Gỗ HDF là một trong những dòng vật liệu công nghiệp đang được ứng dụng rộng rãi trong thiết kế và thi công nội thất hiện đại. Với đặc tính ổn định, độ cứng cao và khả năng chống ẩm tốt, gỗ HDF được nhiều người tiêu dùng và đơn vị sản xuất tin dùng trong các công trình từ dân dụng đến thương mại. Trong bài viết này, Govi Furniture sẽ giúp bạn hiểu rõ về khái niệm gỗ HDF, đặc điểm cấu tạo, ưu và nhược điểm, quy trình sản xuất cũng như cách lựa chọn và ứng dụng hiệu quả trong nội thất. Hãy cùng theo dõi!
Gỗ HDF là gì?
Gỗ HDF (High Density Fiberboard) là một loại ván ép công nghiệp được sản xuất từ sợi gỗ tự nhiên, liên kết với keo chuyên dụng dưới áp suất và nhiệt độ cao. Đây là dòng vật liệu được cải tiến nhằm vượt qua nhiều hạn chế thường gặp ở các loại gỗ công nghiệp truyền thống như MDF hay MFC.
Với kết cấu sợi gỗ nén chặt và mật độ cao, gỗ HDF sở hữu độ bền cơ học tốt, khả năng chịu lực ấn tượng và bề mặt ổn định. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt, loại gỗ này thường được ứng dụng trong các sản phẩm nội thất yêu cầu tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài, đồng thời phù hợp cho môi trường sử dụng có độ ẩm tương đối cao.
HDF là loại gỗ công nghiệp được sản xuất từ các sợi gỗ tự nhiên
Nguồn gốc của gỗ công nghiệp HDF
Giai đoạn hình thành tại Anh (Cuối thế kỷ 19): Năm 1898, tại Anh, một loại ván đầu tiên được chế tạo từ giấy tái chế thông qua công nghệ ép nóng. Đây là tiền đề cho sự phát triển của ván ép công nghiệp, mở ra hướng đi mới trong việc tận dụng vật liệu tái chế thay thế gỗ tự nhiên.
Ứng dụng ban đầu tại Canada (Những năm 1990): Tại Canada, ván sợi mật độ thấp được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ khả năng đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cơ bản và chi phí tối ưu. Vật liệu này trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều dự án từ dân dụng đến công nghiệp.
Bước tiến công nghệ đầu thế kỷ 20: Vào thập niên 1920, công nghệ ép bột gỗ dưới nhiệt và áp suất cao được cải tiến, cho phép sản xuất các tấm ván có mật độ cao, độ cứng lớn và tính ổn định vượt trội. Đây là cột mốc quan trọng dẫn đến sự ra đời của ván HDF, vật liệu nổi bật trong ngành nội thất và xây dựng.
Giai đoạn công nghiệp hóa (Giữa thế kỷ 20): Công nghệ sản xuất được tự động hóa mạnh mẽ, giúp các nhà máy tạo ra các tấm HDF đồng nhất về chất lượng, độ dày và kích thước. Năng suất được nâng cao, đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong sản xuất nội thất hiện đại.
Phát triển hiện đại (Thế kỷ 21): Ván HDF hiện được ứng dụng rộng rãi trong cửa gỗ, sàn, tủ và các sản phẩm nội thất. Nhờ cải tiến công nghệ, loại vật liệu này có độ bền cao, an toàn và thân thiện môi trường, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế ngày nay.
Cấu tạo của gỗ công nghiệp HDF
Gỗ công nghiệp HDF được sản xuất từ 80% – 85% gỗ tự nhiên. Nguyên liệu đầu vào chủ yếu là phần gỗ thừa như cành, ngọn cây và các loại gỗ rừng trồng ngắn ngày. Sau khi thu gom, các nguyên liệu này được nghiền thành bột, luộc và sấy khô ở nhiệt độ từ 1000°C đến 2000°C nhằm loại bỏ nhựa và độ ẩm.
