So sánh gỗ HDF và MDF chi tiết: Loại nào tốt hơn?

Chia sẻ trên :
15-05-2025 17 lượt xem

Trong các dòng vật liệu gỗ công nghiệp hiện nay, HDF và MDF là hai cái tên phổ biến nhờ tính ứng dụng cao và chi phí hợp lý. Tuy nhiên, mỗi loại lại sở hữu đặc điểm riêng biệt về cấu tạo, độ bền và khả năng ứng dụng trong thực tế. Vậy nên chọn gỗ HDF hay MDF cho nội thất và công trình? Ngay trong bài viết dưới này, Nội thất Govi sẽ giúp bạn so sánh chi tiết để đưa ra lựa chọn phù hợp.

Tổng quan về gỗ HDF và MDF

Gỗ HDF

HDF (High Density Fiberboard) là loại gỗ công nghiệp có mật độ sợi gỗ rất cao. Thành phần chính của ván HDF bao gồm 80% – 85% bột gỗ tự nhiên, kết hợp cùng các chất kết dính và phụ gia. Với cấu trúc dày đặc và đồng nhất, loại gỗ này có khả năng tạo độ cứng cao, ít bị cong vênh và có độ bền vượt trội.

HDF được phân thành hai nhóm chính:

  • HDF thường: Phù hợp với môi trường khô ráo, ít độ ẩm.
  • HDF chống ẩm: Sử dụng các loại keo chuyên dụng như MUF (Melamine Urea Formaldehyde), MF (Melamine Formaldehyde) hoặc nhựa Phenolic trong quá trình sản xuất. Những chất kết dính này giúp tăng khả năng chống ẩm, phù hợp với các khu vực có độ ẩm cao.
Các tấm ván gỗ HDF
HDF là loại gỗ công nghiệp có mật độ sợi gỗ rất cao

Gỗ MDF

MDF (Medium Density Fiberboard) là loại gỗ công nghiệp có mật độ sợi trung bình. Nguyên liệu sản xuất bao gồm khoảng 75% sợi gỗ tự nhiên, được nghiền nhỏ từ mảnh vụn, nhánh cây… Sau đó, các sợi gỗ được kết hợp với chất kết dính để ép thành tấm, tạo nên một loại ván có khả năng chịu lực và độ đàn hồi ổn định.

Trên thị trường hiện nay, ván MDF được phân thành ba loại phổ biến:

  • MDF thường: Sử dụng trong điều kiện khô ráo, nội thất cơ bản.
  • MDF chống ẩm: Thích hợp với môi trường ẩm nhờ sử dụng keo chống ẩm trong sản xuất.
  • MDF chống cháy: Được bổ sung phụ gia đặc biệt giúp tăng khả năng kháng lửa.

Các loại MDF thường có thêm màu chỉ thị để phân biệt, tuy nhiên, sắc độ đậm nhạt của màu không phản ánh chất lượng hay tính năng sản phẩm.

Ván gỗ công nghiệp MDF
MDF là loại gỗ công nghiệp có mật độ sợi trung bình

Bảng so sánh nhanh giữa gỗ HDF và MDF

Dưới đây là bảng so sánh giữa gỗ HDF và MDF giúp bạn có cái nhìn tổng quan về hai loại gỗ công nghiệp phổ biến này:

Tiêu chíGỗ HDF (High Density Fiberboard)Gỗ MDF (Medium Density Fiberboard)
Thành phần cấu tạo
  • 80 – 85% bột gỗ tự nhiên
  • Keo MUF/MF/Phenolic, parafin, chất làm cứng
  • 75% bột gỗ
  • 11 – 14% keo UF
  • 6- 10% nước
  • <1% phụ gia khác
Mật độ
  • 800 – 1.040 kg/m³
  • 680 – 840 kg/m³
Phân loại chính
  • HDF thường (khô ráo)
  • HDF chống ẩm (dùng keo chuyên dụng tăng khả năng kháng ẩm)
  • MDF thường
  • MDF chống ẩm
  • MDF chống cháy (có chất phụ gia kháng lửa)
Độ bềnCao, cứng chắc, ít cong vênh, chịu lực, chống ẩm và nhiệt tốt, cách âm, cách nhiệt hiệu quảTrung bình, dễ thi công, phù hợp nhu cầu sử dụng cơ bản và điều kiện môi trường khô ráo
Ứng dụngNội thất văn phòng, hội trường, nhà hát, công trình cần cách âm, chịu lực, môi trường khắc nghiệtNội thất gia đình, tủ kệ, vách ngăn, đồ trang trí trong nhà
Khả năng chống ẩmTốt hơn nhờ mật độ cao và keo chống ẩm chuyên dụngTùy loại (MDF chống ẩm sẽ có khả năng kháng ẩm tốt hơn MDF thường)
Khả năng cách âm, cách nhiệtRất tốtHạn chế
Giá thànhCao hơn do chất lượng và tính năng vượt trộiThấp hơn, phù hợp với ngân sách trung bình hoặc dự án không yêu cầu cao về độ bền và kỹ thuật
Lưu ý khi chọn muaNên chọn nhà cung cấp uy tín, cẩn trọng với sản phẩm giá rẻ không rõ nguồn gốcƯu tiên phân biệt đúng loại (thường, chống ẩm, chống cháy) và chọn nhà cung cấp tin cậy

