ở quy trình sản xuất: HDF được ép dưới áp suất và nhiệt độ cao hơn đáng kể so với MDF, tạo ra tấm ván có mật độ và độ cứng vượt trội.

Nhờ đặc tính cơ học ưu việt và khả năng chịu lực xuất sắc, HDF là lựa chọn hàng đầu cho các hạng mục đòi hỏi độ bền, khả năng chịu tải và bề mặt hoàn thiện cao, như sàn gỗ, cửa ra vào và ván ốp tường.

Bề mặt ván nền HDF đạt độ phẳng mịn lý tưởng, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe. Đặc tính này rất quan trọng đối với các ứng dụng trang trí đòi hỏi độ bóng, mịn, giúp tối ưu hóa hiệu ứng thị giác và đảm bảo độ chính xác cao khi gia công (khoan định hình, phủ sơn).

Thông tin kỹ thuật:

  • Tỷ trọng ván: ≥ 800 kg/m³
  • Kích thước tiêu chuẩn: 1220 x 2440 mm (Độ dày: 09, 12, 17 mm)
  • Kích thước vượt khổ: 1220 x 2745 mm (Độ dày: 12 mm)

Ưu điểm:

  • Bề mặt phẳng tuyệt đối, kết cấu mịn, không có khoảng rỗng li ti, tạo nền tảng lý tưởng cho các lớp phủ bề mặt (sơn, laminate, veneer).
  • Độ cứng cao, khả năng chịu lực và chịu tải trọng lớn; chống biến dạng, nứt gãy khi va đập.
  • Khả năng kháng ẩm rất tốt, giảm thiểu hiện tượng phồng rộp.
  • Cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn so với ván MDF tiêu chuẩn và MDF lõi xanh chống ẩm.
  • Độ dẻo dai hạn chế, không phù hợp cho các thiết kế nội thất đòi hỏi kỹ thuật uốn cong vật liệu.
Gỗ công nghiệp HDF
Gỗ công nghiệp HDF có độ cứng, khả năng chịu lực, chịu nước và chịu nhiệt rất tốt

5. Ván CDF (Compact Density Fiberboard) / Black HDF

Ván CDF (Compact Density Fiberboard), còn được gọi là Black HDF hay HDF lõi đen, là vật liệu gỗ công nghiệp được sản xuất dưới lực nén và áp suất rất cao. Quá trình này tạo ra một tấm ván có mật độ sợi (fiber density) vượt trội so với HDF tiêu chuẩn.

Với đặc tính cơ lý cao, bề mặt phẳng tuyệt đối và khả năng kháng ẩm ưu việt, ván CDF là lựa chọn hàng đầu cho các hạng mục đòi hỏi độ bền và khả năng chịu ẩm nghiêm ngặt.

Các ứng dụng phổ biến bao gồm:

  • Vách ngăn vệ sinh (Compact)
  • Tủ bếp và tủ lavabo
  • Vách ốp tường trang trí
  • Các chi tiết nội thất cần cắt định hình (CNC) phức tạp. Lõi ván màu đen đặc trưng giúp tăng tính thẩm mỹ cho các đường cắt hở mà không cần dán cạnh.

Thông số kỹ thuật:

  • Tỷ trọng: ≥ 830 kg/m³
  • Kích thước tiêu chuẩn: 1220 x 2440 mm
  • Độ dày phổ biến: 12 mm, 18 mm

Ưu điểm:

  • Độ bền cơ học cao: Ván có kết cấu đặc, khả năng chịu lực va đập và ngoại lực tác động lớn. Lý tưởng cho việc gia công cắt CNC tạo hình chi tiết.
  • Kháng ẩm vượt trội: Phù hợp sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao.
  • Bề mặt phẳng mịn: Đạt độ phẳng cao, là nền tảng tối ưu cho các vật liệu phủ bề mặt (Melamine, Laminate, Acrylic…).

Nhược điểm:

  • Trọng lượng lớn: Tỷ trọng cao gây khó khăn trong quá trình vận chuyển, thi công và lắp đặt.
  • Giá thành cao: Quy trình sản xuất phức tạp và yêu cầu kỹ thuật khắt khe khiến chi phí đầu tư cho CDF cao hơn đáng kể so với các loại ván công nghiệp thông thường.
  • Độ dẻo dai thấp: Vật liệu có độ cứng cao nhưng giòn, không phù hợp cho các thiết kế cần uốn cong.
Gỗ công nghiệp Black HDF
Gỗ công nghiệp Black HDF hay ván CDF (Compact Density Fiberboard)

6. Gỗ công nghiệp Plywood (Gỗ dán)

Plywood thường được gọi là gỗ dán, là một loại vật liệu kỹ thuật được sản xuất bằng cách xếp chồng nhiều lớp gỗ lạng mỏng (veneer). Các lớp này được liên kết vĩnh viễn với nhau bằng keo chuyên dụng (như Phenol hoặc Formaldehyde) dưới tác động của nhiệt độ và áp suất cao.