Quá trình tạo hình diễn ra dưới áp suất cao từ 850 đến 870 kg/cm² để ép thành tấm gỗ HDF với kích thước phổ biến là 2000mm x 2400mm và độ dày từ 6mm đến 24mm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Sau khi ép xong, các tấm gỗ sẽ được xử lý bề mặt, cắt theo kích thước tiêu chuẩn và phủ thêm lớp vân gỗ trang trí cùng lớp bảo vệ bề mặt.
Lớp phủ này được làm từ nhựa Melamine kết hợp với sợi thủy tinh, có tính trong suốt cao, giúp giữ màu sắc bền lâu và duy trì sự ổn định của vân gỗ. Đồng thời, lớp phủ này còn giúp tăng khả năng chống trầy xước và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Nhờ cấu trúc chắc chắn và công nghệ xử lý hiện đại, HDF được đánh giá là loại ván ép có chất lượng cao hàng đầu trong các dòng gỗ công nghiệp hiện nay.
Thành phần của gỗ HDF chứa 80 – 85% bột gỗ tự nhiên
Những đặc điểm nổi bật của gỗ HDF
Gỗ HDF (High-Density Fiberboard) là một loại vật liệu gỗ công nghiệp được đánh giá cao về chất lượng và hiệu suất sử dụng. Với cấu tạo đặc biệt, loại gỗ ép này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình có mật độ sử dụng trung bình đến rất cao. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật giúp HDF trở thành lựa chọn ưu tiên trong ngành nội thất và xây dựng:
Bề mặt nhẵn mịn, hoàn thiện cao: Tấm ván HDF có bề mặt láng, không chứa dăm gỗ hay tạp chất thô ráp. Cấu trúc gỗ dày đặc giúp hạn chế tình trạng lỗ khí li ti như thường thấy ở MDF.
Khả năng chịu lực tốt: Gỗ HDF được sản xuất dưới áp suất lớn (khoảng 850 – 870 kg/cm²), giúp tăng độ bền cơ học và giữ được hình dạng khi chịu lực va đập mạnh.
Độ ổn định cao trước môi trường: Nhờ cấu trúc liên kết chặt chẽ giữa các phân tử bột gỗ, HDF có độ giãn nở thấp. Điều này giúp sản phẩm ít bị cong vênh hay hư hại trong điều kiện ẩm ướt hoặc nhiệt độ cao.
Khả năng cách âm vượt trội: Cấu trúc đặc ruột cho phép gỗ HDF giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả, thích hợp sử dụng cho không gian cần yên tĩnh hoặc có yêu cầu cao về tiêu âm.
Chống mối mọt tự nhiên: Cốt gỗ siêu đặc giúp HDF kháng mối mọt và các loại côn trùng gây hại mà không cần xử lý hóa chất mạnh.
An toàn cho sức khỏe: Gỗ HDF đạt tiêu chuẩn khí thải E1 – E2, đảm bảo hạn chế tối đa lượng formaldehyde phát tán ra môi trường, thân thiện với sức khỏe người dùng và phù hợp sử dụng trong không gian sinh hoạt.
Về kích thước, các tấm ván HDF sau khi xử lý bề mặt thường được cắt theo tiêu chuẩn 2000mm x 2400mm, độ dày phổ biến từ 6mm đến 24mm. Tùy theo nhu cầu, bề mặt sẽ được phủ thêm lớp vân gỗ trang trí và lớp bảo vệ làm từ Melamine Resin kết hợp sợi thủy tinh. Lớp phủ này không chỉ giúp giữ màu sắc ổn định mà còn tăng độ bền, hạn chế trầy xước và bảo vệ lõi gỗ bên trong hiệu quả.
Các loại gỗ HDF phổ biến hiện nay
Trên thị trường gỗ công nghiệp hiện nay, người tiêu dùng có nhiều lựa chọn với sự phong phú về xuất xứ và chất lượng sản phẩm. Bên cạnh các loại sản xuất trong nước, ván gỗ HDF nhập khẩu cũng chiếm tỷ trọng lớn. Trong số đó, hai dòng sản phẩm được sử dụng rộng rãi và được đánh giá cao là gỗ HDF lõi trắng và gỗ HDF lõi xanh.
