Gỗ Plywood là gì? Ưu nhược điểm và ứng dụng của ván gỗ ép

Chia sẻ trên :
18-04-2025 1754 lượt xem

Gỗ Plywood hay còn gọi là ván ép, là một trong những vật liệu gỗ công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực nội thất, xây dựng và sản xuất công nghiệp. Với cấu trúc nhiều lớp ván mỏng dán chồng lên nhau bằng keo chuyên dụng, Plywood mang lại độ bền cao, khả năng chịu lực tốt cùng tính thẩm mỹ đa dạng. Trong bài viết này, Govi sẽ giúp bạn hiểu rõ về khái niệm gỗ Plywood là gì, nguồn gốc hình thành, đặc điểm kỹ thuật, cũng như ưu nhược điểm và ứng dụng thực tế của loại vật liệu này.

Gỗ Plywood là gì?

Gỗ Plywood còn được biết đến với tên gọi gỗ dán hoặc ván ép, là một loại vật liệu thuộc nhóm gỗ công nghiệp. Sản phẩm được tạo ra bằng cách xếp chồng các lớp gỗ tự nhiên mỏng, mỗi lớp có độ dày khoảng 1mm, sau đó ép lại với nhau bằng máy chuyên dụng. Các lớp gỗ này được liên kết bằng keo kết dính như Phenol hoặc Formaldehyde, dưới tác động của nhiệt độ và áp lực cao, tạo thành tấm ván ép có kích thước và độ dày theo yêu cầu.

Nhờ quy trình sản xuất kỹ thuật cao, gỗ Plywood có độ bền vượt trội và đảm bảo độ ổn định trong quá trình sử dụng. Loại vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong thiết kế nội thất, thi công xây dựng và sản xuất đồ gỗ. Tính thẩm mỹ, khả năng chịu lực và độ an toàn của ván ép giúp nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình hiện đại.

Ván gỗ ép Plywood
Plywood là loại gỗ công nghiệp còn được gọi là gỗ dán hoặc ván ép

Nguồn gốc hình thành và lịch sử phát triển của ván gỗ Plywood

Ván gỗ plywood có nguồn gốc từ thời Ai Cập cổ đại, khoảng 3.500 năm trước, khi người ta đã biết ghép các lớp gỗ lại với nhau. Đến khoảng 1.000 năm trước, người Trung Hoa cũng sử dụng kỹ thuật tương tự để chế tác đồ nội thất.

Tuy nhiên, nền tảng hiện đại của plywood chỉ thực sự được ghi nhận từ thế kỷ 18. Năm 1797, kỹ sư người Anh Samuel Bentham đã đăng ký sáng chế mô tả việc dán các lớp gỗ lạng mỏng để tạo thành tấm ván dày hơn, một khái niệm nền tảng cho plywood ngày nay.

Đến giữa thế kỷ 19, Immanuel Nobel phát hiện rằng việc ghép các lớp gỗ mỏng sẽ tạo ra vật liệu có độ bền cao. Sản phẩm plywood đầu tiên được trưng bày tại Hội chợ Lewis & Clark năm 1905. Năm 1928, tấm plywood với kích thước tiêu chuẩn 4×8 feet chính thức ra mắt tại Mỹ, mở đầu cho quá trình thương mại hóa và ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.

Đặc điểm và cấu tạo của gỗ dán Plywood

Gỗ công nghiệp Plywood được sản xuất bằng cách ép nhiều lớp gỗ mỏng lại với nhau. Số lượng lớp gỗ được sử dụng luôn là số lẻ như 3, 5, 7 hoặc 9 lớp, tùy thuộc vào độ dày mong muốn của sản phẩm. Cấu trúc này giúp lớp gỗ lõi được đặt chính giữa, đảm bảo tính cân bằng và ổn định cho tấm ván thành phẩm.