Đặc điểm cấu trúc then chốt của Plywood là việc sắp xếp các lớp gỗ lạng có hướng vân vuông góc xen kẽ nhau. Thiết kế này tạo ra một tấm vật liệu đồng nhất với độ bền cơ học cao, khả năng chịu lực vượt trội và đặc tính kháng cong vênh hiệu quả.

Nhờ sự đa dạng về kích thước, độ dày và khả năng uốn cong, Plywood được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng (ván khuôn, sàn) và sản xuất nội thất (tủ bếp, đồ nội thất uốn lượn). Tuổi thọ cao và tính bền vững của vật liệu góp phần làm tăng giá trị sử dụng của sản phẩm.

Thông số kỹ thuật:

  • Tỷ trọng: 480 – 600 kg/m³
  • Kích thước tiêu chuẩn (mm): 1220 x 2440
  • Độ dày phổ biến (mm): 05, 08, 10, 12, 15, 18

Ưu điểm:

  • Độ bền cơ lý và khả năng chịu lực rất tốt do cấu trúc đa lớp, xếp vuông góc.
  • Chống cong vênh và co ngót hiệu quả hơn gỗ tự nhiên.
  • Trọng lượng nhẹ, thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công, lắp đặt.
  • Quy cách đa dạng, đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau.
  • Khả năng kháng ẩm và chống nước tốt (tùy thuộc vào loại keo sử dụng).

Nhược điểm:

  • Chi phí sản xuất và giá thành cao hơn các loại ván công nghiệp khác (MDF, ván dăm).
  • Độ cứng vật liệu cao, đòi hỏi máy móc và công cụ cắt chuyên dụng để gia công chính xác.
Gỗ công nghiệp Plywood
Gỗ công nghiệp Plywood có tính ổn định và độ bền cao

Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng của ván công nghiệp

Để xác định chất lượng của tấm ván công nghiệp, cần dựa vào 6 tiêu chí cơ bản, bao gồm độ bền uốn, liên kết nội bộ, độ trương nở, tỷ trọng ván, mô đun đàn hồi và hàm lượng Formaldehyde. Những tiêu chuẩn này sẽ giúp đánh giá tính năng và độ bền của ván công nghiệp.

Độ bền uốn (Bending Strength)

Độ bền uốn phản ánh khả năng chịu lực và độ cứng của tấm ván khi bị uốn cong, thường tỉ lệ thuận với mật độ gỗ. Đây là tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá khả năng chịu biến dạng của ván khi chịu tải trọng cố định. Tấm ván có mật độ gỗ cao sẽ có độ bền uốn tốt hơn, nhờ cấu trúc liên kết chắc chắn và phân bố đồng đều của các hạt gỗ.

Độ bền uốn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải của sản phẩm nội thất. Tiêu chí này đặc biệt quan trọng đối với các chi tiết yêu cầu chịu lực lớn như kệ sách, mặt bàn hay sàn gỗ. Độ bền uốn của ván công nghiệp dao động từ 11 – 23 N/mm², tùy thuộc vào loại ván và ứng dụng. Ván có độ bền uốn cao đảm bảo sản phẩm không bị võng, cong vênh khi chịu tải nặng, từ đó duy trì tính thẩm mỹ và độ bền trong suốt quá trình sử dụng.

Liên kết nội bộ (Độ bền kéo – Internal Strength)

Độ bền kéo đo lường khả năng liên kết giữa các sợi gỗ trong tấm ván, nhờ vào keo dán hoặc chất kết dính. Chỉ số này phản ánh khả năng chịu lực kéo mà không gây tách lớp hay gãy nứt. Các yếu tố ảnh hưởng đến độ bền kéo bao gồm mật độ liên kết giữa các phần tử gỗ, diện tích bề mặt ván và đặc tính của keo cũng như quy trình sản xuất.

Tấm ván có độ bền kéo cao sẽ giảm thiểu tình trạng xô lệch khi bắt vít, đảm bảo độ chắc chắn và ổn định của sản phẩm nội thất trong suốt quá trình sử dụng, ngay cả khi di chuyển hoặc tháo lắp nhiều lần. Tiêu chuẩn độ bền kéo của ván công nghiệp thường dao động từ 0.24 – 0.4 N/mm², giúp ván chống lại các tác động cơ học và duy trì hình dạng ổn định khi chịu lực.

Độ trương nở (Thickness Swelling)

Độ trương nở của ván gỗ công nghiệp là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng hấp thụ nước và sự thay đổi kích thước của ván khi tiếp xúc với môi trường có độ ẩm cao. Yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và tính ổn định của vật liệu trong suốt quá trình sử dụng.

Ván gỗ có độ trương nở thấp giúp hạn chế tình trạng phồng rộp, cong vênh và biến dạng khi tiếp xúc với độ ẩm cao, giữ vững hình dáng và chất lượng bề mặt sản phẩm. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các khu vực có độ ẩm cao như miền Bắc Việt Nam.

