So sánh gỗ tần bì và gỗ óc chó: Nên chọn loại nào?

Chia sẻ trên :
09-05-2025 9 lượt xem

Khi lựa chọn vật liệu cho nội thất hoặc đồ thủ công mỹ nghệ, gỗ tự nhiên luôn là ưu tiên hàng đầu nhờ vào tính bền vững và giá trị thẩm mỹ cao. Trong số đó, gỗ tần bì và gỗ óc chó là hai loại gỗ phổ biến được sử dụng rộng rãi hiện nay. Mỗi loại mang đến những đặc điểm riêng về màu sắc, kết cấu, độ cứng và giá thành. Bài viết dưới đây, Nội thất Govi sẽ giúp bạn phân tích chi tiết sự khác biệt giữa gỗ tần bì và gỗ óc chó, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp với mục đích sử dụng của mình.

Giới thiệu về gỗ tần bì và gỗ óc chó

Trước khi so sánh chi tiết, hãy cùng điểm qua những thông tin cơ bản về hai loại gỗ phổ biến trong thiết kế nội thất: gỗ tần bì và gỗ óc chó.

Gỗ tần bì (Ash)

Gỗ tần bì có nguồn gốc từ cây Fraxinus, thuộc họ Ô liu. Loài cây này phân bố rộng rãi, chủ yếu tại châu Âu và Bắc Mỹ. Gỗ tần bì được ưa chuộng nhờ vẻ đẹp tự nhiên và độ bền cơ học tốt.

Đặc điểm kỹ thuật:

  • Trọng lượng riêng: 0.55 – 0.67
  • Độ cứng: 1,480 Ibf
  • Khối lượng trung bình: 675 kg/m³
  • Chiều cao cây: khoảng 20 – 30m
  • Đường kính thân: 60 – 150cm
Ván gỗ tần bì
Gỗ tần bì được ưa chuộng nhờ mang vẻ đẹp của gỗ tự nhiên

Gỗ óc chó (Walnut)

Gỗ óc chó được khai thác từ cây Juglans nigra, thuộc họ Hồ đào. Cây óc chó sinh trưởng tại nhiều khu vực ôn đới, phổ biến nhất là ở châu Âu và châu Mỹ. Loại gỗ này nổi bật với màu nâu trầm sang trọng và đường vân cuốn hút.

Đặc điểm kỹ thuật:

  • Trọng lượng riêng: 0.55
  • Độ cứng: 1,010 Ibf
  • Khối lượng trung bình: 609 kg/m³
  • Chiều cao cây: Có thể đạt đến 40m
  • Đường kính thân: 60 – 90cm
Ván gỗ óc chó
Gỗ óc chó nổi bật với tông màu nâu trầm sang trọng

Cả gỗ tần bì và gỗ óc chó đều được đánh giá cao về chất lượng và tính thẩm mỹ. Tại Việt Nam, hai loại gỗ này thường được nhập khẩu để sản xuất đồ nội thất cho nhà ở, căn hộ cao cấp và không gian sang trọng.

Bảng so sánh nhanh gỗ tần bì và gỗ óc chó

Gỗ tần bì và gỗ óc chó đều là những loại gỗ cao cấp phổ biến trong ngành nội thất. Mỗi loại mang đến những đặc điểm và giá trị riêng. Bảng sau đây tổng hợp các tiêu chí quan trọng để giúp bạn dễ dàng phân biệt và lựa chọn:

