Tấm Panel là gì? Phân loại và ứng dụng trong các công trình

Chia sẻ trên :
19-04-2025 15 lượt xem

Trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng ưu tiên các giải pháp vật liệu tối ưu về hiệu suất và chi phí, tấm Panel đang trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều công trình hiện đại. Với cấu tạo đặc biệt cùng nhiều dòng sản phẩm chuyên biệt, panel đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình kho lạnh, phòng sạch và nhà xưởng. Trong bài viết này, Govi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tấm panel là gì, phân loại cụ thể và các ứng dụng thực tế trong xây dựng.

Tấm Panel là gì?

Trong lĩnh vực xây dựng, “panel” là một thuật ngữ mượn từ tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, khi áp dụng vào ngành xây dựng, panel thường được hiểu là các tấm vật liệu phẳng dùng để tạo nên kết cấu tường hoặc trần của một công trình.

Các tấm panel được thiết kế sẵn, có khả năng ghép nối linh hoạt và thường sử dụng trong các công trình lắp đặt nhanh như kho lạnh, phòng sạch, hoặc nhà xưởng. Chúng đóng vai trò như tường bao, vách ngăn hoặc lớp phủ trần, góp phần định hình không gian và đảm bảo tính cách nhiệt, cách âm cho công trình.

Cần lưu ý, khái niệm panel không áp dụng cho những công trình xây dựng truyền thống sử dụng tường gạch hoặc bê tông. Việc sử dụng thuật ngữ này chỉ phù hợp với các hệ kết cấu dạng module, thi công lắp ghép là chính.

Vật liệu xây dựng tấm panel
Tấm panel là vật liệu phẳng dùng để tạo nên kết cấu tường hoặc trần của một công trình

Phân loại tấm panel trong xây dựng và ứng dụng thực tế

Trong ngành xây dựng hiện đại, các loại panel đang ngày càng được ưa chuộng nhờ khả năng thi công nhanh, hiệu quả cách nhiệt, cách âm tốt và tính thẩm mỹ cao. Bốn loại panel phổ biến hiện nay bao gồm: panel PU, panel EPS, panel Rockwool và Panel bông thủy tinh (Glasswool Panel).

Panel PU

Panel PU (Polyurethane) được thiết kế với lõi xốp Polyurethane có tỷ trọng cao, dao động từ 38 – 42kg /m³, mang đến hiệu quả vượt trội trong cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Phần lõi được cố định giữa hai lớp bề mặt bằng tôn kẽm, có thể là dạng sóng nước hoặc phẳng, tùy theo yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ.

Thông số kỹ thuật:

  • Độ dày lõi panel: từ 50 mm đến 200 mm.
  • Độ dày lớp tôn kẽm: khoảng 0,45 – 0,5 mm.

Với nhiều tính năng ưu việt, panel PU được xếp vào phân khúc vật liệu cao cấp, chi phí cao hơn so với panel EPS. Tuy nhiên, chất lượng và hiệu quả sử dụng mà nó mang lại phù hợp với những công trình có yêu cầu khắt khe về môi trường và độ an toàn.

Các ứng dụng nổi bật của panel PU gồm:

  • Thi công phòng sạch, phòng phẫu thuật trong bệnh viện.
  • Xây dựng phòng cách ly, khu vực cần kiểm soát bụi mịn và vi khuẩn.
  • Lắp đặt kho lạnh lưu trữ vaccine.
  • Bảo quản mẫu vi sinh trong các trung tâm nghiên cứu hoặc phòng thí nghiệm.
Tấm Panel PU
Tấm Panel PU vật liệu cao cấp mang lại chất lượng và hiệu quả sử dụng

Panel Rockwool

Panel Rockwool có cấu tạo gồm hai lớp:

  • Lớp lõi bên trong sử dụng bông khoáng rockwool, vật liệu nổi bật với khả năng chịu nhiệt và cách âm vượt trội, được liên kết chặt chẽ thành từng tấm chắc chắn.
  • Lớp vỏ bên ngoài là lớp thép, nhôm hoặc tôn kẽm, giúp tăng độ bền và khả năng bảo vệ của tấm panel.