Độ trương nở của ván công nghiệp tùy thuộc vào loại ván và độ dày, tuy nhiên, ván công nghiệp chất lượng cao thường có độ trương nở dưới 2% sau 24 giờ ngâm nước. Các phương pháp xử lý đặc biệt và keo chống ẩm tốt được sử dụng để sản xuất các tấm ván này, giúp gia tăng độ bền và tính ổn định của sản phẩm.

Tỷ trọng ván (Density)

Tỷ trọng ván là khối lượng của gỗ trong một đơn vị thể tích ở cùng điều kiện độ ẩm xác định. Chỉ số này cho biết mức độ nặng nhẹ của ván so với kích thước của nó. Tỷ trọng ván ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm, mục đích sử dụng và khả năng ứng dụng của ván trong các môi trường khác nhau.

Tấm ván có tỷ trọng cao (từ 600 – 900 kg/m³) có khả năng chịu lực tốt, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao như kệ, bàn, hay sàn gỗ. Ngược lại, ván có tỷ trọng thấp thường được sử dụng trong các chi tiết trang trí hoặc những khu vực không chịu tác động cơ học lớn. Tỷ trọng ván càng cao, khả năng chịu lực và độ bền theo thời gian càng tốt, giúp sản phẩm duy trì độ ổn định và tuổi thọ lâu dài.

Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity)

Mô đun đàn hồi của gỗ là chỉ số kỹ thuật đánh giá khả năng chống lại sự biến dạng của gỗ khi chịu tác động của một lực nhất định. Chỉ số này phản ánh độ cứng của gỗ, tức là khả năng duy trì hình dạng và kích thước ban đầu dưới các điều kiện tác động cơ học như nén, kéo hoặc uốn.

Ván công nghiệp chất lượng cao thường có độ cứng tốt, ít bị cong vênh hay biến dạng theo thời gian, đồng thời thể hiện mô đun đàn hồi cao. Chỉ số mô đun đàn hồi càng cao, ván càng bền và duy trì được tính thẩm mỹ. Tiêu chuẩn mô đun đàn hồi thường dao động từ 1800 – 4000 N/mm², tùy thuộc vào loại ván, trong đó HDF có mô đun đàn hồi cao nhất, tiếp theo là MDF và ván dăm.

Hàm lượng Formaldehyde

Formaldehyde (CH₂O) là hợp chất hữu cơ có dạng khí không màu và mùi hắc đặc trưng. Hàm lượng Formaldehyde phát tán trong gỗ công nghiệp thường được đo bằng đơn vị mg/lít và là thành phần chính trong các loại keo dán như Urea Formaldehyde (UF), Melamine Urea Formaldehyde (MUF), và Phenol Formaldehyde (PF).

Ván công nghiệp cần kiểm soát nghiêm ngặt hàm lượng Formaldehyde vì hợp chất này có thể gây kích ứng niêm mạc đường hô hấp, mắt và da khi tiếp xúc ở nồng độ cao. Tiếp xúc lâu dài có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như viêm mũi dị ứng, hen suyễn, và thậm chí ung thư mũi họng.

Để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, các tiêu chuẩn về hàm lượng Formaldehyde được quy định như sau:

  • Super E0: ≤ 0.3 mg/L – tiêu chuẩn cao nhất hiện nay
  • E0: ≤ 0.5 mg/L – mức an toàn rất cao, đảm bảo sức khỏe và thân thiện với môi trường
  • E1: ≤ 8 mg/100g – tiêu chuẩn phổ biến tại châu Á
  • E2: ≤ 30 mg/100g – mức cho phép cơ bản

Các tiêu chuẩn EPA – CARP:

  • Ván dăm: ≤ 0.09 ppm
  • Ván MDF dày (≥ 8 mm): ≤ 0.11 ppm
  • Ván MDF mỏng (< 8 mm): ≤ 0.13 ppm
  • Ván ép nhiều lớp Plywood: ≤ 0.05 ppm
Các tiêu chuẩn ván gỗ công nghiệp
Tiêu chuẩn chất lượng của ván công nghiệp dựa vào các yếu tố độ bền kéo và độ đàn hồi…

Các loại tiêu chuẩn Super E0, E0, E1, E2, EPA, Carb P2

Tiêu chuẩn Super E0

Tiêu chuẩn Super E0 là cấp độ phát thải Formaldehyde thấp nhất với nồng độ gần như bằng 0, đảm bảo độ an toàn tuyệt đối cho sức khỏe người sử dụng và đã được công nhận rộng rãi theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt như EM 13996 (Châu Âu), CARB P2 (California Air Resources Board – Mỹ), và Fxxxx (Nhật Bản).

Tiêu chuẩn E0

Tiêu chuẩn E0 tuy không bằng Super E0 nhưng vấn đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng và thân thiện với môi trường. Các tấm ván đạt tiêu chuẩn E0 được ưa chuộng trong sản xuất nội thất cao cấp, nơi yêu cầu khắt khe về chất lượng và sự an toán hóa học, cũng như tính thân thiện với môi trường.