So sánh gỗ công nghiệp HDF và MDF chi tiết

Về nguồn gốc và thông số kỹ thuật

Cả HDF (High Density Fiberboard) và MDF (Medium Density Fiberboard) đều là các loại ván công nghiệp được sản xuất từ bột gỗ kết hợp với keo và một số phụ gia như parafin hoặc chất làm cứng. Dù quy trình sản xuất có điểm tương đồng, hai loại ván này lại khác biệt rõ rệt ở tỷ lệ thành phần và mật độ nén.

  • MDF là loại ván sợi có mật độ trung bình. Thành phần chính bao gồm khoảng 75% bột gỗ, 11 – 14% keo UF (Urea Formaldehyde), 6 – 10% nước và chưa đến 1% phụ gia khác. Mật độ trung bình dao động từ 680 đến 840 kg/m³.
  • HDF là ván sợi có mật độ cao, với hàm lượng bột gỗ chiếm từ 80 – 85%, cao hơn so với MDF. Nhờ tỷ lệ gỗ lớn và quy trình ép ở áp suất cao hơn, HDF có mật độ nặng hơn, thường nằm trong khoảng 800 đến 1.040 kg/m³.

Về độ bền và ứng dụng

Dựa trên thành phần và cấu tạo, có thể thấy rằng HDF sở hữu độ bền cao hơn so với MDF. Mật độ sợi gỗ lớn giúp HDF có kết cấu chắc chắn, khả năng chống ẩm, chịu nhiệt và chịu lực tốt. Độ cứng bề mặt cao giúp hạn chế tình trạng cong vênh, biến dạng trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, HDF còn có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, phù hợp với những không gian yêu cầu tiêu âm hoặc cần sự ổn định về nhiệt độ.

Nhờ những ưu điểm vượt trội, ván HDF thường được ứng dụng trong các công trình xây dựng, nội thất văn phòng, hội trường, nhà hát và các khu vực cần yêu cầu kỹ thuật cao về độ bền và cách âm.

Trong khi đó, MDF phù hợp với các nhu cầu sử dụng thông thường như sản xuất đồ nội thất gia đình, tủ kệ, vách ngăn, trang trí nội thất… Với giá thành hợp lý và dễ gia công, MDF là lựa chọn phổ biến cho các sản phẩm có yêu cầu kỹ thuật trung bình và thời gian sử dụng ngắn hoặc trung hạn.

Ván gỗ HDF và MDF
Ván gỗ HDF bền hơn, trong khi đó ván gỗ MDF lại dễ dùng hơn

Về giá thành

Do sở hữu các đặc tính kỹ thuật vượt trội, ván HDF thường có giá thành cao hơn so với MDF. Đây là yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi lựa chọn vật liệu, đặc biệt trong các dự án có ngân sách hạn chế. Việc chọn loại ván phù hợp nên dựa trên sự cân đối giữa nhu cầu sử dụng thực tế và khả năng tài chính.

Giá cả của HDF và MDF có thể dao động tùy theo nhà cung cấp, nguồn gốc nguyên liệu và quy cách sản phẩm. Để đảm bảo chất lượng, nên ưu tiên lựa chọn sản phẩm từ các thương hiệu uy tín. Cần thận trọng với các loại ván có mức giá quá thấp so với mặt bằng chung, vì đó có thể là hàng kém chất lượng hoặc không rõ nguồn gốc xuất xứ.

Gỗ HDF và MDF loại nào tốt hơn?