Cấu tạo tiêu chuẩn của Plywood gồm ba phần chính:

  • Phần ruột (lõi ván): Là lớp giữa của tấm ván, bao gồm nhiều lớp gỗ lạng mỏng với độ dày từ 1mm đến 5mm. Số lớp thường là số lẻ như 3, 5 hoặc 7 lớp để tăng độ ổn định và giảm cong vênh.
  • Phần bề mặt: Là lớp gỗ tự nhiên phủ bên ngoài, có vai trò tạo nên giá trị thẩm mỹ và tăng độ cứng cho tấm ván. Lớp này có thể được lựa chọn từ nhiều loại gỗ cao cấp tùy theo nhu cầu sử dụng.
  • Phần keo: Gắn kết các lớp gỗ lại với nhau bằng các loại keo chuyên dụng như Urea Formaldehyde (UF) và Phenol Formaldehyde (PF). Mỗi loại keo mang đặc tính riêng về độ bền liên kết và khả năng chống ẩm.
Các thành phần cấu tạo Plywood
Cấu tạo gỗ ván Plywood gồm ba phần chính

Ưu và nhược điểm của gỗ công nghiệp Plywood

Ưu điểm của gỗ Plywood

  • Thân thiện với môi trường: Gỗ Plywood được sản xuất từ các loại cây ngắn ngày, góp phần giảm áp lực lên tài nguyên rừng tự nhiên.
  • Độ bền cao: Cấu tạo từ nhiều lớp gỗ mỏng xếp vuông góc giúp vật liệu có khả năng chịu lực tốt và giảm thiểu tình trạng cong vênh.
  • Chống ẩm hiệu quả: Phù hợp với điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao, thường được ứng dụng trong môi trường có yêu cầu chống ẩm.
  • Tính thẩm mỹ linh hoạt: Bề mặt dễ bám dính, thuận tiện để phủ veneer với nhiều mẫu mã khác nhau, mang lại thành phẩm đẹp mắt, đa dạng về kiểu dáng.
  • Chi phí hợp lý: Giá thành của Plywood cạnh tranh so với nhiều loại gỗ công nghiệp khác trên thị trường.

Nhược điểm của gỗ Plywood

  • Phụ thuộc vào quy trình xử lý: Nếu khâu tẩm sấy không đạt chuẩn, ván dễ bị cong, bề mặt kém mịn và có nguy cơ bong tách lớp trong môi trường ẩm.
  • Hạn chế trong khả năng chịu nước trực tiếp: Khi bị đổ nước lên bề mặt, cần lau khô ngay để tránh hiện tượng bong tróc.
  • Khả năng chống cháy thấp: Plywood là vật liệu dễ bắt lửa, không phù hợp trong các khu vực có yêu cầu cao về an toàn cháy nổ.

Các loại gỗ ván ép Plywood phổ biến hiện nay

Khi tìm hiểu về gỗ Plywood, việc nắm rõ các dòng ván ép đang được ưa chuộng là điều cần thiết. Thông tin dưới đây sẽ giúp bạn lựa chọn loại gỗ phù hợp với nhu cầu sử dụng và phong cách thiết kế nội thất của gia đình.

Ván ép gỗ bạch dương (Birch Plywood)

Loại ván ép này có phần lõi được làm từ các loại gỗ cứng như keo, bạch đàn hoặc cao su. Gỗ bạch dương có khả năng chống ẩm và chịu nước lạnh tương đối tốt. Tuy nhiên, gỗ dễ bị phồng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc nước sôi, và khá nhạy cảm với mối mọt. Do đó, cần hạn chế đặt ở khu vực ẩm thấp để kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

Ván Plywood gỗ bạch dương
Ván Plywood gỗ bạch dương

Ván ép gỗ óc chó (Walnut Plywood)

Gỗ óc chó được phủ bề mặt bằng veneer óc chó, trong khi phần lõi vẫn là gỗ cứng từ rừng trồng như keo, bạch đàn hay cao su. Độ dày dao động từ 3mm đến 25mm. Vật liệu này chịu được độ ẩm và nước lạnh, tuy nhiên khả năng chống mối mọt và chịu nhiệt chưa cao, dễ bị biến dạng nếu tiếp xúc với nước nóng.