Thông số kỹ thuật thông thường:

  • Chiều dài: từ 120 cm đến 600 cm
  • Chiều rộng: khoảng 100 – 120 cm
  • Độ dày lớp bông khoáng: 0,4 – 0,5 mm

Ứng dụng của panel Rockwool rất đa dạng trong các công trình yêu cầu cao về an toàn cháy nổ và cách nhiệt:

  • Thi công vách chống cháy cho nhà kho, nhà xưởng.
  • Lắp trần thả chống cháy trong văn phòng hoặc khu vực sản xuất.
  • Bảo vệ thiết bị hoặc sản phẩm ở những khu vực trọng yếu.
  • Sử dụng trong các công trình công cộng như bệnh viện, trường học, trung tâm thương mại, nhà ga…
  • Thiết kế nội thất cho nhà ở và văn phòng với yêu cầu về cách âm và chống nóng
Tấm Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool nổi bật với khả năng chịu nhiệt và cách âm vượt trội

Panel EPS

Panel EPS có cấu tạo từ lõi xốp Expand Polystyrene (EPS), một loại vật liệu nhẹ với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Lõi EPS được cố định bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo độ ổn định và liên kết chắc chắn trong quá trình thi công.

Thông số kỹ thuật phổ biến:

  • Tỷ trọng lõi EPS: Từ 11 đến 40 kg/m³.
  • Độ dày tấm panel: Gồm 3 loại thông dụng là 50 mm, 75 mm và 100 mm.
  • Chiều ngang mỗi tấm: 1070 mm, với kích thước sử dụng thực tế là 1000 mm.
  • So với các loại panel khác, EPS không có khả năng chống cháy, do đó có giá thành thấp nhất trong nhóm ba loại panel phổ biến.

Ứng dụng của panel EPS rất linh hoạt trong nhiều lĩnh vực:

  • Xây dựng kho lạnh bảo quản thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt tốt.
  • Lắp đặt phòng sạch, đặc biệt trong các ngành sản xuất yêu cầu môi trường vô trùng.
  • Thi công mái cách nhiệt cho nhà xưởng công nghiệp.
  • Thiết kế phòng thu âm, quán karaoke cần tiêu âm và cách âm hiệu quả.
  • Dựng kho bảo quản dược phẩm trong ngành y tế.
  • Làm hầm đông lạnh trên tàu đánh bắt hải sản, giữ nhiệt và đảm bảo an toàn thực phẩm.
Tấm Panel EPS
Tấm Panel EPS với khả năng cách âm và cách nhiệt rất hiệu quả

Panel bông thủy tinh (Glasswool Panel)

Panel bông thủy tinh, còn được gọi là Glasswool Panel, được sản xuất từ sợi thủy tinh tổng hợp, có nguồn gốc từ các vật liệu như đá, sỉ và đất sét. Thành phần chính bao gồm aluminum, silicat canxi và oxit kim loại, hoàn toàn không chứa amiăng, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng và thân thiện với môi trường.

Cấu tạo của tấm panel gồm:

  • Lớp lõi bên trong: Là lớp bông thủy tinh có đặc tính cách nhiệt, cách âm hiệu quả, đồng thời chịu nhiệt tốt.
  • Lớp ngoài: Là hai tấm tôn mạ kẽm, được sơn tĩnh điện nhằm tăng cường khả năng chống ăn mòn và bảo vệ vật liệu khỏi các tác nhân từ môi trường như độ ẩm, oxy hóa, bụi bẩn.

Ứng dụng của panel bông thủy tinh thường tập trung vào các công trình yêu cầu cao về khả năng cách âm, cách nhiệt và an toàn cháy nổ, bao gồm:

  • Nhà xưởng sản xuất thép, lò nung, lò đốt.
  • Công trình công cộng như nhà thi đấu, khu lưu trú tạm thời.
  • Các công trình dân dụng và thương mại cần cách âm tốt như quán karaoke, phòng thu.
  • Khu vực thường xuyên chịu ô nhiễm tiếng ồn cao.
Glasswool Panel
Glasswool Panel đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng

Ưu điểm nổi bật của tấm panel

Trong bối cảnh kinh tế ngày càng phát triển, nhu cầu xây dựng các công trình như nhà xưởng, nhà hàng, khách sạn ngày càng tăng cao. Điều này đòi hỏi vật liệu xây dựng phải đáp ứng tiêu chí thi công nhanh chóng, tiện lợi và mang lại hiệu quả sử dụng bền vững.