Tiêu chuẩn E1

Ván đạt tiêu chuẩn E1 có hàm lượng Formaldehyde phát thải không vượt quá 100g/100g vật liệu. Tiêu chuẩn này đảm bảo mức Formaldehyde tồn tại trong không khí ở nồng độ rất thấp, không gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người.

E1 hiện được áp dụng rộng rãi trong sản xuất gỗ công nghiệp và trở thành một trong yếu tố quan trọng khi lựa chọn vật liệu cho các sản phẩm nội thất an toàn.

Tiêu chuẩn E2

Tiêu chuẩn E2 cho phép mức phát thải Formaldehyde cao hơn so với các tiêu chuẩn E0 và E1, với hàm lượng Formaldehyde phát tán trong không khí từ 8 đến 30mg/ 100g (tùy thuộc vào kích thước của ván gỗ công nghiệp). Dù đạt yêu cầu nhưng ván gỗ E2 vẫn có thể tiềm ẩn một số rủi ro cho sức khỏe người tiêu dùng, đặc biệt là khi dùng trong môi trường kín hoặc các không gian có độ ẩm cao. Do đó, cần cân nhắc kỹ lưỡng khi lựa chọn các sản phẩm đạt tiêu chuẩn E2.

Tiêu chuẩn EPA

Tiêu chuẩn EPA (Environmental Protection Agency) được ban hành bởi Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ. Trong ngành sản xuất gỗ, tiêu chuẩn này tập trung vào việc giảm thiểu lượng Formaldehyde phát thải từ sản phẩm và tiêu chuẩn EPA thường đi đôi với tiêu chuẩn CARB P2, nhằm đảm bảo trong các sản phẩm gỗ công nghiệp không gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng.

Tiêu chuẩn Carb P2

Tiêu chuẩn CARB P2 (California Air Resources Board – Phase 2) là một quy định nghiêm ngặt của bang California, Mỹ về việc giới hạn phát thải Formaldehyde từ các sản phẩm gỗ công nghiệp. Tiêu chuẩn này yêu các các sản phẩm gỗ công nghiệp phải đạt mức thải Formaldehyde thấp, nhằm đảm bảo chất lượng không khí trong nhà không bị ô nhiễm và không gây hại cho sức khỏe con người.

Ván gỗ công nghiệp
Các loại tiêu chuẩn của gỗ công nghiệp Super E0, E0, E1, E2, EPA, Carb P2

Ưu điểm và nhược điểm của gỗ công nghiệp

Ưu điểm của gỗ công nghiệp

Gỗ công nghiệp là vật liệu chủ đạo trong thiết kế nội thất và xây dựng hiện đại nhờ sở hữu nhiều lợi thế cạnh tranh, đáp ứng đa dạng nhu cầu ứng dụng.

  • Giá thành cạnh tranh: Quy trình sản xuất tận dụng vụn gỗ từ quá trình chế biến gỗ tự nhiên và ứng dụng công nghệ hiện đại, tạo ra giải pháp kinh tế tối ưu. Điều này giúp giá thành ván gỗ công nghiệp phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng.
  • Đa dạng mẫu mã và màu sắc: Bề mặt gỗ công nghiệp dễ dàng phủ các lớp vật liệu như Melamine, Laminate, Venee hay Acrylic, cung cấp các lựa chọn kiểu dáng và màu sắc phong phú, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ đa dạng.
  • Thân thiện với môi trường: Vật liệu sử dụng gỗ thải, vụn gỗ hoặc cây trồng ngắn ngày, giúp giảm thiểu việc khai thác rừng tự nhiên. Các chứng nhận uy tín như Green Label Singapore và GreenGuard của UL khẳng định sự an toàn và cam kết về môi trường.
  • Thi công và lắp đặt thuận tiện: Kích thước và độ dày đồng nhất giúp việc cắt gọt, lắp ráp trở nên dễ dàng. Các sản phẩm thường được thiết kế theo dạng module, tối ưu hóa thời gian lắp đặt và thay thế.
  • Khả năng chống ẩm (cho dòng chuyên dụng): Một số loại vật liệu như MDF chống ẩm hoặc HDF được xử lý đặc biệt để tăng cường khả năng chịu ẩm, phù hợp ứng dụng tại các khu vực có độ ẩm cao.
  • Cách âm và cách nhiệt tốt: Cấu trúc đặc biệt của ván công nghiệp giúp tăng khả năng cách âm, cách nhiệt, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh và tiết kiệm năng lượng.
Gỗ công nghiệp trong thiết kế nội thất
Ưu điểm của gỗ công nghiệp trong ứng dụng đời sống và kể cả trong thiết kế

Hạn chế của gỗ công nghiệp

Người sử dụng cần cân nhắc các nhược điểm cố hữu của vật liệu này về độ bền, khả năng thi công và chịu lực khi lựa chọn giải pháp cho dự án.