Ván Plywood gỗ óc chó
Ván Plywood gỗ óc chó

Ván ép gỗ sồi trắng (White Oak Plywood)

Gỗ sồi trắng được sản xuất theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ, với kích thước phổ biến là 1200mm x 2400mm và độ dày từ 7mm đến 25mm. Sản phẩm có khả năng chống ẩm khá tốt, đồng thời cải thiện phần nào khả năng kháng mối mọt so với các loại ván ép khác, tuy vẫn cần sử dụng trong môi trường khô ráo để đảm bảo độ bền.

Ván Plywood gỗ sồi trắng
Ván Plywood gỗ sồi trắng

Ván ép gỗ tần bì (Ash Plywood)

Dòng ván ép này sử dụng lớp lõi từ gỗ cứng rừng trồng, trong khi lớp bề mặt là veneer gỗ tần bì nhập khẩu loại A/A hoặc A/B. Gỗ tần bì có đặc tính tương tự các dòng gỗ ép phía trên về khả năng chống ẩm và xử lý mối mọt, phù hợp với nhiều loại hình nội thất phổ thông.

Ván Plywood gỗ tần bì
Ván Plywood gỗ tần bì

Một số loại khác

Ngoài những loại trên, thị trường còn có các sản phẩm ván ép phủ mặt bằng gỗ thông, xoan đào… Tuy nhiên, chúng ít được sử dụng hơn trong các công trình nội thất hiện đại. Các dòng gỗ đã liệt kê ở trên vẫn chiếm ưu thế nhờ tính ứng dụng và độ sẵn có cao.

Các loại phủ bề mặt ván Plywood phổ biến hiện nay

Veneer (Ván lạng tự nhiên)

Veneer là lớp phủ mỏng được tạo ra từ gỗ tự nhiên bằng phương pháp bóc ly tâm. Lớp veneer thường có độ dày khoảng 0.3mm đến 0.6mm, chiều rộng trung bình khoảng 180mm và dài khoảng 240mm. Sau khi cắt, các lát veneer sẽ được phơi hoặc sấy khô, sau đó dán trực tiếp lên cốt ván Plywood. Veneer mang đến vẻ đẹp tự nhiên và chân thực, giúp bề mặt ván có cảm giác giống như gỗ nguyên khối.

Laminate (Nhựa tổng hợp cao cấp)

Laminate là một loại vật liệu bề mặt được sản xuất từ nhựa tổng hợp, có độ dày lớn hơn so với Melamine. Tùy loại, lớp phủ này có thể dao động từ 0.5mm đến 1mm, nhưng thông thường là 0.7mm hoặc 0.8mm. Laminate nổi bật với khả năng chịu va đập, chống trầy xước và độ bền cao, rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ và độ bền vượt trội.

Melamine (Lớp giấy trang trí phủ keo Melamine)

Melamine là lớp phủ có cấu tạo từ giấy trang trí được thấm keo Melamine và ép nhiệt lên bề mặt ván. Độ dày của lớp phủ này rất mỏng, thường chỉ khoảng 0.4 đến 1 rem (tương đương ~0.1mm), nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống ẩm nhẹ, chống trầy xước ở mức cơ bản. Melamine được sử dụng rộng rãi nhờ chi phí hợp lý và sự đa dạng về màu sắc, hoa văn.