Sự ra đời của tấm panel đã mở ra một giải pháp vượt trội, góp phần nâng tầm hiệu quả thi công và chất lượng công trình. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của loại vật liệu này:

Trọng lượng nhẹ, dễ thi công

Tấm panel có khối lượng nhẹ hơn khoảng 50 – 60% so với các vật liệu truyền thống có cùng kích thước. Sự khác biệt này đến từ lớp lõi mút xốp bên trong, một vật liệu có tỷ trọng thấp, giúp giảm đáng kể tải trọng lên kết cấu công trình.

Nhờ trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, lắp đặt trở nên đơn giản và tiết kiệm thời gian. Đồng thời, việc thi công hệ khung sườn và đổ móng cũng trở nên dễ dàng hơn, góp phần cắt giảm chi phí xây dựng tổng thể.

Tấm panel trong xây dựng
Tấm panel có khối lượng nhẹ và dễ thi công trong xây dựng

Hiệu quả cách âm, cách nhiệt và chống cháy

Tấm panel được cấu tạo bởi ba lớp, lớp lõi có thể là PU, EPS, bông thủy tinh hoặc rockwool, mang đến khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu. Phần vỏ ngoài bằng kim loại mạ kẽm và phủ sơn tĩnh điện giúp hạn chế hấp thụ nhiệt, chống tia UV và tăng độ bền cho bề mặt tấm.

Về khả năng cách âm, tấm panel có thể giảm thiểu tiếng ồn lên đến 50dB, tạo không gian yên tĩnh bên trong công trình, đặc biệt phù hợp với nhà xưởng, kho hàng hoặc phòng kỹ thuật.

Khả năng chống cháy của panel cũng được đánh giá cao. Các dòng như panel PU, rockwool hoặc bông thủy tinh có thể chịu nhiệt trong khoảng thời gian lên đến 2 giờ khi xảy ra sự cố cháy. Điều này giúp tăng mức độ an toàn, hạn chế thiệt hại và hỗ trợ công tác ứng phó kịp thời.

Độ bền cao và khả năng tái sử dụng linh hoạt

Tấm panel sở hữu độ bền ấn tượng, có thể duy trì chất lượng sử dụng lên đến 50 năm nhờ khả năng kháng oxy hóa và chống mối mọt hiệu quả. Vật liệu này cũng có độ ổn định cơ học cao, có thể chịu được tác động của các trận động đất với cường độ lên đến 7,5 độ Richter, giúp gia tăng độ an toàn cho công trình trong các khu vực có địa chấn.

Bên cạnh độ bền, tấm panel còn có tính tái sử dụng cao. Khi công trình cần di dời hoặc điều chỉnh thiết kế, các tấm panel có thể được tháo dỡ và lắp đặt lại ở vị trí mới mà không làm giảm chất lượng hoặc ảnh hưởng đến đặc tính kỹ thuật. Ngoài ra, những tấm panel đã qua sử dụng vẫn có thể tận dụng làm vật liệu kê hàng, lót đệm trong kho hoặc phục vụ cho các ngành công nghiệp phụ trợ.

Các tấm panel trong xây dựng
Tấm panel được ưa chuộng bởi độ bền cao và có thể tái sử dụng

Thi công nhanh, rút ngắn tiến độ

Với thiết kế dạng tấm tiêu chuẩn hóa theo kích thước phù hợp từng loại công trình, panel hỗ trợ tối ưu cho việc thi công nhanh chóng và hiệu quả. Khối lượng nhẹ giúp giảm công sức trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. Sau khi hoàn thiện phần khung sườn, các tấm panel được lắp ghép với nhau thông qua hệ thống ngầm âm dương hoặc camlock, giúp tăng độ khít và vững chắc.

Khi các tấm được liên kết hoàn chỉnh, nhân công sẽ sử dụng silicon chuyên dụng để trám các mối nối, đảm bảo độ kín khí, giữ nhiệt hiệu quả và hạn chế tối đa sự xâm nhập của côn trùng hoặc hơi ẩm từ bên ngoài. Nhờ quy trình lắp đặt tinh gọn, toàn bộ công trình có thể hoàn thành trong thời gian ngắn, từ đó tối ưu chi phí nhân công và rút ngắn tiến độ bàn giao.

Chống côn trùng, ẩm mốc và thân thiện với môi trường

Tấm panel có khả năng ngăn ngừa côn trùng và nấm mốc nhờ vào cấu tạo lớp vỏ ngoài bằng thép mạ kẽm sơn tĩnh điện và hệ thống lắp ghép kín khít. Thiết kế này hạn chế tối đa khe hở, môi trường thuận lợi cho côn trùng sinh sống và hơi ẩm xâm nhập.