HDF (High-Density Fiberboard) và MDF (Medium-Density Fiberboard) đều là vật liệu gỗ công nghiệp phổ biến trong ngành nội thất. Tuy nhiên, mỗi loại lại có những đặc điểm riêng phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau:

  • Ván HDF có mật độ sợi gỗ cao hơn, mang lại độ cứng và độ bền vượt trội. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng chịu lực tốt và độ ổn định cao trong thời gian dài. Tuy nhiên, chi phí của HDF thường cao hơn so với MDF.
  • Ván MDF nổi bật ở khả năng gia công linh hoạt, dễ dàng cắt, tạo hình và hoàn thiện bề mặt. Nhờ đó, MDF thường được ưu tiên trong các thiết kế nội thất yêu cầu tính thẩm mỹ cao và chi tiết tinh xảo.

Việc lựa chọn giữa HDF và MDF phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án, ví dụ như mức độ chịu lực, ngân sách, hay yếu tố thẩm mỹ mà bạn đang hướng đến.

Kết bài

Việc lựa chọn giữa gỗ HDF và MDF phụ thuộc vào mục đích sử dụng, ngân sách và yêu cầu kỹ thuật của từng công trình. Nếu cần độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, HDF sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc. Trong khi đó, MDF phù hợp hơn cho các thiết kế cần tính thẩm mỹ, gia công linh hoạt và tiết kiệm chi phí. Hy vọng những so sánh trong bài viết này của Nội thất Govi sẽ giúp bạn dễ dàng chọn được loại gỗ phù hợp nhất.

5/5 - (1 bình chọn)

Tin tức khác

Những tư vấn mới những xu hướng nội thất văn phòng 2025
ván gỗ mdf chống ẩm là gì
Ván gỗ MDF chống ẩm là gì? Ưu nhược điểm và ứng dụng thực tế

Ván gỗ MDF chống ẩm đang ngày càng được ưa chuộng trong thi công nội thất, đặc biệt là nội thất văn phòng như bàn và tủ, nhờ khả năng chịu ẩm tốt và giá thành hợp lý. Dù không phải là vật liệu mới, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ loại gỗ này […]

gỗ mdf lõi xanh là gì
Gỗ MDF lõi xanh là gì? Có tốt không? Ứng dụng trong nội thất

Trong quá trình lựa chọn vật liệu nội thất, người tiêu dùng hiện đại ngày càng quan tâm đến yếu tố bền vững và khả năng chống chịu với điều kiện môi trường. Gỗ MDF lõi xanh đang dần trở thành lựa chọn ưu tiên trong thiết kế nội thất nhờ khả năng chống ẩm […]

Kích thước ván gỗ công nghiệp
Kích thước ván gỗ công nghiệp và độ dày chuẩn chi tiết 2025

Gỗ công nghiệp hiện nay rất đa dạng về chủng loại, cấu tạo và thông số kỹ thuật. Để đưa ra quyết định chính xác, nhà sản xuất, đơn vị thi công và người tiêu dùng cần nắm vững các tiêu chuẩn về cấu tạo, kích thước và độ dày của từng loại ván. Trong […]

so sánh gỗ óc chó và gỗ gõ đỏ
So sánh gỗ óc chó và gỗ gõ đỏ: Loại nào làm nội thất đẹp?

Trong thiết kế nội thất cao cấp, chất liệu gỗ luôn giữ vai trò trung tâm tạo nên vẻ đẹp và giá trị cho không gian sống. Gỗ óc chó và gỗ gõ đỏ là hai dòng gỗ tự nhiên nổi bật được nhiều gia chủ và kiến trúc sư ưa chuộng nhờ độ bền, […]

so sánh gỗ gõ đổ và gỗ gụ
So sánh gỗ gõ đỏ và gỗ gụ: Loại gỗ nào tốt hơn và đắt hơn?

Gỗ tự nhiên cao cấp luôn là lựa chọn hàng đầu trong thiết kế nội thất sang trọng, và trong số đó, gỗ gõ đỏ và gỗ gụ được đánh giá cao cả về chất lượng lẫn giá trị thẩm mỹ. Tuy đều là dòng gỗ quý, mỗi loại lại sở hữu những đặc tính […]

TƯ VẤN THIẾT KẾ TRỌN GÓI

Với hơn 10+ năm kinh nghiệm và tư vấn cho hơn 100.000 đối tác, Govi sẽ mang đến cho bạn thiết kế không gian 2D và định hướng không gian 3D miễn phí theo tiêu chí Phù hợp phong cách - Khẳng định chất riêng - Chi phí tối ưu - Đầy đủ tiện ích.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN/ NHẬN MODEL 3D
Thu gọn
  • Thêm sản phẩm

  • Thêm sản phẩm

  • Thêm sản phẩm

call
zaloChat Zalo
callHotline 1900 4752 zaloZalo messHợp tác