  • Tuổi thọ (so với gỗ tự nhiên): Gỗ công nghiệp thường có tuổi thọ thấp hơn gỗ tự nhiên. Các loại ván phổ thông dễ bị hư hỏng nhanh hơn khi chịu tác động của lực mạnh hoặc điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • Khả năng chịu nước hạn chế: Mặc dù có các dòng sản phẩm được cải tiến khả năng chống ẩm, vật liệu vẫn có thể bị hư hỏng và trương nở khi tiếp xúc trực tiếp với nước trong thời gian dài.
  • Hạn chế trong chạm khắc tinh xảo: Do cấu tạo từ vụn gỗ hoặc dăm gỗ, kết cấu thớ gỗ không liên kết chặt chẽ như gỗ tự nhiên, không thể thực hiện chạm khắc các chi tiết nội thất yêu cầu độ tinh xảo cao.
  • Khó khăn trong sửa chữa: Cấu trúc đồng nhất hạn chế khả năng sửa chữa khi hư hỏng. Các vết xước, lõm thường khó khắc phục và có thể yêu cầu thay thế toàn bộ tấm gỗ.
  • Khả năng chịu lực cơ học: Khả năng chịu lực của ván công nghiệp kém hơn gỗ tự nhiên, gây khó khăn khi ứng dụng vào các sản phẩm hoặc kết cấu yêu cầu độ bền và khả năng chịu tải cao.
  • Giới hạn về tạo hình phức tạp: Mặc dù mẫu mã đa dạng, vật liệu này bị giới hạn về khả năng tùy biến so với gỗ tự nhiên. Các thiết kế độc đáo và phức tạp thường khó thực hiện.
Có một vài nhược điểm của gỗ công nghiệp trong khi ứng dụng vì thế bạn nên tìm hiểu kỹ trước khi quyết định chọn

Xem thêm: [Tìm hiểu] Quy trình sản xuất gỗ công nghiệp đạt chuẩn

5 Loại lớp phủ bề mặt gỗ công nghiệp phổ biến

Lớp phủ bề mặt giữ vai trò then chốt trong việc xác định tính thẩm mỹ và cung cấp lớp bảo vệ cho ván gỗ công nghiệp. 5 loại vật liệu phủ phổ biến nhất hiện nay bao gồm:

1. Bề mặt Melamine

Melamine là lớp giấy trang trí được nhúng keo Melamine, sau đó ép nhiệt trực tiếp lên lõi ván (MDF, Ván dăm, HDF…). Đây là giải pháp có chi phí hiệu quả, cung cấp dải màu sắc và họa tiết đa dạng, từ đơn sắc đến các dạng vân (gỗ, đá, bê tông).

2. Bề mặt Laminate

Laminate òn được biết đến với tên kỹ thuật là High Pressure Laminate (HPL), Laminate có cấu tạo đa lớp được ép dưới áp suất cao. Lớp phủ này có độ dày vượt trội so với Melamine, mang lại khả năng chống trầy xước, chịu va đập và độ bền cơ học cao.

3. Bề mặt Acrylic

Đặc trưng bởi độ bóng gương (high-gloss) sâu và phẳng tuyệt đối. Bề mặt Acrylic thường được ép lên lõi MDF hoặc HDF. Ưu điểm chính là khả năng phản chiếu ánh sáng mạnh, giúp tạo hiệu ứng thị giác mở rộng không gian, mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng.

4. Bề mặt Veneer

Veneer là vật liệu bề mặt có nguồn gốc từ gỗ tự nhiên, được lạng mỏng (thường từ 0.6mm đến 3mm) từ thân cây. Giải pháp này mang lại vẻ đẹp chân thực của vân gỗ thật. Các dòng sản phẩm chính bao gồm Veneer tự nhiên (nguyên bản), Veneer kỹ thuật (tái tạo vân) và Veneer Marquetry (ghép vân nghệ thuật).

5. Bề mặt phủ sơn

Đây là phương pháp hoàn thiện bằng cách sử dụng sơn (như PU, 2K, UV) áp dụng trực tiếp lên lõi gỗ công nghiệp đã xử lý. Lớp sơn tạo màng bảo vệ, đồng thời cho phép tùy biến màu sắc không giới hạn theo yêu cầu thiết kế, từ hoàn thiện mờ (matte) đến bóng (glossy).

Gỗ công nghiệp giá bao nhiêu trên thị trường hiện nay?