Về mặt an toàn sức khỏe và môi trường, panel được sản xuất từ các vật liệu vô cơ, không chứa hóa chất độc hại. Trong trường hợp xảy ra sự cố cháy, vật liệu không sinh khí độc, giảm thiểu rủi ro cho con người và không gây ô nhiễm không khí. Nhờ đặc tính tái sử dụng cao và thân thiện với môi trường, panel ngày càng được ưa chuộng trong các công trình hướng đến phát triển bền vững.

Tấm Panel ứng làm mái trần nhà máy
Panel là vật liệu thân thiện với môi trường và an toàn sức khỏe đối với người dùng

Chi phí hợp lý, tiết kiệm đầu tư

Tuy là vật liệu hiện đại với nhiều tính năng ưu việt, tấm panel lại có mức giá rất cạnh tranh. Theo đánh giá từ các chuyên gia xây dựng, việc sử dụng panel trong thi công có thể giúp tiết kiệm đến 40% chi phí đầu tư so với các loại vật liệu truyền thống, nhờ giảm thiểu chi phí về kết cấu, móng, nhân công và thời gian thi công.

Tuy nhiên, thị trường hiện nay xuất hiện nhiều đơn vị cung cấp panel với chất lượng và giá cả không đồng đều. Để đảm bảo hiệu quả kinh tế và chất lượng công trình, khách hàng nên lựa chọn những nhà phân phối uy tín, có chứng nhận nguồn gốc vật liệu rõ ràng và chính sách bảo hành minh bạch.

Ứng dụng Panel trong công trình kho lạnh và phòng sạch

Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học, công nghệ hiện đại đã đặt ra những yêu cầu ngày càng cao về tiêu chuẩn xây dựng, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến lưu trữ và chế biến thực phẩm. Những tiêu chuẩn như độ sạch, vệ sinh an toàn thực phẩm hay hiệu suất năng lượng giờ đây được áp dụng nghiêm ngặt hơn bao giờ hết.

Trong bối cảnh đó, vật liệu Panel ra đời như một giải pháp tối ưu thuộc ngành vật liệu xây dựng mới. Nhờ khả năng ghép kín cao, cách nhiệt, cách âm hiệu quả và hạn chế thất thoát nhiệt, Panel góp phần đẩy nhanh tiến độ thi công và nâng cao hiệu suất vận hành cho các công trình chuyên biệt. Loại vật liệu này ngày càng được sử dụng phổ biến trong xây dựng vỏ kho cho kho lạnh, kho đông, kho mát và các công trình phòng sạch.

Kho lạnh hiện được xem là một yếu tố không thể thiếu trong chuỗi chế biến, bảo quản thực phẩm tươi sống như rau củ, thịt cá, hải sản hay các mặt hàng chế biến phục vụ xuất khẩu. Tùy vào từng loại sản phẩm, nhiệt độ lưu trữ sẽ có sự dao động để đảm bảo chất lượng tối ưu. Chính vì vậy, kết cấu vỏ kho có vai trò quyết định trong việc duy trì mức nhiệt ổn định theo yêu cầu kỹ thuật.

Tấm panel làm kho lạnh
Panel được ứng rộng rãi trong công trình kho lạnh

Khi thiết kế, thi công vỏ kho, các yếu tố như độ kín khít, khả năng cách nhiệt, cách âm và hạn chế thất thoát nhiệt cần được ưu tiên hàng đầu. Điều này không chỉ giúp duy trì chất lượng bảo quản hàng hóa mà còn góp phần tiết kiệm điện năng vận hành và giảm thiểu chi phí lâu dài cho doanh nghiệp.

Một kho lạnh đạt chuẩn sau khi đưa vào vận hành cần đảm bảo khả năng làm lạnh ổn định, duy trì công suất theo thiết kế và bảo quản sản phẩm trong điều kiện tối ưu mà không gây hiện tượng đóng băng bề mặt.

Trong điều kiện khí hậu ẩm, tình trạng “đổ mồ hôi” hay “đóng tuyết” tại kho lạnh có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả làm lạnh và tiêu tốn thêm năng lượng. Việc sử dụng vật liệu xây tô truyền thống thường không đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật vì hệ số truyền nhiệt cao, dẫn đến thất thoát nhiệt lớn và phát sinh thêm chi phí cho công tác bảo trì, vệ sinh.