Gỗ tần bì (Ash)Gỗ óc chó (Walnut)
Nguồn gốcPhổ biến tại châu Âu và châu MỹCũng phân bố chủ yếu tại châu Âu và châu Mỹ
Nhóm gỗNhóm IVNhóm IV
Phân loại7 loại: Trắng, Ngô, Tamo, Oregon, Đen, Green, European6 loại: Anh, Đen, Claro, Trắng, Bastogne, Peru
Độ bềnTuổi thọ trung bình từ 10-15 nămTuổi thọ cao, có thể vượt mốc 20 năm nếu được bảo quản tốt
Màu sắcMàu nâu sáng, tạo cảm giác nhẹ nhàng và dễ phối hợp nội thấtTông màu nâu socola trầm, mang lại cảm giác ấm áp, sang trọng
Vân gỗDạng elip đồng tâm, vân lớn, dài; màu sắc từ nâu xám đến nâu nhạtVân sóng thẳng hoặc xoắn độc đáo; tâm gỗ nâu đậm, dát gỗ nâu sáng
Độ bền màuCó thể bị xỉn dưới tác động môi trường hoặc hóa chấtBền màu tốt, bề mặt ngày càng sáng bóng khi được chăm sóc bằng dầu
Khả năng gia côngDễ bắt vít, đóng đinh, uốn cong bằng hơi nước; phù hợp cho thi công phức tạpCũng rất dễ gia công và xử lý bằng các phương pháp tương tự
Ứng dụng phổ biếnSản xuất nội thất cho nhà ở, căn hộ, biệt thự,…Ứng dụng rộng hơn, kể cả trong nội thất ô tô và các không gian cao cấp khác
Giá tham khảoDao động từ 10-20 triệu đồng/m³Mức giá cao hơn, khoảng 20-40 triệu đồng/m³ tùy loại và chất lượng gỗ

So sánh chi tiết gỗ tần bì và gỗ óc chó

Về phân loại

Phân loại gỗ tần bì

Gỗ tần bì được chia thành nhiều loại, mỗi loại có xuất xứ và đặc điểm riêng biệt. Dưới đây là các phân loại phổ biến:

  • Gỗ tần bì trắng (White Ash): Tên khoa học là Fraxinus Americana. Phân bố chủ yếu tại Đông Bắc Mỹ. Màu sắc nâu nhạt, thường được dùng trong sản xuất giường, tủ, sàn gỗ và bàn ăn.
  • Gỗ tần bì ngô (Pumpkin Ash): Tên khoa học là Fraxinus Profunda. Có màu đậm hơn so với tần bì trắng. Thường ứng dụng trong bàn ăn, tủ bếp và veneer.
  • Gỗ tần bì Tamo (Tamo Ash): Tên khoa học: là Fraxinus Mandshurica. Phân bố tại Bắc Á. Gỗ có vân độc đáo do quá trình phát triển bị ảnh hưởng bởi dây leo quấn quanh thân cây.
  • Gỗ tần bì Oregon: Tên khoa học là Fraxinus Latifolia. Xuất xứ từ khu vực Tây Bắc Mỹ. Gỗ có chất lượng ổn định.
  • Gỗ tần bì đen (Black Ash): Trồng nhiều ở Đông Canada và Đông Bắc Mỹ. Đây là loại gỗ có màu sẫm nhất trong nhóm tần bì.
  • Gỗ tần bì Green (Green Ash): Tên khoa học là Fraxinus Pennsylvanica. Khai thác chủ yếu tại Bắc Mỹ. Loại gỗ này khá phổ biến trong xây dựng và nội thất.
  • Gỗ tần bì European (European Ash): Tên khoa học là Fraxinus Excelsior. Trồng chủ yếu ở Nam Á. Vân gỗ và màu sắc có thể khác nhau tùy vào điều kiện địa lý.

Mỗi loại gỗ tần bì có sắc thái và hoa văn riêng biệt, phản ánh môi trường sinh trưởng và điều kiện khí hậu tại nơi trồng.

Phân loại gỗ óc chó

Gỗ óc chó cũng được phân loại thành nhiều nhóm dựa trên nguồn gốc và đặc điểm sinh học:

  • Gỗ óc chó Anh (Circassian Walnut): Khai thác chủ yếu ở Tây Á và Đông Âu. Màu sắc gỗ đa dạng, có thể ngả tím, xám hoặc đỏ nhạt. Ít được ưa chuộng do không phù hợp với nội thất nâu trầm.
  • Gỗ óc chó đen (Black Walnut): Nguồn gốc từ miền Đông Hoa Kỳ. Màu socola trầm, ấm và ổn định. Đây là loại óc chó phổ biến và được đánh giá cao về chất lượng.
  • Gỗ óc chó Claro (Claro Walnut): Trồng tại California và Oregon. Màu gỗ gần giống Black Walnut, phần dát gỗ thường sáng và có sắc vàng nhẹ.
  • Gỗ óc chó trắng (Butternut Walnut): Trồng tại vùng Đông Hoa Kỳ, chủ yếu phục vụ mục đích lấy quả. Gỗ nhẹ, màu nhạt và ít được dùng trong nội thất.
  • Gỗ óc chó Bastogne: Là giống lai giữa óc chó Anh và Claro. Trồng tại California. Bề mặt dễ xuất hiện đốm đen nên cần xử lý kỹ để đảm bảo tính thẩm mỹ.
  • Gỗ óc chó Peru: Phân bố tại Mexico, Trung và Nam Mỹ. Màu nâu socola sẫm, vân gỗ không rõ nét và ít được đánh giá cao so với các loại khác.