Gỗ HDF lõi trắng tự nhiên
Gỗ HDF lõi trắng là dòng ván ép giữ nguyên màu sắc tự nhiên của gỗ mà không qua tẩy nhuộm, giúp đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng. Đây cũng là loại phổ biến nhất trên thị trường hiện nay và đáp ứng tốt các tiêu chuẩn cơ bản của gỗ ép công nghiệp cao cấp.
Gỗ HDF lõi trắng tự nhiên
Đặc điểm nổi bật của loại gỗ HDF lõi trắng tự nhiên:
Khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, phù hợp với không gian nội thất yêu cầu tính riêng tư và ổn định nhiệt độ.
Cấu tạo chắc chắn, ván được sấy khô kỹ lưỡng, chống mối mọt và hạn chế cong vênh trong quá trình sử dụng.
Đa dạng màu sắc, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế nội thất.
Vân gỗ mô phỏng tự nhiên, mang đến vẻ đẹp gần gũi, ấm áp cho không gian sống.
Bề mặt nhẵn mịn và đồng đều, giúp nâng cao tính thẩm mỹ khi thi công lắp đặt.
Chống ẩm tốt nhờ mật độ nén cao trong lõi gỗ, tăng độ bền khi sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao.
Độ cứng vượt trội, dễ dàng cảm nhận được khi thao tác trực tiếp. Các chuyên gia đánh giá HDF lõi trắng có độ cứng cao hơn nhiều so với các dòng gỗ công nghiệp khác.
Khả năng chịu va đập cao, thích hợp cho các bề mặt có tần suất sử dụng lớn.
Thân thiện với môi trường, an toàn cho người dùng do thành phần chính là bột gỗ tự nhiên và không sử dụng phẩm màu công nghiệp chưa kiểm định.
Bề mặt gỗ HDF có thể được phủ thêm các lớp như Veneer, Laminate, Melamine với nhiều họa tiết khác nhau như vân gỗ, vân đá… Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tăng khả năng chống trầy xước và độ bền cho sản phẩm.
Gỗ HDF lõi xanh
Gỗ HDF lõi xanh là một dòng sản phẩm xuất hiện phổ biến trên thị trường ván công nghiệp hiện nay. Tuy nhiên, xoay quanh loại ván này tồn tại nhiều quan điểm trái chiều, dẫn đến không ít sự hiểu nhầm trong quá trình lựa chọn.
Nhiều người tiêu dùng mặc định rằng cốt gỗ lõi xanh là loại gỗ công nghiệp có khả năng chịu nước tốt nhất. Nhận định này đúng trong một số trường hợp nhưng không hoàn toàn chính xác.
Một số dòng HDF cao cấp được nhập khẩu từ các quốc gia như Đức, Tây Ban Nha có khả năng chống ẩm vượt trội nhờ quy trình sản xuất hiện đại, với mật độ nén ép lên đến 900kg/m³. Điều này mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc hạn chế thấm nước và tăng độ bền cho sản phẩm.
Màu xanh của loại cốt gỗ này được tạo nên từ chất màu hữu cơ tự nhiên (organic), đảm bảo an toàn cho sức khỏe và thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, màu này sẽ phai dần theo thời gian do không có chất bảo lưu màu nhân tạo.
Chính sự tín nhiệm dành cho cốt gỗ xanh từ các thương hiệu uy tín đã vô tình tạo ra lỗ hổng để một số nhà sản xuất trong nước lợi dụng. Cụ thể:
Một số cơ sở sản xuất nhỏ lẻ sử dụng phẩm màu công nghiệp không được kiểm định hoặc thuốc nhuộm vải độc hại để nhuộm lõi gỗ, rồi gắn mác “gỗ HDF chịu nước cao cấp” nhằm nâng giá thành sản phẩm.