Ván phủ Veneer, Laminate và Melamine
Veneer, Laminate và Melamine là ba loại phủ bề mặt ván Plywood phổ biến nhất

Kích thước tiêu chuẩn của gỗ Plywood

Gỗ Plywood được sản xuất với nhiều kích thước đa dạng, đáp ứng linh hoạt cho các nhu cầu thi công và thiết kế khác nhau:

  • Độ dày phổ biến: 3mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 15mm, 18mm, 20mm và 25mm
  • Chiều dài tấm: 2.135mm hoặc 2.440mm
  • Chiều rộng tấm: 915mm hoặc 1.220mm

Quy trình sản xuất gỗ công nghiệp Plywood

Việc tạo ra một tấm ván Plywood hoàn chỉnh đòi hỏi sự kết hợp giữa kỹ thuật và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Dưới đây là 5 bước cơ bản trong quy trình sản xuất:

Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu

Các loại gỗ tự nhiên như bạch đàn, thông hoặc sồi được chọn lọc kỹ lưỡng. Gỗ sau đó được cắt thành các khúc tròn và bóc sạch lớp vỏ bên ngoài để sẵn sàng cho giai đoạn tiếp theo.

Bước 2: Cắt lát gỗ

Những khúc gỗ đã được xử lý sẽ được đưa vào máy lạng, cắt thành các lát mỏng với kích thước tiêu chuẩn khoảng 240cm x 60cm.

Bước 3: Tẩm sấy

Lát gỗ sau khi cắt được đưa vào công đoạn tẩm hóa chất chuyên dụng và sấy khô. Mục đích là để tăng độ đàn hồi và giảm ẩm, đảm bảo chất lượng gỗ đồng đều. Sau khi sấy, gỗ được bảo quản ở độ ẩm lý tưởng từ 6–8% trong vòng 24 giờ.

Bước 4: Ghép lớp và ép nhiệt

Các lớp gỗ được xếp chồng lên nhau theo độ dày đã định. Mỗi lớp được phun keo và ép nóng bằng máy chuyên dụng để các lớp kết dính chặt, tạo thành một khối thống nhất chắc chắn.

Bước 5: Kiểm định chất lượng

Tấm ván sau khi ép được đưa vào giai đoạn kiểm tra cuối cùng. Sản phẩm đạt chuẩn sẽ được đóng gói và xuất xưởng, sẵn sàng cho thị trường.

Tấm gỗ ván Plywood giá bao nhiêu?

Giá ván ép Plywood phụ thuộc vào độ dày và phân khúc sản phẩm. Kích thước tiêu chuẩn phổ biến trên thị trường hiện nay là 1220 x 2440mm, với độ dày từ 3mm đến 25mm. Dưới đây là bảng giá tham khảo, chia theo hai nhóm chính:

Bảng giá Plywood dòng giá rẻ:

Độ dàyĐơn giá (VNĐ/ tấm)
3mmKhoảng 100.000
4mmKhoảng 120.000
5mmKhoảng 150.000
6mmKhoảng 160.000
7mmKhoảng 185.000
9mmKhoảng 210.000
12mmKhoảng 260.000
15mmKhoảng 300.000
18mmKhoảng 370.000

Bảng giá Plywood dòng cao cấp:

Độ dàyĐơn giá (VNĐ/ tấm)
3mmKhoảng 150.000
5mmKhoảng 230.000
6mmKhoảng 270.000
8mmKhoảng 330.000
9mmKhoảng 345.000
12mmKhoảng 430.000
15mmKhoảng 505.000
18mmKhoảng 600.000
21mmKhoảng 675.000
25mmKhoảng 800.000

Ứng dụng gỗ ván ép công nghiệp Plywood

Trong bối cảnh nguồn gỗ tự nhiên ngày càng khan hiếm và giá thành tăng cao, gỗ công nghiệp, đặc biệt là ván ép Plywood, trở thành lựa chọn thay thế hiệu quả trong ngành nội thất. Sản phẩm này không chỉ mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ nhờ lớp veneer vân gỗ tự nhiên trên bề mặt, mà còn giúp tiết kiệm chi phí sản xuất, góp phần định hình mức giá hợp lý cho người tiêu dùng.