Gỗ óc chó có ưu điểm về độ cứng, độ bền và khả năng thích nghi tốt với môi trường. Trong các phân loại, óc chó đen Bắc Mỹ là lựa chọn phổ biến nhất nhờ vào màu sắc đẹp, độ ổn định cao và tuổi thọ lâu dài khi sử dụng trong nội thất cao cấp.

Các loại gỗ tần bì và óc chó
Gỗ tần bì đa dạng chủng loại hơn so với gỗ óc chó

Về đặc tính gỗ

Gỗ tần bì

Gỗ tần bì thuộc nhóm gỗ cứng, nổi bật với khả năng chịu lực và độ bền cao. Các thông số kỹ thuật phổ biến bao gồm:

  • Khối lượng trung bình: 545 – 680 kg/m³
  • Độ đàn hồi (Modulus of Elasticity): 9.38 – 13.31 GPa
  • Trọng lượng riêng: 0.45 – 0.68
  • Độ cứng (Janka Hardness): 1,320 lbf
  • Độ co rút: 4 – 5%

Gỗ óc chó

Gỗ óc chó có độ cứng trung bình, cấu trúc hạt gỗ đều và dễ tạo hình khi xử lý bằng hơi nước. Thông số kỹ thuật đáng chú ý:

  • Khối lượng trung bình: 609 kg/m³
  • Độ đàn hồi: 11.584 MPa
  • Trọng lượng riêng: 0.55
  • Độ cứng: 1,010 lbf
  • Độ co rút: 10%

Cả hai loại gỗ đều có kết cấu chắc chắn, đặc ruột và phù hợp cho các ứng dụng nội thất đòi hỏi độ bền và khả năng tạo hình cao.

Về tính thẩm mỹ

Gỗ tần bì

Gỗ tần bì sở hữu vẻ đẹp tự nhiên, mộc mạc với vân gỗ lớn, thường có dạng elip đồng tâm. Dát gỗ có màu sáng, dao động từ trắng nhạt đến vàng kem, trong khi phần tâm gỗ chuyển dần sang nâu xám hoặc nâu nhạt. Tổng thể màu sắc của gỗ tần bì nghiêng về tông sáng, tạo cảm giác tươi mới, nhẹ nhàng.

Một đặc điểm cần lưu ý là gỗ tần bì không có tom gỗ, bề mặt tương đối mịn. Tuy nhiên, loại gỗ này dễ bị thay đổi màu nếu tiếp xúc với các chất bảo quản hoặc hóa chất mạnh.

Gỗ óc chó

Gỗ óc chó gây ấn tượng với tông màu nâu socola trầm ấm, mang đến cảm giác sang trọng và sâu lắng. Phần tâm gỗ thường có màu nâu đậm rõ nét, trong khi dát gỗ chuyển dần sang nâu sáng. Màu sắc tự nhiên của gỗ giữ được độ ổn định, ít bị xỉn màu theo thời gian.

Vân gỗ óc chó rất đặc trưng với nhiều biến thể, từ vân thẳng đơn giản đến những đường lượn sóng hoặc cuộn xoáy phức tạp, tạo nên hiệu ứng thị giác ấn tượng. Tom gỗ nhỏ và mịn, cho phép bề mặt thành phẩm đạt được độ bóng và độ mượt cao khi sơn hoàn thiện.

Gỗ tần bì thích hợp cho các không gian ưu tiên ánh sáng tự nhiên, phong cách hiện đại hoặc Scandinavia. Trong khi đó, gỗ óc chó là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự sang trọng, trầm ổn, phù hợp với nhiều phong cách từ cổ điển đến đương đại.

Hai loại gỗ tần bì và gỗ óc chó
Gỗ tần bì mang vẻ đẹp tự nhiên, gỗ óc chó mang màu nâu sang trọng

Về độ bền

Cả gỗ tần bì và gỗ óc chó đều được xếp vào nhóm vật liệu có độ bền cao, phù hợp cho các sản phẩm nội thất sử dụng lâu dài. Khi được bảo quản đúng cách, các vật dụng làm từ hai loại gỗ này có thể duy trì tuổi thọ lên tới vài chục năm.