Màu xanh trong trường hợp này không phản ánh chất lượng thực tế, mà chỉ là công cụ đánh lừa thị giác người tiêu dùng. Điều quan trọng nhất để đánh giá khả năng chịu nước vẫn là mức độ nén ép của ván gỗ chứ không phải màu sắc.
Ví dụ: Một tấm ván HDF lõi trắng có lực nén từ 900 – 1050kg/ m³ sẽ có khả năng chống ẩm tốt hơn rất nhiều so với ván lõi xanh chỉ được ép dưới 700kg/m³, dù màu sắc có vẻ “cao cấp” hơn.
Gỗ công nghiệp HDF lõi xanh
Việc chọn mua ván HDF lõi xanh đòi hỏi sự tỉnh táo và hiểu biết:
Ưu tiên những thương hiệu rõ nguồn gốc, có chứng nhận về chất lượng và kiểm định an toàn.
Không nên đánh giá chất lượng sản phẩm dựa vào màu sắc lõi gỗ.
Cân nhắc kỹ về mức độ nén ép, đây mới là yếu tố cốt lõi quyết định khả năng chống ẩm.
Việc lựa chọn sai có thể khiến người dùng vừa tốn kém chi phí không cần thiết, vừa đối mặt với nguy cơ tiếp xúc hóa chất độc hại phát thải ra môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài.
Gỗ HDF có tốt không?
Gỗ công nghiệp HDF đang được ứng dụng rộng rãi trong thiết kế nội thất nhờ vào nhiều đặc điểm vượt trội. Tuy nhiên, để đưa ra quyết định phù hợp, người dùng cần nắm rõ cả ưu điểm lẫn những lưu ý khi sử dụng loại vật liệu này.
Ưu điểm của gỗ HDF
Kết cấu chắc chắn, khả năng chịu lực và chống thấm ấn tượng
Ván HDF được ép từ bột gỗ tự nhiên dưới áp suất và nhiệt độ cao, tạo ra một kết cấu đồng nhất với mật độ nén lớn. Nhờ đó, sản phẩm có độ cứng cao, ít bị cong vênh, co ngót hoặc biến dạng khi chịu lực. Đặc biệt, khả năng chống ẩm của HDF khá ổn định, sau 24 giờ ngâm nước, độ trương nở chỉ dao động từ 6 – 7%, đáp ứng tốt các tiêu chuẩn kỹ thuật trong môi trường có độ ẩm cao.
Bám vít tốt, dễ thi công và lắp đặt
Kết cấu chặt chẽ giúp ván HDF giữ ốc vít chắc chắn, tăng độ ổn định cho sản phẩm sau khi hoàn thiện. Điều này giúp các chi tiết nội thất từ ván HDF có tuổi thọ lâu dài, hạn chế tình trạng bung, lỏng sau thời gian sử dụng. Khi được thi công và bảo quản đúng cách, HDF có thể sử dụng bền vững từ 15 đến 20 năm.
An toàn cho người dùng
HDF được sản xuất từ gỗ tự nhiên, xử lý theo quy trình loại bỏ tạp chất và hợp chất độc hại. Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn phát thải E1 (≤ 0.124 mg/m³) theo quy định tại Thông tư 04/2023/TT-BXD của Bộ Xây dựng, đảm bảo mức formaldehyde trong ngưỡng an toàn cho sức khỏe. Ngoài ra, HDF hiện đại không gây mùi khó chịu, phù hợp sử dụng trong không gian sống và làm việc kín.
Tính thẩm mỹ linh hoạt và phong phú
Bề mặt HDF có độ nhẵn cao, không lộ vân gỗ tự nhiên nên rất phù hợp cho việc phủ các lớp hoàn thiện như Melamine, Laminate, UV, Veneer hoặc Oxit nhôm. Nhờ đó, sản phẩm dễ dàng mô phỏng nhiều loại vân gỗ tự nhiên, đáp ứng đa dạng phong cách nội thất từ cổ điển đến hiện đại.