Plywood được đánh giá cao về độ bền và khả năng chịu lực, phù hợp để tạo ra các sản phẩm nội thất có chất lượng ổn định trong phân khúc giá phổ thông.

Bàn ghế gỗ Plywood
Gỗ công nghiệp Plywood được ứng dụng rộng rãi trong nội thất

Các lĩnh vực ứng dụng phổ biến của Plywood:

  • Sàn nhà và vách ngăn: Plywood là vật liệu lý tưởng để lót sàn và làm vách ngăn trong nhà ở. Việc sử dụng chất liệu này không chỉ giúp tối ưu chi phí xây dựng mà còn mang lại không gian sống hiện đại. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý bảo vệ bề mặt khỏi ảnh hưởng của độ ẩm, đặc biệt là hiện tượng thủy kích.
  • Nội thất rời: Trong lĩnh vực thiết kế nội thất, Plywood ngày càng được ưa chuộng để chế tác các sản phẩm như giường ngủ, tủ quần áo, bàn làm việc, kệ tivi, tủ giày và cả ghế sofa. Độ cứng cáp và khả năng giữ hình dạng của Plywood là yếu tố giúp sản phẩm bền đẹp theo thời gian.

Với những đặc điểm trên, gỗ Plywood hiện nay được ứng dụng đa dạng, phù hợp  vào nhiều mảng khác nhau để tạo nên các sản phẩm như:

  • Thiết kế và xây dựng nội thất: Làm sàn gỗ, trần gỗ, ốp gỗ và các vách ngăn tường, ngăn phòng, vách chống ồn, gác lửng…
Sàn gỗ Plywood
Gỗ Plywood được ứng dụng làm sàn gỗ giúp không gian thêm sang trọng
Gỗ Plywood làm ốp tường
Gỗ Plywood được ứng dụng làm ốp tường thanh lịch, sang trọng, tinh tế
Gỗ Plywood ứng dụng trong đời sống
Gỗ Plywood được ứng dụng làm ốp tường, ốp trần, bàn ghế
Ốp tường làm bằng gỗ ván ép
Gỗ Plywood được ứng dụng làm ốp tường
Gỗ Plywood ứng trong nội thất
Gỗ Plywood được ứng dụng làm ốp tường tạo nên bố cục thông thoáng, rộng rãi
Vách ngăn gỗ Plywood
Gỗ Plywood được ứng dụng làm vách ngăn đẹp mắt, thẩm mỹ
  • Các nội thất yêu cầu chống ẩm cao như: Tủ bếp, tủ trang trí, kệ…
Gỗ Plywood làm tủ bếp
Gỗ Plywood được ứng dụng làm tủ bếp
Kệ làm bằng gỗ Plywood
Gỗ Plywood được ứng dụng vừa làm kệ gỗ, vừa là vách ngăn tiện dụng
  • Các thiết kế cần độ bền đẹp như: Giường, tủ, bàn ghế gỗ…
Giường ngủ gỗ Plywood
Giường ngủ gỗ Plywood được thiết kế đơn giản
Giường ngủ hình vuông bằng gỗ Plywood
Giường ngủ gỗ Plywood được thiết kế vuông vắn, hiện đại
Tủ gỗ Plywood
Tủ gỗ Plywood mang ấn tượng độc đáo, màu sắc tinh tế
Bàn ghế gỗ Plywood
Bàn ghế gỗ Plywood được thiết kế trang trọng, đơn giản, phù hợp với nhiều không gian
Ghế gỗ Plywood
Ghế gỗ Plywood có tạo hình uốn cong đầy cuốn hút
  • Dùng để đóng thuyền, ghe, tạo khuôn đổ bê tông.
Gỗ Plywood để đóng thuyền
Dùng gỗ Plywood để đóng thuyền là một lựa chọn phù hợp
Gỗ Plywood ứng dụng vào đóng thuyền
Với tính năng chống nước hiệu quả, gỗ Plywood có thể ứng dụng vào việc đóng thuyền
Gỗ Plywood ứng dụng xây dựng
Hiện nay, gỗ Plywood còn được sử dụng phục vụ cho xây dựng