Về khả năng thi công, cả hai đều dễ uốn cong bằng hơi nước, thuận lợi cho việc tạo hình. Gỗ dễ bắt vít, đóng đinh và có độ chịu nén tốt, yếu tố quan trọng trong kết cấu nội thất.

Tuy nhiên, nếu xét về khả năng chống mối mọt và độ ổn định trong môi trường thay đổi, gỗ óc chó chiếm ưu thế. Loại gỗ này nổi bật với khả năng chống mối mọt tự nhiên cao và thích nghi tốt với điều kiện thời tiết. Trong khi đó, gỗ tần bì có phần lõi dễ bị côn trùng tấn công và phần dát gỗ khá dễ thấm hóa chất bảo quản.

Tổng thể, gỗ óc chó được đánh giá cao hơn về độ bền và khả năng duy trì chất lượng trong thời gian dài, đặc biệt là trong điều kiện khí hậu ẩm nhiệt đới như Việt Nam.

Về ứng dụng

Cả gỗ tần bì và gỗ óc chó đều là những vật liệu được ưa chuộng trong lĩnh vực nội thất nhờ vào tính ứng dụng linh hoạt và tính thẩm mỹ cao. Chúng thường xuất hiện trong các thiết kế nhà ở, căn hộ, chung cư và biệt thự cao cấp.

Gỗ tần bì phù hợp để chế tác các sản phẩm như giường ngủ, tủ quần áo, tủ bếp,… với gam màu nâu sáng tự nhiên giúp tạo cảm giác thoáng đãng, hiện đại cho không gian sống. Màu sắc này đặc biệt thích hợp với những phong cách nội thất hướng đến sự trẻ trung, sáng sủa.

Gỗ óc chó, bên cạnh việc sử dụng trong các sản phẩm nội thất truyền thống, còn được đánh giá cao khi dùng cho nội thất xe hơi cao cấp và các hạng mục ngoại thất có yêu cầu cao về độ bền và tính thẩm mỹ. Vân gỗ mềm mại cùng sắc nâu trầm ấm đặc trưng mang đến dấu ấn cá tính và chiều sâu cho thiết kế.

Giá trị của gỗ óc chó nằm ở vẻ đẹp tự nhiên độc đáo, góp phần tạo nên không gian sống mang phong cách sang trọng và tinh tế. Vật liệu này thường được lựa chọn cho các công trình yêu cầu sự khác biệt và đẳng cấp trong từng chi tiết nội thất.

Bàn ăn gỗ tần bì
Cả gỗ tần bì và gỗ óc chó đều được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực nội thất

Về giá thành

Tại thị trường Việt Nam, cả gỗ tần bì và gỗ óc chó đều là dòng gỗ nhập khẩu, do đó giá bán chịu ảnh hưởng bởi nguồn gốc, chất lượng và tiêu chuẩn phân loại.

Mức giá trung bình của gỗ tần bì dao động khoảng 10 – 20 triệu đồng/m³, trong khi gỗ óc chó có giá cao hơn đáng kể, từ 20 – 40 triệu đồng/m³. Sự chênh lệch này phản ánh sự khác biệt về điều kiện sinh trưởng, quy trình khai thác và chế biến, cũng như giá trị thẩm mỹ mà từng loại gỗ mang lại.

Khi lựa chọn vật liệu cho nội thất, gia chủ nên cân nhắc dựa trên nhiều yếu tố như phong cách thiết kế, nhu cầu sử dụng, sở thích cá nhân và ngân sách đầu tư.

Gỗ tần bì là lựa chọn hợp lý cho những ai đang tìm kiếm một phương án kinh tế mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền. Ngược lại, gỗ óc chó thích hợp với những công trình cần sự sang trọng và đẳng cấp, nhất là khi ngân sách cho phép đầu tư ở mức cao hơn.

Gỗ tần bì và gỗ óc chó nên chọn loại nào?