Gỗ HDF nhận được đánh giá cao nhờ những ưu điểm vượt trội
Nhược điểm của HDF
Mặc dù sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, ván HDF vẫn tồn tại một số hạn chế cần cân nhắc trước khi lựa chọn cho các dự án nội thất:
Chi phí đầu tư cao hơn mặt bằng chung
Với quy trình sản xuất nghiêm ngặt và yêu cầu nguyên liệu chất lượng cao, giá thành của ván HDF thường cao hơn so với nhiều loại gỗ công nghiệp khác như MDF hay MFC. Tuy vậy, nếu so sánh với gỗ tự nhiên, HDF vẫn là lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn, đặc biệt trong các công trình yêu cầu độ bền và khả năng chống ẩm tốt.
Gia công phức tạp, yêu cầu kỹ thuật cao
Độ cứng và mật độ nén lớn khiến việc gia công ván HDF trở nên khó khăn hơn. Các thao tác như cắt, khoan, uốn hoặc tạo hình cần được thực hiện bằng máy móc chuyên dụng và đội ngũ thợ lành nghề để đảm bảo độ chính xác và chất lượng hoàn thiện. Điều này có thể làm tăng chi phí nhân công và thời gian thi công so với các vật liệu dễ xử lý hơn.
Quy trình sản xuất gỗ công nghiệp HDF đạt tiêu chuẩn
Để tạo ra các tấm ván HDF chất lượng cao, quy trình sản xuất phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt. Mỗi công đoạn đều được kiểm soát chặt chẽ nhằm đảm bảo độ bền, khả năng chống ẩm, mối mọt và phù hợp cho các ứng dụng nội thất hiện đại. Dưới đây là 7 bước chính trong quy trình sản xuất:
Bước 1: Tiếp nhận nguyên liệu đầu vào
Gỗ tự nhiên được khai thác từ rừng sẽ được sơ chế sơ bộ trước khi chuyển đến nhà máy. Đây là nguồn nguyên liệu chính dùng để sản xuất ván HDF.
Bước 2: Xử lý thô và nghiền bột
Gỗ sau khi phân loại sẽ được xẻ nhỏ và nghiền thành bột mịn. Đây là nguyên liệu cốt lõi để tạo thành tấm gỗ HDF.
Bước 3: Tạo hình tấm gỗ
Bột gỗ được phối trộn với keo và các chất phụ gia, sau đó được ép dưới áp suất và nhiệt độ cao. Kết quả là các tấm gỗ có độ dày đa dạng từ 3mm đến 25mm.
Bước 4: Gia cố bề mặt
Tấm gỗ sau khi tạo hình sẽ được xử lý bề mặt nhằm nâng cao độ cứng, khả năng kháng ẩm và ngăn ngừa tình trạng phồng rộp hay mối mọt.
Bước 5: Phủ lớp vân gỗ bảo vệ
Hai mặt của tấm gỗ được phủ lớp Melamine Resin kết hợp sợi thủy tinh, giúp gia tăng khả năng chống trầy xước, chống thấm và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Bước 6: Ép và đánh bóng hoàn thiện
Tấm gỗ tiếp tục được ép lần nữa dưới áp suất và nhiệt độ cao, giúp các lớp vật liệu liên kết chắc chắn hơn. Đồng thời, quá trình này cũng làm phẳng và bóng bề mặt tấm gỗ.
Bước 7: Gia công hèm khóa
Giai đoạn cuối cùng là tạo hèm khóa theo chuẩn Uniclic, giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và chắc chắn. Sau khi hoàn thiện, sản phẩm sẽ được kiểm tra chất lượng lần cuối và đóng gói cẩn thận trước khi phân phối ra thị trường.
Gỗ HDF được sản xuất trong theo quy trình khép kín và nghiêm ngặt
Gỗ HDF chịu nước có tốt không?