Dưới đây là bảng giá của một số loại gỗ công nghiệp phổ biến hiện trên thị trường, quý bạn đọc có thể tham khảo:

Các loại gỗ công nghiệp Kích thước Giá tham khảo
Gỗ dán (Plywood) 1220 x 2440mm
  • 125.000 – 360.000đ tùy từng độ dày và lớp phủ bề mặt.
Gỗ MDF 1220×1440mm
  • 150.000 – 400.000đ tùy từng độ dày.
Gỗ HDF

1220x2440mm

  • 150.000 – 1.4000.000đ
Gỗ MFC Melamine 1220×1440mm
  • 285.000 – 500.000đ/ tấm tùy từng độ dày.
Gỗ nhựa 140x2200mm
  • 150.000 – 250.000đ/m2
Gỗ ghép 1220×1440mm
  • Gỗ ghép cao su : 300.000 – 780.000đ
  • Gỗ tràm : 280.000 – 580.000đ
  • Gỗ xoan: 360.000 – 650.000đ
  • Gỗ thông: 370.000 – 630.000đ

Ứng dụng của gỗ công nghiệp trong đời sống

Với các đặc tính kỹ thuật và thẩm mỹ tối ưu, gỗ công nghiệp là vật liệu chủ chốt trong sản xuất nội thất hiện đại, bao gồm các hạng mục sau:

Nội thất văn phòng làm việc

Gỗ công nghiệp được dùng để thi công lắp ráp bàn làm việc văn phòng, bàn làm việc tại nhà, hệ tủ hồ sơ, tài liệu, kệ sách và vách ngăn không gian. Khả năng chịu lực, kết cấu phẳng mịn và tính đồng nhất của vật liệu đáp ứng các yêu cầu cao về công năng và tính chuyên nghiệp.

Văn phòng làm việc
Ứng dụng của gỗ công nghiệp trong nội thất phòng làm việc

Nội thất phòng khách

Vật liệu này được sử dụng để sản xuất kệ tivi, tủ trang trí, bàn trà và vách ngăn. Khả năng hoàn thiện bề mặt đa dạng (vân gỗ, màu sắc, độ bóng) cho phép tạo nên các không gian sống mang phong cách hiện đại và tinh tế.

Không gian phòng khách
Ứng dụng của gỗ công nghiệp trong nội thất phòng khách

Nội thất phòng ngủ

Gỗ công nghiệp được ứng dụng để chế tạo giường ngủ, tủ quần áo, bàn trang điểm và kệ sách. Đặc tính ổn định vật lý cao, cùng khả năng chống cong vênh và co ngót, đảm bảo độ bền lâu dài cho các sản phẩm trong không gian nghỉ ngơi.

Không gian văn phòng ngủ
Ứng dụng của gỗ công nghiệp trong nội thất phòng ngủ

Nội thất bếp

Các loại ván chống ẩm chuyên dụng (như MDF hoặc HDF kháng ẩm) là lựa chọn chủ đạo cho hệ tủ bếp, kệ và bàn đảo. Khả năng kháng ẩm tốt và bề mặt dễ bảo trì, vệ sinh giúp vật liệu duy trì chất lượng trong môi trường có độ ẩm và nhiệt độ biến động.

Không gian văn phòng cấm
Ứng dụng của gỗ công nghiệp trong nội thất phòng bếp

Các ứng dụng khác

Tính linh hoạt của gỗ công nghiệp còn được thể hiện qua các ứng dụng đa dạng như sàn gỗ, ốp trần, ốp tường và một số hạng mục trong xây dựng, mang đến nhiều giải pháp thiết kế sáng tạo.

Tiêu chí lựa chọn ván công nghiệp chất lượng

Để đảm bảo chọn mua sản phẩm gỗ công nghiệp xứng đáng với giá trị đầu tư, bạn cần lưu ý các yếu tố quan trọng sau đây:

  • Đánh giá uy tín thương hiệu: Nghiên cứu các thương hiệu gỗ công nghiệp hàng đầu thị trường. Ưu tiên các đơn vị có hồ sơ thương hiệu rõ ràng, sở hữu các chứng nhận chất lượng sản phẩm (trong nước và quốc tế) và có phản hồi tích cực từ người dùng thực tế.
  • Trải nghiệm sản phẩm trực tiếp: Việc tham quan showroom trưng bày giúp bạn đánh giá chính xác về mặt cảm quan (màu sắc, độ hoàn thiện bề mặt) của vật liệu. Đây cũng là cơ hội để nhận tư vấn chuyên sâu về đặc tính kỹ thuật và các giải pháp nội thất phù hợp với nhuV cầu sử dụng cụ thể.
  • Lựa chọn đối tác thi công am hiểu vật liệu: Ngoài nhà cung cấp vật liệu uy tín, đơn vị tư vấn thiết kế và thi công đóng vai trò then chốt. Hãy chọn đối tác chuyên nghiệp, có kiến thức chuyên môn và luôn cập nhật các giải pháp vật liệu mới để đảm bảo không gian sống đạt được sự tinh tế, hiện đại và hoàn thiện.
  • Phân tích chi phí và giá trị: Luôn so sánh tương quan giữa giá cả và chất lượng. Tránh chọn sản phẩm chỉ vì giá rẻ mà bỏ qua độ bền và các yếu tố an toàn. Hãy phân tích tỷ lệ giữa chi phí đầu tư và giá trị sử dụng lâu dài để đưa ra quyết định đúng đắn.
  • Kiểm tra và truy xuất nguồn gốc sản phẩm: Sau khi nội thất được sản xuất, hãy kiểm tra cảm quan về màu sắc, chất lượng thi công. Yêu cầu nhà cung cấp các chứng từ liên quan như hóa đơn giá trị gia tăng, phiếu xuất kho. Các thương hiệu lớn luôn cung cấp đầy đủ giấy tờ để bạn xác thực nguồn gốc và xuất xứ hàng hóa.