Panel PU là một lựa chọn ưu việt trong trường hợp này. Với hệ số dẫn nhiệt thấp (0,018 – 0,022 W/m.K), khả năng chống cháy đạt mức B2, thời gian chịu nhiệt lên tới 150 phút ở nhiệt độ 300°C và độ kín foam đạt 99%, tấm Panel mang lại hiệu suất giữ nhiệt vượt trội. Độ dày 200mm có thể giữ nhiệt đến -60°C, còn độ dày 100mm duy trì mức -18°C tương đương khả năng cách nhiệt của tường gạch dày 400mm.

Nhờ những đặc tính này, Panel trở thành lựa chọn lý tưởng để xây dựng các hệ thống kho lạnh hiện đại, phòng sạch trong công nghiệp thực phẩm và y tế, đảm bảo vận hành hiệu quả, bền vững và tiết kiệm chi phí dài hạn.

Kết luận

Tấm Panel đang khẳng định vai trò quan trọng trong các công trình cần yêu cầu cao về cách âm, cách nhiệt, tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Tùy theo nhu cầu và đặc thù công trình, việc lựa chọn loại Panel phù hợp sẽ giúp tối ưu hiệu quả sử dụng cũng như đảm bảo chất lượng và độ bền lâu dài. Nắm rõ các thông tin cơ bản mà Govi đã cung cấp trong bài viết về tấm Panel sẽ là nền tảng quan trọng để đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.

5/5 - (1 bình chọn)

Tin tức khác

Những tư vấn mới những xu hướng nội thất văn phòng 2024
kích thước bàn thờ treo tường
Kích thước bàn thờ treo tường chuẩn phong thủy thước Lỗ Ban

Bàn thờ treo tường là lựa chọn phổ biến trong nhiều gia đình hiện đại bởi thiết kế gọn gàng, tiết kiệm diện tích mà vẫn giữ được nét trang nghiêm, thành kính. Tuy nhiên, để phát huy đúng ý nghĩa phong thủy, mang lại may mắn và bình an cho gia chủ, việc lựa […]

kích thước bàn thờ ông địa
Kích thước bàn thờ Ông Địa, Thần Tài chuẩn phong theo thủy

Trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, bàn thờ Ông Địa, Thần Tài là nơi linh thiêng được đặt tại nhiều gia đình và cơ sở kinh doanh với mong muốn cầu tài, giữ lộc. Tuy nhiên, để thu hút năng lượng tốt và phát huy tối đa yếu tố phong thủy, việc lựa chọn […]

kích thước bàn thờ
Kích thước bàn thờ chuẩn thiết kế phong thủy rước may mắn

Trong đời sống tâm linh của người Việt, bàn thờ là nơi linh thiêng, thể hiện sự tôn kính đối với ông bà tổ tiên và các đấng bề trên. Việc lựa chọn kích thước bàn thờ hợp phong thủy không phải là yếu tố mang tính hình thức mà có ảnh hưởng trực tiếp […]

sofa indochine
Top 20+ mẫu phong cách sofa indochine (Đông Dương) đẹp nhất

Phong cách Indochine hay còn gọi là Đông Dương, là sự giao thoa giữa kiến trúc Pháp cổ điển và bản sắc văn hóa Á Đông truyền thống. Trong không gian sống hiện đại, những bộ sofa mang đậm dấu ấn Indochine đang ngày càng được ưa chuộng nhờ vẻ đẹp sang trọng, hài hòa […]

gỗ hương đá
Gỗ hương đá là gỗ gì? Ưu nhược điểm và cách nhận biết

Gỗ hương đá là một trong những loại gỗ quý được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ vẻ đẹp sang trọng, độ bền vượt thời gian và mùi hương đặc trưng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về nguồn gốc, đặc điểm hay cách phân biệt gỗ hương đá với các loại gỗ […]

TƯ VẤN THIẾT KẾ TRỌN GÓI

Với hơn 10+ năm kinh nghiệm và tư vấn cho hơn 100.000 đối tác, Govi sẽ mang đến cho bạn thiết kế không gian 2D và định hướng không gian 3D miễn phí theo tiêu chí Phù hợp phong cách - Khẳng định chất riêng - Chi phí tối ưu - Đầy đủ tiện ích.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN/ NHẬN MODEL 3D
Thu gọn
  • Thêm sản phẩm

  • Thêm sản phẩm

  • Thêm sản phẩm

call
zaloChat Zalo
callHotline 0909.12.1111 zaloZalo messHợp tác