Khi lựa chọn vật liệu gỗ công nghiệp, một trong những câu hỏi được đặt ra nhiều nhất là khả năng chịu nước của gỗ HDF. Câu trả lời là Có, nếu đáp ứng đúng điều kiện kỹ thuật trong sản xuất.
Khả năng chống ẩm, chịu nước của gỗ HDF phụ thuộc chủ yếu vào:
Quy trình sản xuất hiện đại: Gỗ HDF được sản xuất từ sợi gỗ tự nhiên, xử lý ở nhiệt độ cao và được ép dưới áp suất lớn. Nếu quy trình này được kiểm soát nghiêm ngặt, các liên kết giữa sợi gỗ sẽ bền vững hơn, giúp hạn chế tối đa tình trạng ngấm nước.
Mật độ nén vượt trội so với các loại gỗ công nghiệp khác:
HDF: từ 850 – 900 kg/m³, thậm chí có thể lên tới 1050kg/m³
MFC: 160 – 450 kg/m³
MDF: 640- 700 kg/m³
Nhờ mật độ nén cao, kết cấu của HDF đặc chắc hơn, ít lỗ hổng, giúp giảm thiểu tình trạng thấm nước và tăng độ bền cho sản phẩm.
Kết quả kiểm nghiệm thực tế: Trong các thử nghiệm thực tế, một tấm HDF chất lượng cao sau khi được ngâm nước 24 giờ chỉ trương nở khoảng 6-7%, nằm trong ngưỡng an toàn. Đặc biệt, bề mặt không bị phồng rộp, biến dạng hay cong vênh, ngay cả khi quan sát bằng mắt thường.
Cách lựa chọn gỗ HDF phù hợp với từng mục đích sử dụng
Khi lựa chọn gỗ HDF, việc xác định đúng mục đích sử dụng sẽ giúp bạn chọn được loại vật liệu phù hợp và đảm bảo độ bền cho sản phẩm.
Đối với nội thất gia đình: Gỗ HDF loại ván thường là lựa chọn phù hợp để gia công các món đồ như tủ áo, bàn làm việc, kệ trang trí…
Đối với công trình cần khả năng cách âm: Các khu vực như nhà hát, phòng họp, phòng thu âm… thường ưu tiên sử dụng gỗ HDF nhờ khả năng cách âm hiệu quả.
Đối với khu vực ẩm ướt như nhà bếp và nhà vệ sinh: Quý khách nên lựa chọn gỗ HDF ván chống ẩm để tăng độ bền cho các sản phẩm như tủ bếp, tủ gỗ khu vực lavabo hay tủ chứa đồ trong nhà vệ sinh.
Giá gỗ ván HDF bao nhiêu hiện nay?
Về mặt chi phí, giá gỗ ván HDF dao động từ khoảng 200.000 – 500.000 đồng mỗi tấm, tùy theo độ dày tiêu chuẩn như 8mm, 12mm hoặc 15mm. Mức giá này cũng có thể thay đổi theo nguồn cung, thương hiệu và yêu cầu kỹ thuật của từng dự án.
Gỗ HDF được sản xuất từ sợi gỗ tự nhiên của các loại cây như cao su, tràm, bạch đàn, thông,… nhờ đó đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao. Với các đặc tính kỹ thuật ưu việt, HDF thường có giá cao hơn so với các dòng gỗ công nghiệp khác như MDF hay MFC.
Dòng gỗ này thường được sử dụng trong các công trình cao cấp, nơi yêu cầu tính thẩm mỹ, độ ổn định và độ bền lâu dài. Tùy vào mục đích sử dụng, bề mặt của gỗ HDF có thể được xử lý với nhiều lớp phủ khác nhau như veneer hoặc melamine, từ đó mang lại tính đa dạng trong thiết kế nội thất.
So sánh sự khác biệt giữa gỗ HDF và MDF
Gỗ HDF (High Density Fibreboard) và MDF (Medium Density Fibreboard) đều là các loại gỗ công nghiệp được sản xuất từ sợi gỗ nhân tạo. Tuy nhiên, hai loại vật liệu này có sự khác biệt rõ rệt về mật độ, độ bền và phạm vi ứng dụng.