Cách bảo quản và vệ sinh vật liệu gỗ công nghiệp

Việc bảo quản và vệ sinh đúng cách giúp duy trì độ bền và giá trị thẩm mỹ của các sản phẩm gỗ công nghiệp. Dưới đây là các quy tắc bảo quản và làm sạch hiệu quả:

  • Xử lý độ ẩm: Lau khô ngay lập tức khi nước hoặc chất lỏng tiếp xúc với bề mặt gỗ.
  • Kiểm soát môi trường: Hạn chế để bề mặt gỗ tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc các nguồn nhiệt độ cao.
  • Bảo vệ bề mặt: Luôn sử dụng đế lót cách nhiệt/cách ẩm cho vật nóng hoặc lạnh; không đặt trực tiếp lên bề mặt sản phẩm (như mặt bàn, tủ bếp).
  • Làm sạch chuyên dụng: Sử dụng khăn mềm, sạch kết hợp với dung dịch vệ sinh phù hợp. Tuyệt đối không dùng hóa chất tẩy rửa mạnh hoặc vật liệu có tính mài mòn (đặc biệt với bề mặt acrylic bóng gương).
  • Bảo trì kịp thời: Xử lý ngay các vết trầy xước hoặc hư hỏng nhỏ khi mới phát hiện để ngăn ngừa hư hỏng nặng hơn.

Câu hỏi thường gặp về gỗ công nghiệp

Gỗ công nghiệp có thể tái chế được không?

Gỗ công nghiệp có thể tái chế. Tuy nhiên, quy trình này hiện đối mặt với các thách thức đáng kể, bao gồm việc xử lý tạp chất (keo, nhựa) trong lõi gỗ, mức tiêu thụ năng lượng cao, và chi phí vận hành (vận chuyển, xử lý) thường cao hơn chi phí sản xuất mới.

Gỗ công nghiệp có được sơn phủ bề mặt không?

Có. Việc hoàn thiện bề mặt ván công nghiệp thực hiện hai chức năng chính: bảo vệ lõi gỗ (tăng độ bền) và tăng tính thẩm mỹ (đa dạng hóa lựa chọn cho khách hàng). Các vật liệu phủ bề mặt phổ biến bao gồm: Melamine, Laminate, Acrylic, Veneer, Sơn (PU, 2K…)…

Kích thước ván ép công nghiệp là bao nhiêu?

Kích thước ván công nghiệp tiêu chuẩn phổ biến nhất là 1.220 x 2.440 mm (tương đương 4 x 8 feet). Độ dày của ván đa dạng, thông thường dao động từ 3mm đến 25mm. Ngoài ra, tùy thuộc vào loại ván và nhà sản xuất, còn có các kích thước khác như 1.220 x 2.745 mm hoặc 1.830 x 2.440 mm.

Có nên chọn ván gỗ công nghiệp cho thi công nội thất?

Việc lựa chọn ván gỗ công nghiệp cho thi công nội thất mang lại các lợi ích kỹ thuật và môi trường rõ rệt so với vật liệu truyền thống.

  • Về kỹ thuật (Tính ổn định): Vật liệu này duy trì tính toàn vẹn về cấu trúc lõi và màu sắc bề mặt, ít chịu ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường. Nghiên cứu của Turkay, Ergun và Hilmi (2015) chỉ ra rằng ánh sáng (tia UV) gây ra phản ứng hóa học làm biến đổi các hợp chất hữu cơ (Lignin, Cellulose) trong gỗ tự nhiên. Ván công nghiệp, với lớp phủ bảo vệ chuyên dụng, có khả năng kháng cự hiệu quả các tác động này.
  • Về môi trường (Tính bền vững): Gỗ công nghiệp là một giải pháp thay thế bền vững. Ngành xây dựng hiện chiếm tới 39% tổng lượng phát thải khí CO₂ toàn cầu (“Carbon Impact of Engineered Wood Products in Construction”). Nghiên cứu của Hongmei và cộng sự (2021) nhấn mạnh rằng ứng dụng ván gỗ công nghiệp là “một chiến lược then chốt trong nỗ lực toàn cầu nhằm giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu”. Giải pháp này giảm sự phụ thuộc vào gỗ tự nhiên, thúc đẩy quản lý rừng bền vững và nâng cao khả năng lưu trữ carbon.

Gỗ công nghiệp loại nào rẻ và bền?