Dựa trên các tiêu chí đã phân tích, mỗi loại gỗ đều sở hữu những đặc điểm riêng phù hợp với từng mục đích sử dụng. Gỗ óc chó thường được ưu tiên trong các sản phẩm nội thất cao cấp nhờ giá trị thẩm mỹ và thương mại vượt trội. Ngược lại, gỗ tần bì là lựa chọn hợp lý cho những sản phẩm phổ thông nhờ chi phí tiết kiệm và hiệu quả sử dụng cao.

Bên cạnh đó, việc lựa chọn loại gỗ cũng cần tính đến điều kiện môi trường và nhu cầu sử dụng cụ thể. Điều này giúp đảm bảo tính bền vững, tuổi thọ và hiệu quả kinh tế lâu dài của sản phẩm.

Kết bài

Hy vọng qua bài viết này của Nội thất Govi, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về đặc điểm, ưu và nhược điểm của gỗ tần bì và gỗ óc chó. Mỗi loại gỗ đều có giá trị riêng, phù hợp với những mục đích sử dụng và mức đầu tư khác nhau. Việc lựa chọn loại gỗ phù hợp sẽ giúp tối ưu hiệu quả sử dụng, đồng thời nâng cao giá trị thẩm mỹ cho không gian sống hoặc sản phẩm nội thất bạn hướng tới.

5/5 - (1 bình chọn)

Tin tức khác

Những tư vấn mới những xu hướng nội thất văn phòng 2025
so sánh gỗ tần bì và gỗ thông
So sánh gỗ tần bì và gỗ thông: Đặc điểm, ứng dụng và mức giá

Gỗ tần bì và gỗ thông là hai loại nguyên liệu phổ biến trong sản xuất đồ nội thất và xây dựng. Mỗi loại sở hữu đặc điểm riêng về màu sắc, độ bền, nguồn gốc và giá thành, phù hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau. Trong bài viết này, hãy cùng […]

so sánh gỗ sồi và gỗ tần bì
So sánh gỗ sồi và gỗ tần bì: Loại gỗ nào đắt hơn và tốt hơn?

Khi lựa chọn vật liệu cho đồ nội thất, gỗ tự nhiên luôn là ưu tiên hàng đầu nhờ độ bền cao và vẻ đẹp thẩm mỹ. Trong số đó, gỗ sồi và gỗ tần bì là hai loại được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam cũng như quốc tế. Tuy nhiên, mỗi loại […]

dung dịch vệ sinh ghế sofa
13+ Dung dịch vệ sinh ghế sofa da, vải nỉ hiệu quả, an toàn

Ghế sofa là món nội thất quen thuộc trong mỗi gia đình, góp phần tạo nên không gian sống tiện nghi và thẩm mỹ. Tuy nhiên, sau một thời gian sử dụng, sofa dễ tích tụ bụi bẩn, vết mốc và mùi hôi nếu không được làm sạch đúng cách. Vệ sinh sofa định kỳ […]

tấm formex là gì
Tấm Formex là gì? Cấu tạo, ưu điểm và ứng dụng thực tế

Trong lĩnh vực thiết kế, quảng cáo và xây dựng hiện đại, vật liệu nhẹ, dễ thi công và bền bỉ luôn được ưa chuộng. Tấm Formex đang trở thành lựa chọn phổ biến nhờ tính linh hoạt và hiệu quả kinh tế. Vậy tấm Formex là gì? Có những ưu điểm nào nổi bật […]

gõ dổi là gì
Gỗ dổi là gì? Nhóm mấy? Ưu nhược điểm và cách nhận biết

Gỗ dổi là một loại gỗ tự nhiên được đánh giá cao trong lĩnh vực xây dựng và nội thất nhờ vẻ ngoài bắt mắt, độ bền tốt và mùi thơm dễ chịu. Dù phổ biến, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về đặc điểm của gỗ dổi, phân nhóm gỗ hay cách nhận […]

TƯ VẤN THIẾT KẾ TRỌN GÓI

Với hơn 10+ năm kinh nghiệm và tư vấn cho hơn 100.000 đối tác, Govi sẽ mang đến cho bạn thiết kế không gian 2D và định hướng không gian 3D miễn phí theo tiêu chí Phù hợp phong cách - Khẳng định chất riêng - Chi phí tối ưu - Đầy đủ tiện ích.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN/ NHẬN MODEL 3D
Thu gọn
  • Thêm sản phẩm

  • Thêm sản phẩm

  • Thêm sản phẩm

call
zaloChat Zalo
callHotline 0909.12.1111 zaloZalo messHợp tác