Với mật độ lên đến 900kg/m³, HDF có độ cứng vượt trội, khả năng chịu lực tốt, phù hợp với các sản phẩm yêu cầu chất lượng cao như sàn gỗ hoặc cửa gỗ. Trong khi đó, MDF có mật độ trung bình dao động từ 680 – 730kg/m³ (đối với MDF thường) và khoảng 800kg/m³ (với MDF chống ẩm). Nhờ đặc tính dễ gia công và giá thành hợp lý, MDF thường được ứng dụng trong sản xuất nội thất như bàn ghế, tủ bếp, kệ trưng bày,…
Việc lựa chọn giữa HDF và MDF phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể, cũng như yêu cầu về độ bền, thẩm mỹ và ngân sách đầu tư.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết gỗ HDF và MDF:
Tiêu chí
HDF
MDF
Cấu tạo
Thành phần gồm 80 – 85% gỗ tự nhiên, kết hợp phụ gia tăng cứng, liên kết; đạt chuẩn khí thải E1.
Dưới 50% là sợi gỗ tự nhiên; còn lại là chất kết dính, parafin wax, chống mối mọt, chống mốc, bột độn vô cơ.
Từ 150.000đ – 500.000đ/m² (phụ thuộc vào quy cách)
Từ 54.000đ – dưới 500.000đ/m² (phụ thuộc vào chất lượng và quy cách)
Ứng dụng
Phù hợp làm sàn gỗ, cửa gỗ, đồ nội thất cao cấp yêu cầu độ bền cao
Thường dùng cho bàn ghế, tủ bếp, quầy bar, kệ trưng bày và các sản phẩm nội thất thông dụng
Độ bền sử dụng
Tuổi thọ trung bình trên 15 năm trong điều kiện sử dụng bình thường
Tuổi thọ dưới 10 năm, hiệu quả nhất khi sử dụng trong môi trường khô, tránh ẩm ướt
Ứng dụng của gỗ HDF trong nội thất
Ứng dụng trong sản xuất đồ nội thất
Gỗ HDF được ưa chuộng trong ngành nội thất nhờ mức chi phí hợp lý và tính thẩm mỹ hiện đại. Các sản phẩm như bàn học, bàn ăn hay bàn làm việc từ chất liệu này thường mang thiết kế tối giản nhưng vẫn đảm bảo độ chắc chắn và tuổi thọ cao.
Ngoài ra, gỗ HDF còn được sử dụng phổ biến để sản xuất tủ quần áo, tủ bếp. Khả năng chịu ẩm và kháng mối mọt giúp loại gỗ này phù hợp với nhiều điều kiện môi trường khác nhau, đáp ứng cả yếu tố thẩm mỹ lẫn tính ứng dụng trong không gian sống.
Tủ quần áo gỗ HDF
Còn trong nội thất văn phòng, gỗ HDF được ứng dụng khá nhiều. Trong đó phải kể đến tủ lãnh đạo, bàn giám đốc, bàn họp, bàn trà…
Sản phẩm gỗ HDF được xem là bước đột phá mang tính cách mạng trong công nghiệp sản xuất nội thất hiện nay. Khi mà dòng gỗ tự nhiên ngày càng hiếm dần thì gỗ HDF là một dòng sản nguyên liệu thay thế hợp lý.
Bàn giám đốc Govi với chất liệu cốt gỗ HDF sang trọng, đẳng cấp
Dùng làm sàn gỗ
Sàn gỗ HDF là một trong những lựa chọn được nhiều người tiêu dùng cân nhắc khi cần giải pháp lát sàn bền đẹp, tiết kiệm chi phí. Với độ bền cao, khả năng chống thấm và hạn chế cong vênh hiệu quả, sàn HDF phù hợp cho cả nhà ở lẫn không gian thương mại.