Ván dăm (PB) là loại gỗ công nghiệp có giá thành rẻ và được sản xuất dễ dàng, giúp tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, độ bền của ván dăm không cao bằng các loại ván khác như MDF hoặc HDF. Nếu cần lựa chọn giữa giá cả và độ bền, ván MDF là một lựa chọn hợp lý với chi phí vừa phải nhưng có độ bền cơ học ổn định, thích hợp cho các ứng dụng nội thất thông dụng.

Gỗ công nghiệp nào an toàn sức khỏe và thân thiện với môi trường?

Ván gỗ công nghiệp đạt tiêu chuẩn Super E0 và E0 có hàm lượng Formaldehyde thấp, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng và thân thiện với môi trường. Các loại ván này thường được sản xuất với các quy trình nghiêm ngặt, không phát tán chất độc hại, giúp bảo vệ sức khỏe và giảm thiểu tác động xấu tới môi trường. Những sản phẩm này thường được chứng nhận bởi các tổ chức quốc tế như GreenGuard và Green Label Singapore.

Gỗ công nghiệp nào chịu nước tốt nhất?

Ván MDF lõi xanh và HDF là hai loại gỗ công nghiệp có khả năng chịu nước tốt. MDF lõi xanh (HMR) được sản xuất với chất phụ gia chống ẩm, giúp ván duy trì độ ổn định và chống phồng rộp khi tiếp xúc với độ ẩm cao. HDF cũng có khả năng kháng ẩm và chịu lực rất tốt, được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chống nước như sàn gỗ và cửa ra vào.

Qua bài viết trên, hy vọng Govi Furniture đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về các loại gỗ công nghiệp, cũng như những ưu và nhược điểm các loại gỗ này. Nếu bạn có nhu cầu sở hữu cho mình những món nội thất văn phòng chất lượng, bền đẹp, cao cấp, hiện đại với giá thành hợp lý. Đừng bỏ qua Govi Furniture – Nội thất văn phòng hiện đại hàng đầu Việt Nam hiện nay nhé.

5/5 - (1 bình chọn)

Tin tức khác

Những tư vấn mới những xu hướng nội thất văn phòng 2025
các loại mút làm sofa
Tổng hợp các loại mút làm sofa phổ biến và tốt nhất 2025

Mút làm sofa là yếu tố quan trọng quyết định đến sự thoải mái và độ bền của sản phẩm nội thất này. Với nhiều loại chất liệu và mã mút khác nhau, việc lựa chọn loại mút phù hợp là điều cần thiết để sở hữu một chiếc sofa chất lượng. Trong bài viết […]

chất liệu ghế sofa
10+ Chất liệu ghế sofa phổ biến ưa chuộng nhất hiện nay

Khi chọn mua sofa, chất liệu bọc là yếu tố quan trọng quyết định đến độ bền, cảm giác sử dụng và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Bài viết sau đây của Govi Furniture sẽ giúp bạn điểm danh hơn 10 loại chất liệu ghế sofa phổ biến nhất hiện nay, cùng với ưu […]

kích thước tấm formex
Kích thước tấm formex phổ biến đúng quy chuẩn hiện nay

Tấm formex là vật liệu đa năng, được sử dụng rộng rãi trong quảng cáo, xây dựng, trang trí nội thất và nhiều lĩnh vực khác. Một trong những yếu tố quan trọng giúp tối ưu hiệu quả khi sử dụng chính là lựa chọn đúng kích thước tấm formex theo quy chuẩn. Việc tuân […]

tấm pvc foam là gì
Tấm PVC foam là gì? Ưu nhược điểm, giá thành và ứng dụng

Tấm nhựa PVC foam ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực như nội thất, quảng cáo, xây dựng nhờ đặc tính nhẹ, bền và dễ gia công. Dù không mới, nhưng nhiều người vẫn chưa hiểu rõ loại vật liệu này là gì, có những ưu nhược điểm gì và ứng dụng ra […]

gỗ nhựa pvc là gì
Gỗ nhựa PVC là gì? Ưu nhược điểm và ứng dụng thực tế

Gỗ nhựa PVC đang dần trở thành lựa chọn thay thế lý tưởng cho vật liệu gỗ tự nhiên trong ngành nội thất và xây dựng hiện đại. Với khả năng kháng nước, độ bền cao và tính thẩm mỹ linh hoạt, loại vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong các không gian […]

TƯ VẤN THIẾT KẾ TRỌN GÓI

Với hơn 15 năm kinh nghiệm và tư vấn cho hơn 100.000 đối tác, Govi sẽ mang đến cho bạn thiết kế không gian 2D và định hướng không gian 3D miễn phí theo tiêu chí Phù hợp phong cách - Khẳng định chất riêng - Chi phí tối ưu - Đầy đủ tiện ích.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN/ NHẬN MODEL 3D
Thu gọn
  • Thêm sản phẩm

  • Thêm sản phẩm

  • Thêm sản phẩm

call
zaloChat Zalo
zaloZalo zaloShowroom callHotline