Kết bài

Với cấu trúc ổn định, tính linh hoạt trong thi công và đa dạng về chủng loại, gỗ Plywood là lựa chọn lý tưởng cho nhiều hạng mục từ nội thất gia đình đến công trình thương mại. Việc nắm rõ ưu nhược điểm, phân loại cũng như giá cả và ứng dụng cụ thể sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác khi chọn vật liệu. Hy vọng bài viết này của Govi đã mang đến cái nhìn toàn diện về ván gỗ ép công nghiệp Plywood, một giải pháp hiệu quả cho các nhu cầu thiết kế và xây dựng hiện đại.

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

Tin tức khác

Những tư vấn mới những xu hướng nội thất văn phòng 2025
acrylic là gì
Acrylic là gì? Đặc điểm và tính ứng dụng trong nội thất

Trong thiết kế nội thất hiện đại, vật liệu là yếu tố then chốt trong việc tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ, độ bền và tính ứng dụng của sản phẩm. Một trong những chất liệu đang được ưa chuộng hiện nay chính là Acrylic. Tuy quen thuộc trong đời sống hằng ngày, nhưng không […]

gỗ gù hương là gì
Gỗ gù hương là gỗ gì? Phân loại và ứng dụng trong cuộc sống

Gỗ gù hương là một trong những loại gỗ quý được ưa chuộng tại Việt Nam bởi vẻ đẹp tự nhiên, hương thơm dễ chịu và độ bền vượt trội. Từ lâu, loại gỗ này đã xuất hiện trong các công trình nội thất cao cấp, đồ mỹ nghệ và nhiều sản phẩm thủ công […]

gỗ sưa đen là gì
Gỗ sưa đen là gì? Vì sao gỗ sưa đen có giá trị cao?

Gỗ Sưa Đen từ lâu đã được xem là một trong những loại gỗ quý hiếm và có giá trị cao bậc nhất tại Việt Nam. Loại gỗ này thường xuất hiện trong những món đồ nội thất cao cấp, phong thủy và chế tác trang sức. Vậy gỗ Sưa Đen là gì, tại sao […]

cách nhận biết gỗ sưa đỏ
Top 6 cách nhận biết gỗ sưa đỏ đơn giản, chính xác nhất

Gỗ Sưa Đỏ từ lâu đã được xem là loại gỗ quý hiếm với giá trị kinh tế và tâm linh cao, thường được sử dụng trong chế tác đồ nội thất cao cấp, tượng phong thủy và các vật phẩm thờ cúng. Tuy nhiên, vì giá trị lớn nên thị trường hiện nay xuất […]

gỗ sưa là gì
Gỗ sưa là gì? Có mấy loại? Cách nhận biết như thế nào?

Gỗ sưa từ lâu đã được biết đến là loại gỗ quý hiếm có giá trị kinh tế và phong thủy cao. Với màu sắc bắt mắt, hương thơm đặc trưng và độ bền vượt trội, gỗ sưa thường được ứng dụng trong chế tác đồ nội thất, vật phẩm phong thủy và thủ công […]

TƯ VẤN THIẾT KẾ TRỌN GÓI

Với hơn 10+ năm kinh nghiệm và tư vấn cho hơn 100.000 đối tác, Govi sẽ mang đến cho bạn thiết kế không gian 2D và định hướng không gian 3D miễn phí theo tiêu chí Phù hợp phong cách - Khẳng định chất riêng - Chi phí tối ưu - Đầy đủ tiện ích.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN/ NHẬN MODEL 3D
Thu gọn
  • Thêm sản phẩm

  • Thêm sản phẩm

  • Thêm sản phẩm

call
zaloChat Zalo
callHotline 0909.12.1111 zaloZalo messHợp tác