Đây là giải pháp thay thế hợp lý cho sàn gỗ tự nhiên, đặc biệt trong bối cảnh ngày càng chú trọng đến vật liệu thân thiện và tối ưu hóa chi phí xây dựng.
Sàn gỗ HDF là giải pháp bền đẹp, tiết kiệm chi phí
Sử dụng trong sản xuất cửa gỗ
Với đặc tính cách âm tốt, gỗ HDF thường được ứng dụng làm cửa ra vào, đặc biệt trong các công trình tại khu vực đô thị đông đúc, nơi có mức độ tiếng ồn cao.
Cửa từ gỗ HDF giúp mang lại sự riêng tư, tăng cường an ninh và tạo cảm giác yên tĩnh, từ đó góp phần nâng cao chất lượng không gian sống.
Ứng dụng làm cửa cửa gỗ HDF
Kết bài
Việc lựa chọn vật liệu phù hợp đóng vai trò quan trọng trong chất lượng và tuổi thọ của các sản phẩm nội thất. Gỗ HDF với nhiều ưu điểm vượt trội đã và đang trở thành giải pháp thay thế gỗ tự nhiên hiệu quả, đặc biệt trong môi trường đòi hỏi tính ổn định và độ bền cao. Qua những thông tin mà Govi đã cung cấp trong bài viết, hy vọng bạn có thể đưa ra quyết định chính xác khi tìm kiếm loại ván gỗ phù hợp với mục đích sử dụng và ngân sách của mình.
Trong thiết kế nội thất hiện đại, vật liệu là yếu tố then chốt trong việc tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ, độ bền và tính ứng dụng của sản phẩm. Một trong những chất liệu đang được ưa chuộng hiện nay chính là Acrylic. Tuy quen thuộc trong đời sống hằng ngày, nhưng không […]
Gỗ gù hương là một trong những loại gỗ quý được ưa chuộng tại Việt Nam bởi vẻ đẹp tự nhiên, hương thơm dễ chịu và độ bền vượt trội. Từ lâu, loại gỗ này đã xuất hiện trong các công trình nội thất cao cấp, đồ mỹ nghệ và nhiều sản phẩm thủ công […]
Gỗ Sưa Đen từ lâu đã được xem là một trong những loại gỗ quý hiếm và có giá trị cao bậc nhất tại Việt Nam. Loại gỗ này thường xuất hiện trong những món đồ nội thất cao cấp, phong thủy và chế tác trang sức. Vậy gỗ Sưa Đen là gì, tại sao […]
Gỗ Sưa Đỏ từ lâu đã được xem là loại gỗ quý hiếm với giá trị kinh tế và tâm linh cao, thường được sử dụng trong chế tác đồ nội thất cao cấp, tượng phong thủy và các vật phẩm thờ cúng. Tuy nhiên, vì giá trị lớn nên thị trường hiện nay xuất […]
Gỗ sưa từ lâu đã được biết đến là loại gỗ quý hiếm có giá trị kinh tế và phong thủy cao. Với màu sắc bắt mắt, hương thơm đặc trưng và độ bền vượt trội, gỗ sưa thường được ứng dụng trong chế tác đồ nội thất, vật phẩm phong thủy và thủ công […]
TƯ VẤN THIẾT KẾ TRỌN GÓI
Với hơn 10+ năm kinh nghiệm và tư vấn cho hơn 100.000 đối tác, Govi sẽ mang đến cho bạn thiết kế không gian 2D và định hướng không gian 3D miễn phí theo tiêu chí Phù hợp phong cách - Khẳng định chất riêng - Chi phí tối ưu - Đầy đủ tiện ích.
Govi chuyên cung cấp các loại bàn ghế, tủ tài liệu... hiện đại, chất lượng cao, đa dạng mẫu mã - kiến tạo không gian làm việc chuyên nghiệp và đẳng cấp.
Số 5 Nguyễn Khang, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà NộiXem bản đồ
53 Đinh Thị Thi, KĐT Vạn Phúc, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, Tp.HCMXem bản đồ